| 125701 |
Hoàn thành Bình Phương |
4x^2-4x+3 |
|
| 125702 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2+12x+3 |
|
| 125703 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
4x^4-22x^3+36x^2-44x+56=0 |
|
| 125704 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^4-11x^3+19x^2-22x+30=0 |
|
| 125705 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
13.2 |
|
| 125706 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
13.6 |
|
| 125707 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
21.6 |
|
| 125708 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
3.79 |
|
| 125709 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
6.76 |
|
| 125710 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.84210526 |
|
| 125711 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.82352941 |
|
| 125712 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
7.28 |
|
| 125713 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
904.32 |
|
| 125714 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
q(x)=(4x-5)-(-4+7x) |
|
| 125715 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
p(x)=5-5/8x |
|
| 125716 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
q(x)=4(1-2/5x)+7x |
|
| 125717 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
q(x)=3x-(4+4x)/7 |
|
| 125718 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
k(x)=(2x-2)-(-5+5x) |
|
| 125719 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
k(x)=(x-13)-(-13+6x) |
|
| 125720 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
h(x)=-5x+3 |
|
| 125721 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
h(x)=9-9/5x |
|
| 125722 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
g(x)=(3x-14)-(-16+7x) |
|
| 125723 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
g(x)=2(1-7/4x)+4x |
|
| 125724 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
a(x)=(x-15)-(-18+3x) |
|
| 125725 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2/5x-4 |
|
| 125726 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2/5x-5 |
|
| 125727 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=-3/4x+4 |
|
| 125728 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+2y)^20 |
|
| 125729 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^(1/2)+1)^20 |
|
| 125730 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-1/( căn bậc hai của x))^6 |
|
| 125731 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(h+m)^4 |
|
| 125732 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(h+m)^6 |
|
| 125733 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(u-v)^4 |
|
| 125734 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(u-v)^5 |
|
| 125735 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y+2)^4 |
|
| 125736 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y-z)^7 |
|
| 125737 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(z-1)^7 |
|
| 125738 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1+3x)^4 |
|
| 125739 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1-2x)^5 |
|
| 125740 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a-5)^3 |
|
| 125741 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+b)^13 |
|
| 125742 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a- căn bậc hai của 2)^8 |
|
| 125743 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5+5i)^4 |
|
| 125744 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5a-7)^3 |
|
| 125745 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4y-5)^4 |
|
| 125746 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x+2)^5 |
|
| 125747 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4-3x)^3 |
|
| 125748 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3y-1)^3 |
|
| 125749 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3+4i)^4 |
|
| 125750 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3+b)^4 |
|
| 125751 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(390) |
|
| 125752 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cot(300) |
|
| 125753 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec((13pi)/6) |
|
| 125754 |
Tìm dA/dz |
z=A/(y^8)+Be^y |
|
| 125755 |
Tìm dy/dt |
y=ccos(t)+t^2sin(t) |
|
| 125756 |
Tìm dA/dB |
z=A/(y^8)+Be^y |
|
| 125757 |
Tìm dy/dX |
y=x^(8cos(X)) |
|
| 125758 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-3/4x>=-7/12+2/3x |
|
| 125759 |
Tìm dx/dy |
x^3y^2-x^4y+2xy^3=0 |
|
| 125760 |
Tìm dx/dy |
y^4=x |
|
| 125761 |
Tìm dx/dy |
xy^2+8xy=10 |
|
| 125762 |
Tìm dx/dy |
x^2cos(y)+sin(2y)=xy |
|
| 125763 |
Tìm dx/dy |
y=x căn bậc hai của x |
|
| 125764 |
Tìm dx/dy |
x^4y^2-x^5y+5xy^3=0 |
|
| 125765 |
Tìm dx/dy |
căn bậc hai của 5xy=8+x^2y |
|
| 125766 |
Tìm dx/dy |
x^8+y^5=7 |
|
| 125767 |
Tìm dx/dy |
16e^y=x^4+y^5 |
|
| 125768 |
Tìm dx/dy |
2x^2-y^2=6 |
|
| 125769 |
Tìm dy/dx |
x^3y^2-x^4y+2xy^3=0 |
|
| 125770 |
Tìm dy/dx |
y=x^(7x) |
|
| 125771 |
Tìm dy/dx |
arctan(3x^2y)=x+4xy^2 |
|
| 125772 |
Tìm dy/dx |
5(x^2+y^2)^2=169(x^2-y^2) |
|
| 125773 |
Tìm dy/dx |
2x^2-y^2=6 |
|
| 125774 |
Tìm dy/dx |
x^8+y^5=7 |
|
| 125775 |
Tìm dy/dx |
5tan(x/y)=12x |
|
| 125776 |
Tìm dy/dx |
2x^2+xy=3y^2 |
|
| 125777 |
Tìm dy/dx |
6x^4=4y^2+3x^2 |
|
| 125778 |
Tìm dy/dx |
xy^2+8xy=10 |
|
| 125779 |
Tìm dy/dx |
sin(2x)=4x+3y |
|
| 125780 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của 5xy=8+x^2y |
|
| 125781 |
Tìm dy/dx |
y=(3x^2-10)^-10 |
|
| 125782 |
Tìm dy/dx |
y=1/2x^2-x |
|
| 125783 |
Tìm dy/dx |
x^4y^2-x^5y+5xy^3=0 |
|
| 125784 |
Tìm dy/dx |
xy-3000=y |
|
| 125785 |
Tìm dy/dx |
9x^2+y^2=16 |
|
| 125786 |
Tìm dy/dx |
16e^y=x^4+y^5 |
|
| 125787 |
Tìm dy/dx |
7xy-y/7=2/x |
|
| 125788 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=8xy |
|
| 125789 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
292.5 |
|
| 125790 |
Tìm Đạo Hàm Second |
5e^(-x)-6e^(-5x) |
|
| 125791 |
Tìm Biệt Thức |
8r^2+8r+2=0 |
|
| 125792 |
Tìm Biệt Thức |
7x^2-7x-5=0 |
|
| 125793 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2-2x-5=0 |
|
| 125794 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2-x-5=0 |
|
| 125795 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+7x+50=0 |
|
| 125796 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+7x-30=0 |
|
| 125797 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2+12=12x |
|
| 125798 |
Tìm Biệt Thức |
-3x^2+4x-4=0 |
|
| 125799 |
Tìm Biệt Thức |
3t^2-8t=0 |
|
| 125800 |
Tìm Biệt Thức |
3t^2+6t+3=0 |
|