| 46501 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5/8 |
|
| 46502 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=3x^2+9 |
|
| 46503 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5x)/18 |
|
| 46504 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/(7x) |
|
| 46505 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2x)/63 |
|
| 46506 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3x^3)/(64x^2) |
|
| 46507 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3x)/(2y) |
|
| 46508 |
Tìm Trung Điểm |
( căn bậc hai của 32,3) , ( căn bậc hai của 2,-3) |
, |
| 46509 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4/3 |
|
| 46510 |
Tìm Trung Điểm |
(0,1) , (8,3) |
, |
| 46511 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-13x+15 |
|
| 46512 |
Tìm Tập Xác Định |
(5-9w)/(9w^2-4) |
|
| 46513 |
Tìm Trung Điểm |
(-1,0) , (1,2) |
|
| 46514 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^17 |
|
| 46515 |
Tìm Trung Điểm |
(1,9) , (7,-7) |
|
| 46516 |
Tìm Trung Điểm |
(10,2) , (k,2) |
|
| 46517 |
Tìm Trung Điểm |
(-11,12) , (8,-5) |
|
| 46518 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của x-3 |
|
| 46519 |
Tìm Trung Điểm |
(-12,-3) , (3,-8) |
|
| 46520 |
Tìm Trung Điểm |
(12,4) , (-8,8) |
|
| 46521 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x căn bậc ba của x |
|
| 46522 |
Tìm Trung Điểm |
(-12,8) , (0,0) |
|
| 46523 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 98a^17 |
|
| 46524 |
Tìm Trung Điểm |
(2,1) , (10,7) |
|
| 46525 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^18y^6 |
|
| 46526 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 80k^7q^8 |
|
| 46527 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,5) , (6,-9) |
|
| 46528 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 90x^4y^2 |
|
| 46529 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^12 |
|
| 46530 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,-7) , (0,5) |
|
| 46531 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^8 |
|
| 46532 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,-7) , (-1,7) |
|
| 46533 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 720 |
|
| 46534 |
Tìm Trung Điểm |
(20,-2) , (5,6) |
|
| 46535 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x^9 |
|
| 46536 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 448 |
|
| 46537 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 448y^2 |
|
| 46538 |
Tìm Trung Điểm |
(-3,-5) , (1,-9) |
|
| 46539 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48y^7 |
|
| 46540 |
Tìm Trung Điểm |
(3,5) , (-2,0) |
|
| 46541 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48x^7 |
|
| 46542 |
Tìm Trung Điểm |
(3,5) , (7,3) |
|
| 46543 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48x^6 |
|
| 46544 |
Tìm Trung Điểm |
(-3,-6) , (6,-2) |
|
| 46545 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45t^2 |
|
| 46546 |
Tìm Trung Điểm |
(-3,6) , (8,0) |
|
| 46547 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 47 |
|
| 46548 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45x^7 |
|
| 46549 |
Tìm Trung Điểm |
(-3,8) , (3,-4) |
|
| 46550 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64y^9 |
|
| 46551 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^18y^38 |
|
| 46552 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 52x^3y^5 |
|
| 46553 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 51 |
|
| 46554 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125x^4 |
|
| 46555 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125e^(12x) |
|
| 46556 |
Tìm Trung Điểm |
(4,-4) , (-10,6) |
|
| 46557 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -16x^8 |
|
| 46558 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27x^21 |
|
| 46559 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -256xy^3 |
|
| 46560 |
Tìm Trung Điểm |
(-4,6) , (2,5) |
|
| 46561 |
Rút gọn |
căn bậc ba của f^6g^5 |
|
| 46562 |
Tìm Trung Điểm |
(6,10) , (2,8) |
|
| 46563 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^3z |
|
| 46564 |
Tìm Trung Điểm |
(6,-3) , (4,-7) |
, |
| 46565 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^9 |
|
| 46566 |
Tìm Trung Điểm |
(6,-4) , (18,10) |
|
| 46567 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1/(17x) |
|
| 46568 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1/(5x) |
|
| 46569 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^2)/27 |
|
| 46570 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81/(4x^2) |
|
| 46571 |
Tìm Trung Điểm |
(-7,2) , (5,-6) |
|
| 46572 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 18x^8y^9z^3 |
|
| 46573 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^16 |
|
| 46574 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 12x^2y^6z^12 |
|
| 46575 |
Tìm Trung Điểm |
(8,-2) , (4,-6) |
|
| 46576 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 128x^8 |
|
| 46577 |
Tìm Trung Điểm |
(8,5) , (4,11) |
|
| 46578 |
Rút gọn |
căn bậc ba của w căn bậc hai của w |
|
| 46579 |
Tìm Trung Điểm |
(-8,-7) , (-7,-8) |
|
| 46580 |
Tìm Trung Điểm |
(8,7) , (2,-1) |
|
| 46581 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x-4 |
|
| 46582 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64a^6 |
|
| 46583 |
Tìm Trung Điểm |
(8,-8) , (-8,0) |
|
| 46584 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^4y^5 |
|
| 46585 |
Tìm Trung Điểm |
(8,-9) , (0,5) |
|
| 46586 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 32x^7 |
|
| 46587 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 343x^4y^5 |
|
| 46588 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -243x^10y |
|
| 46589 |
Tìm Trung Điểm |
(9,-9) , (-6,-7) |
|
| 46590 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^20y^24 |
|
| 46591 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 64x^4y^8 |
|
| 46592 |
Rút gọn |
- căn bậc bốn của 243 |
|
| 46593 |
Rút gọn |
(x+3)/(x^2-2x-15) |
|
| 46594 |
Tìm Các Tính Chất |
y=7x^2+5x-2 |
|
| 46595 |
Rút gọn |
căn bậc tám của x^20 |
|
| 46596 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
33x^3-119x^2+63x-9 |
|
| 46597 |
Rút gọn |
căn bậc tám của x^4y^4 |
|
| 46598 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
3x^3+x^2-7x-5 |
|
| 46599 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của x |
|
| 46600 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
3x^3-2x^2-7x-2 |
|