| 217201 |
Giải x |
4/(x^2-3x-4)=1/(x-4)+1/(x^2-3x-4) |
|
| 217202 |
Giải x |
16^(2x-1)*(1/4)^(x+2)=8^(-x) |
|
| 217203 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3n at n=11 |
at |
| 217204 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(3,-1) and (4,7) |
and |
| 217205 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-2x^2+10x)/(4x-20) |
|
| 217206 |
Ước Tính |
2/(2(-3)-1) |
|
| 217207 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6<6(-2+x) |
|
| 217208 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.296*10^2)÷9.6*10^-9 |
|
| 217209 |
Rút gọn |
((x^2-6x+8)/(2-x)*(x^2+x-2)/(3x^3-48x))÷((1-x^2)/(-x-1)) |
|
| 217210 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3x^2+x-206 2x+y=10 |
|
| 217211 |
Rút gọn |
3(8-4)^2+7*9 |
|
| 217212 |
Ước Tính |
(3n^3+2n-7)-(n^3-n-2) |
|
| 217213 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 25* căn bậc năm của -32 |
|
| 217214 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-3x^5m^-3)^5)/(12x^-1m^2) |
|
| 217215 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
108deg |
degrees |
| 217216 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của c+28- căn bậc hai của c<=2 |
|
| 217217 |
Giải x |
e^x=y |
|
| 217218 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(theta)>0 and sin(theta)<0 |
and |
| 217219 |
Giải x |
2x^4-6x^3=12x^2-36x |
|
| 217220 |
Ước Tính |
1/2(3)^2(2pi)/3 |
|
| 217221 |
Giải x |
(2/3)^(5x+1)=(27/8)^(x-4) |
|
| 217222 |
Giải k |
64^(1/3)=2^k |
|
| 217223 |
Vẽ Đồ Thị |
A(x)=400(b)^x+0 |
|
| 217224 |
Chia |
(5x^4y^2+20xy^6-10x)/(5xy^2) |
|
| 217225 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-6-(4x)/(x+2)=8/(x+2) |
|
| 217226 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(5+2x)/(1+x) |
|
| 217227 |
Rút gọn |
2(x+9)<10 |
|
| 217228 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor x^2-12x+20 |
Factor |
| 217229 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2(4v^2+5v)+v(v^2+6v) |
|
| 217230 |
Rút gọn |
(3x)/(2(x-1))+4/(x-1) |
|
| 217231 |
Giải r |
8/r=96 |
|
| 217232 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=x^5-6x^4+8x^3+6x^2-9x |
|
| 217233 |
Rút gọn |
(x^-8)/(-11x^7) |
|
| 217234 |
Vẽ Đồ Thị |
table[[x,f(x)],[-4,-8],[-2,5],[-1,3],[0,0],[1,-3],[2,-5],[4,8]] |
|
| 217235 |
Rút gọn |
5y+7x-3(2x-4y+6) |
|
| 217236 |
Rút Gọn Căn Thức |
(y^(-1/2))^4 |
|
| 217237 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2-4sin(x) |
|
| 217238 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-5x-6)-(4x^2+6) |
|
| 217239 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14- căn bậc hai của 2/7 |
|
| 217240 |
Tìm BCNN |
5 and 15 |
and |
| 217241 |
Xác định Số Lượng Các Chữ Số Có Nghĩa |
6.022*10^23 |
|
| 217242 |
Chia |
1/2( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 217243 |
Ước Tính |
(5x)/7-(7x)/5=24/35 |
|
| 217244 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=0.3^X |
|
| 217245 |
Giải x |
x/(x-1)=1/3 |
|
| 217246 |
Tìm Liên Hợp Phức |
1/2+3/2i |
|
| 217247 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-3x+12)/(x^2-4x) |
|
| 217248 |
Ước Tính |
2/3 căn bậc hai của x=6 |
|
| 217249 |
Nhân |
(2(x+3))/(x(x-1))*(4x(x+2))/(10(x+3)) |
|
| 217250 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45x^4y^7 |
|
| 217251 |
Nhân |
1/2x*1/2x |
|
| 217252 |
Trừ |
(x+2)/(x-6)-(x^2+5x+14)/(x^2-2x-24) |
|
| 217253 |
Giải u |
6/(3u-18)-3=2/(u-6) |
|
| 217254 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-x-1y |
|
| 217255 |
Tìm MCNN |
(3x)/(2x+8) and -2/(x+4) |
and |
| 217256 |
Rút gọn |
(8+i^8)+(3-i^6) |
|
| 217257 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2+ căn bậc hai của x+1- căn bậc hai của x+5=0 |
|
| 217258 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-10x^2+9x)-(-6x+4) |
|
| 217259 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+3y<-6 x+3y>=6 |
|
| 217260 |
Rút gọn |
(-2x^5y)^4*(-3x^-4y^2)^2 |
|
| 217261 |
Rút gọn |
(12/(10x-40))/(4/(2x-8)) |
|
| 217262 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y+z=14 y+z=15 z=7 |
|
| 217263 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 40a^3+2 căn bậc hai của 160a^3-a căn bậc hai của 360a |
|
| 217264 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+4<=4x |
|
| 217265 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x-2y+3z=-3 2x-3y+2z=1 6x+10z=-2 |
|
| 217266 |
Rút gọn |
(5e^x)/(e^(5x)) |
|
| 217267 |
Giải x |
x+x+x=180 |
|
| 217268 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-2x^3-5x^2+6x |
|
| 217269 |
Giải Hệ chứa Equations |
-5x-3y+z=-4 -2x-2y+2z=4 z=x+5 |
|
| 217270 |
Giải x |
x-2 = square root of 3/2x-2 |
|
| 217271 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=5-17x^7+9x^10 |
|
| 217272 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+10x-8>7x-6 |
|
| 217273 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(6(cos(pi/3)+isin(pi/3)))/(3(cos(pi/6)+isin(pi/6))) |
|
| 217274 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-4,8) and has a slope of -1/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 217275 |
Giải y |
x-(y+2)=2(2x+1) |
|
| 217276 |
Giải x |
(3^(x-2))/(3^4)=1/9 |
|
| 217277 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4x+5=3+ căn bậc hai của 2x-6 |
|
| 217278 |
Giải x |
(2x+3)/5=y |
|
| 217279 |
Solve Over the Interval |
4sin(theta)^2-3=0 , 0<=theta<2pi |
, |
| 217280 |
Vẽ Đồ Thị |
|n/4|<=3 |
|
| 217281 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6.4*10^7)/(1.6*10^5) |
|
| 217282 |
Rút gọn |
(-7-2 căn bậc hai của 5)+(6+8 căn bậc hai của 5) |
|
| 217283 |
Giải t |
8-1/t=7/(t^2) |
|
| 217284 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-3x+5y=-4 -x+y=0 |
|
| 217285 |
Rút gọn |
(x^(a-1)y^b)/(x^ay^(b-1)) |
|
| 217286 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 21)/( căn bậc hai của 15) |
|
| 217287 |
Giải a |
3(a-6)=-5a-(7+3a) |
|
| 217288 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 81x^2y)/(2x^-1y) |
|
| 217289 |
Rút gọn |
(d^-4)/(e^-7) |
|
| 217290 |
Chia |
(8x^3+22x^2-163x-44)(x+6)^-1 |
|
| 217291 |
Ước Tính |
((6^-2x^5)/(6^-3x^-5)) |
|
| 217292 |
Rút gọn |
(3^(1/5))/( căn bậc năm của -96) |
|
| 217293 |
Giải d |
t = square root of (2d)/a |
|
| 217294 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(17-3x)/((x-3)(x-4))=(x+1)/(x-4) |
|
| 217295 |
Nhân |
4x^2(2x^3-4x^2+x) |
|
| 217296 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=2(x+9)(x+5) |
|
| 217297 |
Giải t |
10^(2t)=9 ? |
? |
| 217298 |
Giải x |
(1/16)^(3x-4)<=64^(x-1) |
|
| 217299 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2/5(1/3+1/2) |
|
| 217300 |
Rút gọn |
(1+3i)^2*(2+i) |
|