| 125901 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2-8x-5 |
|
| 125902 |
Tìm Định Thức |
[[-1,3],[5,2]] |
|
| 125903 |
Tìm Định Thức |
[[2,35,5],[1,-5,1],[-4,15,2]] |
|
| 125904 |
Tìm Định Thức |
[[2,4],[3,9]] |
|
| 125905 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
x^3-x^2-8x+12 ; x+3 |
; |
| 125906 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=4x^4+10x^3+4x+5 ; [-3,-2] |
; |
| 125907 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
2079 |
|
| 125908 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
456 |
|
| 125909 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-2x^2-16x-29 |
|
| 125910 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2-12x+11 |
|
| 125911 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-12x+7 |
|
| 125912 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+7x+2 |
|
| 125913 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+7x-10 |
|
| 125914 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
j(x)=x^2-12x+7 |
|
| 125915 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
h(x)=2x^2+8x-10 |
|
| 125916 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
g(x)=-3x^2+24x-41 |
|
| 125917 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-6x-24 |
|
| 125918 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
p(x)=x^2-4x-2 |
|
| 125919 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
P(x)=-5x^2+15x |
|
| 125920 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-5/(3 căn bậc hai của 5-2) |
|
| 125921 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(3 căn bậc hai của 5) |
|
| 125922 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-y^3=19 |
|
| 125923 |
Tìm Đối Xứng |
xy^2+12=0 |
|
| 125924 |
Tìm Đối Xứng |
x-y^2=-2 |
|
| 125925 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
12/( căn bậc hai của 5) |
|
| 125926 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
11/( căn bậc hai của 33x) |
|
| 125927 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
11/(3+ căn bậc hai của 19) |
|
| 125928 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
10/(3 căn bậc hai của 5) |
|
| 125929 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5x^6)/( căn bậc hai của 2x^4y^3) |
|
| 125930 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 2x^6)/( căn bậc hai của 5x^4y^5) |
|
| 125931 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(1- căn bậc hai của 6)/(6 căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 42) |
|
| 125932 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3+ căn bậc hai của 8)/(3- căn bậc hai của 8) |
|
| 125933 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(7- căn bậc hai của 2) |
|
| 125934 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4 căn bậc hai của 3)/(3 căn bậc hai của 2) |
|
| 125935 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 125936 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(p-81)/( căn bậc hai của p+9) |
|
| 125937 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
9/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 125938 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-9/(3 căn bậc hai của 3-2) |
|
| 125939 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
9/( căn bậc hai của 11) |
|
| 125940 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của (7x)/27 |
|
| 125941 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc ba của 5/16 |
|
| 125942 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/( căn bậc hai của 21x) |
|
| 125943 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(7 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 125944 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(7 căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 125945 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
17/(3+ căn bậc hai của 11) |
|
| 125946 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/(3- căn bậc hai của 7) |
|
| 125947 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/(7- căn bậc hai của 2) |
|
| 125948 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/(9- căn bậc hai của 2) |
|
| 125949 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2- căn bậc hai của 7)/(2+ căn bậc hai của 7) |
|
| 125950 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5 căn bậc hai của 3)/(4 căn bậc hai của 2) |
|
| 125951 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5 căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 125952 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/( căn bậc hai của 8) |
|
| 125953 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/( căn bậc ba của cd) |
|
| 125954 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc bốn của 16/(9x^5) |
|
| 125955 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
9/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 3) |
|
| 125956 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/(4- căn bậc hai của 5) |
|
| 125957 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5-2)/( căn bậc hai của 5+2) |
|
| 125958 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 14- căn bậc hai của 13) |
|
| 125959 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của xy) |
|
| 125960 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=5x^8-2x^7-8x^6+1 |
|
| 125961 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-12x^3+36x+x^5 |
|
| 125962 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^4-2x^2 |
|
| 125963 |
Tìm Đối Xứng |
y=3- căn bậc hai của x |
|
| 125964 |
Tìm Đối Xứng |
2x^4+7=y^2 |
|
| 125965 |
Tìm Đối Xứng |
x=y^2+19 |
|
| 125966 |
Tìm Đối Xứng |
x=y^2+15 |
|
| 125967 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-y^3=14 |
|
| 125968 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-y^3=10 |
|
| 125969 |
Tìm Đối Xứng |
6y=5x^2-7 |
|
| 125970 |
Tìm Đối Xứng |
x-y^2=14 |
|
| 125971 |
Tìm Đối Xứng |
xy-x^2=3 |
|
| 125972 |
Tìm Đối Xứng |
x=y^4-y^2+3 |
|
| 125973 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(2+ căn bậc hai của 13) |
|
| 125974 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/( căn bậc hai của 6x) |
|
| 125975 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/( căn bậc hai của 12) |
|
| 125976 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(6+3 căn bậc hai của 2) |
|
| 125977 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(6- căn bậc hai của 2) |
|
| 125978 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(4 căn bậc hai của 2-1) |
|
| 125979 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(8-4 căn bậc hai của 2) |
|
| 125980 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(2- căn bậc hai của 3) |
|
| 125981 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(3- căn bậc hai của 2) |
|
| 125982 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(3- căn bậc hai của 5) |
|
| 125983 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 7) |
|
| 125984 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 11)/(2- căn bậc hai của 5) |
|
| 125985 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của -1)/((3+8i)-(2+5i)) |
|
| 125986 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 7a)/( căn bậc ba của 2c) |
|
| 125987 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 7w)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 125988 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 5x) |
|
| 125989 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của a+1)/(2 căn bậc hai của a- căn bậc hai của b) |
|
| 125990 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5x^4)/( căn bậc hai của 3x^2y^5) |
|
| 125991 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/(2 căn bậc hai của 5-1) |
|
| 125992 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/(3- căn bậc hai của 11) |
|
| 125993 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/(4- căn bậc hai của 5) |
|
| 125994 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(8i)/(-4-4i) |
|
| 125995 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3x^4)/( căn bậc hai của 2x^2y^3) |
|
| 125996 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của 14/6 |
|
| 125997 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc bốn của 16/(9x) |
|
| 125998 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc bốn của 3/4 |
|
| 125999 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của 10/14 |
|
| 126000 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
13/(5+ căn bậc hai của 31) |
|