Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
46601 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 4x^11-20x^7+2x^3-15x+14
46602 Rút gọn (x+7)/(7+x)
46603 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4-45x^3+215x^2+405x+143
46604 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^5-5x^4+x^3+x^2-x+6
46605 Rút gọn 3 căn bậc hai của 12x^2
46606 Rút gọn 3 căn bậc hai của 5/64
46607 Rút gọn 2 căn bậc hai của 125x
46608 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 6x^4+5x^3-33x^2-12x+20
46609 Chia (15x^4-10x^3+11)/(-15x^4)
46610 Chia (16p^2)/(28p)
46611 Chia (2x^2y+4x^2y^2-xy^2)/(2xy)
46612 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 4t^3-18t^2+16t+13
46613 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 4t^3-18t^2+24t+17
46614 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3+5x^2-51x-55
46615 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3+5x^2-87x-91
46616 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^6-2x^4-5x^2+6
46617 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-4x^3-18x^2+108x-135
46618 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-7x^3-118x^2-329x-195
46619 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-7x^3-32x^2-32x-8
46620 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-8x^3+7x^2+42x+26
46621 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4+x^3-7x^2-5x+10
46622 Chia (x^3+512)/(x+8)
46623 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of x-4
46624 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4+6x^3-9x^2-12x+14
46625 Tìm Tập Xác Định f(x)=2 logarit tự nhiên của x
46626 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-6x^2+61x-106
46627 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-9x^2-25x+33
46628 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+6)/(x^2-36)
46629 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-5x^2+12x+18
46630 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3+8x^2-180x-187
46631 Tìm Tập Xác Định f(x)=4^x
46632 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-11x^2+21x+49
46633 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3+9x^2-179x-187
46634 Ước Tính ( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5)/(3 căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5)
46635 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương x^2-6x+36
46636 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương y^2+6y+36
46637 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương y^24
46638 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 9x^2-36x+16
46639 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương c^2-18
46640 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 49a^2
46641 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 4x^2+16x+64
46642 Ước Tính 3/(2+ căn bậc hai của 3)
46643 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 64y^16
46644 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 4y^2+10y+25
46645 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 9a^2-30a-25
46646 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương -729a^9b^6
46647 Chia 7/(x-3)
46648 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 24x^6y^15
46649 Chia (70v^2)/(100v)
46650 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 16x^2+24x+36
46651 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 12 của (1/2)/(8w)
46652 Chia (4m^4n^3p^3)/(3m^2n^2p^4)
46653 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 16x^2+22xy-49y^2
46654 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 1452m^18n^15p^21
46655 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2+4x-8y+4=0
46656 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương -1331m^18n^15p^21
46657 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 169x^2+26xy+y^2
46658 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2-6x+5
46659 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 0.0036
46660 Hữu tỷ hóa Tử Số căn bậc hai của 3/17
46661 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 12y=3+x
46662 Hữu tỷ hóa Tử Số căn bậc bốn của x^3
46663 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y=2x-1
46664 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y=-2x+3
46665 Hữu tỷ hóa Tử Số ( căn bậc hai của 21(x-1))÷( căn bậc hai của 7x^2)
46666 Rút gọn căn bậc hai của a^2
46667 Giải x (7x)/2+5=8
46668 Hữu tỷ hóa Tử Số căn bậc hai của w^15
46669 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 4x+y-6=0
46670 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 5x+6y=30
46671 Hữu tỷ hóa Tử Số căn bậc hai của -81-14
46672 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 5x+6y-30=0
46673 Hữu tỷ hóa Tử Số căn bậc hai của -9-6
46674 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 5x-4y=20
46675 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x+y=8
46676 Hữu tỷ hóa Tử Số ( căn bậc hai của 5x)÷( căn bậc tám của 12x)
46677 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x+y=9
46678 Hữu tỷ hóa Tử Số (6+ căn bậc hai của y)/7
46679 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 7x-6y=42
46680 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 7x+2y=-14
46681 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -8y=4+x
46682 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -3x+2y=12
46683 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x-4y=8
46684 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x-8y=8
46685 Hữu tỷ hóa Tử Số (3+ căn bậc hai của x)/7
46686 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x-6y=-6
46687 Hữu tỷ hóa Tử Số ( căn bậc hai của x+3- căn bậc hai của x)/3
46688 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x+y=-8
46689 Hữu tỷ hóa Tử Số ( căn bậc hai của x+y- căn bậc hai của x)/y
46690 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x-y=-2
46691 Hữu tỷ hóa Tử Số ( căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 7)
46692 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x+4y=1
46693 Hữu tỷ hóa Tử Số ( căn bậc hai của 6x)/11
46694 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -2x+y=4
46695 Hữu tỷ hóa Tử Số ( căn bậc hai của 5x)/8
46696 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x+6y=-12
46697 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x+5y=40
46698 Hữu tỷ hóa Tử Số ( căn bậc ba của 25x)/( căn bậc ba của y)
46699 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x+3y=-24
46700 Hữu tỷ hóa Tử Số ( căn bậc hai của 11+x)/6
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.