| 48101 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(3x^2-108)/(x^2+2x-24) |
|
| 48102 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 1)^2 |
|
| 48103 |
Trừ |
3x^2+8x--9x^2+3x-8 |
|
| 48104 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 25x^2 |
|
| 48105 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(a+b)+sin(a-b) |
|
| 48106 |
Ước Tính |
g(1+h)=x^3 |
|
| 48107 |
Nhân |
x*(x+2) |
|
| 48108 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
((x+4)(x-2))/(9(x-2))=(x+4)/9 |
|
| 48109 |
Rút gọn |
20x^6 căn bậc ba của -1/1000x^36 |
|
| 48110 |
Rút gọn |
-2(3a+2b-1)+3(a+4b-2) |
|
| 48111 |
Rút gọn |
(4n-8n^4-3)-(5n+2n^2-6) |
|
| 48112 |
Ước Tính |
2(2/3)+1 |
|
| 48113 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=4^x for x=3 |
for |
| 48114 |
Giải s |
A=6(s+2)^2 |
|
| 48115 |
Giải c |
3^(c+6)=4^(2-c) |
|
| 48116 |
Rút gọn |
(2x-3)^2+5 |
|
| 48117 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
| 48118 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-1/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
| 48119 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/(2/(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 48120 |
Rút gọn |
14/(9x^3)*(2y^2)/(7x) |
|
| 48121 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
2(x-1) |
|
| 48122 |
Giải x |
x-3+1=3x-10 |
|
| 48123 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x=x-4 |
|
| 48124 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/6 đến pi/2 của cos(x) đối với x |
|
| 48125 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của 2x(1+x^2) đối với x |
|
| 48126 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(theta/4+pi/4)-2 |
|
| 48127 |
Giải x |
3(3x-1)^(1/3)-6=0 |
|
| 48128 |
Giải x |
5x = natural log of 8 |
|
| 48129 |
Giải m |
a^3+27=(a+3)(a^2+ma+9) |
|
| 48130 |
Ước Tính |
9q^2-2/3(3q-7)+5q^2 |
|
| 48131 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^3-2x^2+x-1)/(x-2) |
|
| 48132 |
Rút gọn |
((8x^2)/(x+4))÷(x/(2(x-4))) |
|
| 48133 |
Cộng |
(2x+1)/(x-5)+2/x |
|
| 48134 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3x^2-x+2-5x^2+8x-5 |
|
| 48135 |
Ước Tính |
(pi*3^2)/2 |
|
| 48136 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(3x^2-28x-20)/(2x+16) |
|
| 48137 |
Rút gọn |
(-13x+5x^4-3x^2)+(-6x^2-4x-3x^4) |
|
| 48138 |
Tìm Hàm Bậc Hai Dựa Trên Nghiệm Đã Cho |
0 , 5 , -5+ căn bậc hai của 8 |
, , |
| 48139 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
165*pi/180 |
|
| 48140 |
Giải x |
(20-x)/x=6/4 |
|
| 48141 |
Rút gọn |
((4^2)/(3^-3))^-1 |
|
| 48142 |
Rút gọn |
(r^-3s^5t^2)/(r^2st^-2) |
|
| 48143 |
Cộng |
1/2+3+1 1/2+2 |
|
| 48144 |
Rút gọn |
-5 căn bậc ba của -64+ căn bậc ba của -1- căn bậc hai của -25 |
|
| 48145 |
Giải x |
2x+sin(x)=-2 |
|
| 48146 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (225x^3)/(49x) |
|
| 48147 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Góc A |
tri{4}{}{5}{}{3}{} |
|
| 48148 |
Tìm Độ Dốc |
What is the slope of the line through (-10,1) and (0,-4) ? |
What is the slope of the line through and ? |
| 48149 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
tan(x)^5-9tan(x)=0 |
|
| 48150 |
Giải x |
0=1/(3x^(2/3)) |
|
| 48151 |
Cộng |
(-x^2+2x)-(x^2-2x) |
|
| 48152 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+y-10=0 4x-y-4=0 |
|
| 48153 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0.25csc(x+pi)+1 |
|
| 48154 |
Giải t |
s=(at^2)/2 |
|
| 48155 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(-1+ căn bậc hai của 14) |
|
| 48156 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-9x^7-x^5+10x^3 |
|
| 48157 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-2d-8>=16 |
|
| 48158 |
Rút gọn |
((3x+6)/(x+5))/((x+2)/(x^2-25)) |
|
| 48159 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-5x)/(x^2+1) |
|
| 48160 |
Tìm Phương Trình Liên Quan đến x và y |
a=2 and b=1 |
and |
| 48161 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
x*y |
|
| 48162 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
7p+5<=-37 and -10p<10 |
and |
| 48163 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/2 đến (3pi)/2 của xsin(x) đối với x |
|
| 48164 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Thay Đổi |
w(t)=700(0.995)^t |
|
| 48165 |
Rút gọn |
((x^2-9)/(x^2-5x)*(5x-x^2)/(x^2-x-12))÷((x-4)/(x^2-8x+16)) |
|
| 48166 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+6+4=x+3 |
|
| 48167 |
Ước Tính |
sin(theta)=-27/190 |
|
| 48168 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của 5-x |
|
| 48169 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -3 đến 4 của (2e^(-3x)-3e^x) đối với x |
|
| 48170 |
Nhân |
xy*x |
|
| 48171 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 125x^8* căn bậc bốn của 16x |
|
| 48172 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3(x+1)+5 |
|
| 48173 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x+10y+15z=60 2x+4y+6z=60 x+2y+3z=60 |
|
| 48174 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=csc(x+pi/4) |
|
| 48175 |
Ước Tính |
8^3+3^(1/2) |
|
| 48176 |
Vẽ Đồ Thị |
j(x)=2f(x+1)+4 |
|
| 48177 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
Let h(x)=e^(2x-6)-e |
Let |
| 48178 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y=5(x-y) |
|
| 48179 |
Phân Tích Nhân Tử |
27^3-64 |
|
| 48180 |
Rút gọn |
cos(225 độ ) |
|
| 48181 |
Giải p |
S=(r-p)/2 |
|
| 48182 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 1+ căn bậc hai của -81- căn bậc hai của 16- căn bậc hai của -1 |
|
| 48183 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2/x=(x+5)/(3x) |
|
| 48184 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-(x^3)/6-10+x |
|
| 48185 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-5x+4)/(3x^2+6x-72) |
|
| 48186 |
Rút gọn |
((x^-2y^4)^3)/((xy)^-3) |
|
| 48187 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm p |
|-3p|=15 |
|
| 48188 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc hai của 3,1) |
|
| 48189 |
Giải x |
-2(4-x)+x>-25 |
|
| 48190 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-1)+3=7/(x-1) |
|
| 48191 |
Rút gọn |
4 1/2/4 1/6 |
|
| 48192 |
Vẽ Đồ Thị |
2^(5x)=32 , 768 |
, |
| 48193 |
Giải x |
3.8=-2 1/2-5x |
|
| 48194 |
Rút gọn |
(12x+48)/(6x-15)*(4x^2-25)/(x^2+9x+20) |
|
| 48195 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x) = cube root of x-1+4 |
|
| 48196 |
Rút gọn |
(4w^-3(2q)^2)/(8w^2q^3) |
|
| 48197 |
Tìm ƯCLN |
10 and 20 |
and |
| 48198 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x) = cube root of 9(x-9) ; find f^-1(x) |
; find |
| 48199 |
Rút gọn |
(5/(4x))/((7x^3)/2) |
|
| 48200 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=|x|-3|x+1| , [-2,2] |
, |