| 46401 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=4x^2-2 |
|
| 46402 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=4x^2-9 |
|
| 46403 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 46404 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=4x^2+1 |
|
| 46405 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12x+15x^2)/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 46406 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=3x^2-x-6 |
|
| 46407 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 20ab)/( căn bậc hai của 45a^2b^3) |
|
| 46408 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2x-3y)^10 |
|
| 46409 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 48n^6)/( căn bậc hai của 6n^3) |
|
| 46410 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2x-4)^4 |
|
| 46411 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của c- căn bậc hai của d)/( căn bậc hai của c+ căn bậc hai của d) |
|
| 46412 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2-x)^3 |
|
| 46413 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 54x^5y^3)/( căn bậc hai của 2x^2y) |
|
| 46414 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3-8x)^3 |
|
| 46415 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x^2)/( căn bậc bốn của x) |
|
| 46416 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3x-y)^7 |
|
| 46417 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 4xy^7)/( căn bậc ba của 32x^4y^4) |
|
| 46418 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(4x+5y)^6 |
|
| 46419 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(4t-3)^5 |
|
| 46420 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 12x^2)/( căn bậc ba của 4x) |
|
| 46421 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3x-5)^4 |
|
| 46422 |
Rút gọn |
(1/x+1/y)/(1/x-1/y) |
|
| 46423 |
Rút gọn |
(1/y+1/x)/(x/y-y/x) |
|
| 46424 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(1-4m)(m^2-3m+8) |
|
| 46425 |
Rút gọn |
(2/x+7)/(4/(x^2)-49) |
|
| 46426 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(15a-4n-6)^2 |
|
| 46427 |
Rút gọn |
(3/x+2/(x^2))/(9/(x^2)-4/x) |
|
| 46428 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(-p+q)^5 |
|
| 46429 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(px+qy)^3 |
|
| 46430 |
Rút gọn |
(1/25-1/(x^2))/(1/5+1/x) |
|
| 46431 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x^2+9y)^3 |
|
| 46432 |
Rút gọn |
(((x+3)^2)/(x-3))/((x^2-9)/(3x-9)) |
|
| 46433 |
Rút gọn |
(3x)/(5x^2) |
|
| 46434 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(m+7)(m+3) |
|
| 46435 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(9b-1)(9b+1) |
|
| 46436 |
Rút gọn |
-5/( căn bậc hai của x-4) |
|
| 46437 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(7k-w)^3 |
|
| 46438 |
Rút gọn |
5/( căn bậc hai của 6) |
|
| 46439 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(7x-2y)^2 |
|
| 46440 |
Rút gọn |
9/( căn bậc hai của 7) |
|
| 46441 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(8-3a^2)(2a^2+6) |
|
| 46442 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
3(2x+3) |
|
| 46443 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(2a) |
|
| 46444 |
Rút gọn |
(2(x+4)(x-2))/(3(x-2)^2) |
|
| 46445 |
Rút gọn |
(15 căn bậc hai của 60x^5)/(3 căn bậc hai của 12x) |
|
| 46446 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
8k-5(-5k+3) |
|
| 46447 |
Rút gọn |
(15a-3)/24 |
|
| 46448 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
15(5)^2(-1/2x)^4 |
|
| 46449 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
19-6(-k+4) |
|
| 46450 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-4)(x-6) |
|
| 46451 |
Rút gọn |
2/( căn bậc ba của 25x^2) |
|
| 46452 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
x(3x+2) |
|
| 46453 |
Rút gọn |
2/(2/x) |
|
| 46454 |
Rút gọn |
(2x^2-7x-4)/(x^2-5x+4) |
|
| 46455 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=-1/40x^2 |
|
| 46456 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x-2 |
|
| 46457 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=1/10x^2-1/5x+18/5 |
|
| 46458 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32x^9y^5 |
|
| 46459 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 300a^4 |
|
| 46460 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-5y-x+9=0 |
|
| 46461 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 28 |
|
| 46462 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-6y+4x+9=0 |
|
| 46463 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2+6x+3 |
|
| 46464 |
Tìm Tiêu Điểm |
-y^2=x |
|
| 46465 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27x^7 |
|
| 46466 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=-9x^2 |
|
| 46467 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27y^8 |
|
| 46468 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^2y^3 |
|
| 46469 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2-12y=0 |
|
| 46470 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20t^2 |
|
| 46471 |
Tìm Tiêu Điểm |
9y=x^2 |
|
| 46472 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+4x-8y+12=0 |
|
| 46473 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+6x=4y-1 |
|
| 46474 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=1/5y |
|
| 46475 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+6y=0 |
|
| 46476 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24x^6 |
|
| 46477 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 176 |
|
| 46478 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 49 |
|
| 46479 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 144b^6 |
|
| 46480 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 144x^7y^5 |
|
| 46481 |
Tìm Tiêu Điểm |
x-8=-1/20(y+2)^2 |
|
| 46482 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14x(3- căn bậc hai của 2x) |
|
| 46483 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x+5)^2=-30(y-6) |
|
| 46484 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 149 |
|
| 46485 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 46486 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x-2)^2=-6(y-3) |
|
| 46487 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 108x^4 |
|
| 46488 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x-2)^2=-(y+1) |
|
| 46489 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 108x^2 |
|
| 46490 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10( căn bậc hai của 10+z căn bậc hai của 30) |
|
| 46491 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+10x=4y-17 |
|
| 46492 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 128x^2 |
|
| 46493 |
Tìm Tiêu Điểm |
5x^2=100y |
|
| 46494 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10z( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của z) |
|
| 46495 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12x^6 |
|
| 46496 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^6)/(y^8) |
|
| 46497 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100/(4x^2) |
|
| 46498 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=6x^3 |
|
| 46499 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5n^2)/(9m^2) |
|
| 46500 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=7x+11 |
|