| 51701 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=1/2 , (-5,4) |
, |
| 51702 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
v^2-4=0 |
|
| 51703 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=1/2 , (-7,8) |
, |
| 51704 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
v^2-10v+25=0 |
|
| 51705 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-11/16 , (-8,16) |
, |
| 51706 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=1/8 , b=0 |
, |
| 51707 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=1/4 , (-7,6) |
, |
| 51708 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+0x-1=0 |
|
| 51709 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=1/4 , (-1,4) |
, |
| 51710 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(-3,-5) ; y=-1/4x-10 |
; |
| 51711 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x=39 |
|
| 51712 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(-4,-5) ; m=4 |
; |
| 51713 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x=-49 |
|
| 51714 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x=-27 |
|
| 51715 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,5) ; m=3 |
; |
| 51716 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+17x+60=0 |
|
| 51717 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,1),4/5 |
|
| 51718 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+16x+54=0 |
|
| 51719 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(-1,4) m=-3 |
|
| 51720 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+16x=0 |
|
| 51721 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(-4,1) ; m=-2/3 |
; |
| 51722 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+16x+4=0 |
|
| 51723 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+16=-10x |
|
| 51724 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(-6,-8) , m=3/4 |
, |
| 51725 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+15x=0 |
|
| 51726 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(-9,-11) , m=5/6 |
, |
| 51727 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+(x+35)^2=85^2 |
|
| 51728 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(8,-3) ; m=-1/4 |
; |
| 51729 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0=x^2-2x-15 |
|
| 51730 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(8,9) m=-7 |
|
| 51731 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.7x^2-2.8x-0.7=0 |
|
| 51732 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-1/3x-6 |
|
| 51733 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.2x-0.4x^2=-2 |
|
| 51734 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
6x-5y-10=0 |
|
| 51735 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.6x^2=3.6x+0.6 |
|
| 51736 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
5x-2y-6=0 |
|
| 51737 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-400=0 |
|
| 51738 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
6x-7y-21=0 |
|
| 51739 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x+9/4=0 |
|
| 51740 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-3/2x+2/3 |
|
| 51741 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x=8 |
|
| 51742 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=5x+9 |
|
| 51743 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x+13=0 |
|
| 51744 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
8x-4y=1 |
|
| 51745 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-96=0 |
|
| 51746 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
3x-2y-4=0 |
|
| 51747 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
-2x+y-2=0 |
|
| 51748 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y/2+x=6 |
|
| 51749 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2=-3x |
|
| 51750 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-15=34 |
|
| 51751 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(39)=9/5(39)+32 |
|
| 51752 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-15x+14=0 |
|
| 51753 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-16x+55=0 |
|
| 51754 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(3)=3(3) |
|
| 51755 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x+1/4=0 |
|
| 51756 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9x-5=0 |
|
| 51757 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=0+8 |
|
| 51758 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9=8x |
|
| 51759 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x-16=0 |
|
| 51760 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(30)=9/5(30)+32 |
|
| 51761 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x-17=0 |
|
| 51762 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+80=0 |
|
| 51763 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+16y+64=0 |
|
| 51764 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(5) = square root of 5-5 |
|
| 51765 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+18=10y |
|
| 51766 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+9=-9y |
|
| 51767 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-7y+6=0 |
|
| 51768 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-25x^2-20x-4=0 |
|
| 51769 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(4)=3(4)+2 |
|
| 51770 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2y^2-18-6y=y^2-3y |
|
| 51771 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
20x^2+7x-3=0 |
|
| 51772 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3n^2-7n=3 |
|
| 51773 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-1)=-2 |
|
| 51774 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3n^2-7n+2=0 |
|
| 51775 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
36x^2+60x+25=0 |
|
| 51776 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(5)=1/9(3)^5 |
|
| 51777 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-x+7=0 |
|
| 51778 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-3)=-3(-3)^3-2 |
|
| 51779 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2=3-3x |
|
| 51780 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-16x+5=0 |
|
| 51781 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(1)=3(1)-2 |
|
| 51782 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-12x=-12 |
|
| 51783 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=1-3*0 |
|
| 51784 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-1)=2(-1)^2-(-1)-1 |
|
| 51785 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(7)=0.8 |
|
| 51786 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+2x=7 |
|
| 51787 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
10^4=10 , 0 |
, |
| 51788 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+6x-4=0 |
|
| 51789 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+6x=9 |
|
| 51790 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-1)=9-6*-1 |
|
| 51791 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
15n^2-n=2 |
|
| 51792 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=101000/(1+4000) |
|
| 51793 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 95 |
|
| 51794 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2=19x+33 |
|
| 51795 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Y=23 , 0(1+0.02/4)^(4*10) |
, |
| 51796 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x-7=0 |
|
| 51797 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x=0 |
|
| 51798 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(5)=3(5)-12 |
|
| 51799 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-3)=8(2)^-3 |
|
| 51800 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-11x=21 |
|