| 126001 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(15 căn bậc hai của 7)/(7 căn bậc hai của 5) |
|
| 126002 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
y/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của y) |
|
| 126003 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
x/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 6) |
|
| 126004 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
x/( căn bậc hai của 13- căn bậc hai của 10) |
|
| 126005 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(p-100)/( căn bậc hai của p+10) |
|
| 126006 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
x/( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 5) |
|
| 126007 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(10 căn bậc hai của 2)/(2 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3) |
|
| 126008 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
11/(3+ căn bậc hai của 13) |
|
| 126009 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(10 căn bậc hai của 7)/(7 căn bậc hai của 5) |
|
| 126010 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc hai của 300) |
|
| 126011 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
17/(5+ căn bậc hai của 41) |
|
| 126012 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3b^2)/(2 căn bậc hai của 3ab) |
|
| 126013 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc bốn của 2) |
|
| 126014 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(2+ căn bậc hai của 23) |
|
| 126015 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc ba của x^2) |
|
| 126016 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(35 căn bậc hai của 3)/(3 căn bậc hai của 7) |
|
| 126017 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
6sin(x) |
|
| 126018 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(3x^2-12x)/(x^2-2x-3) |
|
| 126019 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(-2,5) , 2y=4x-6 |
, |
| 126020 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
x=8 (-3,-2) |
|
| 126021 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=10 |
|
| 126022 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-7 |
|
| 126023 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
c=800-10x+0.25x^2 |
|
| 126024 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h=-5t^2+30t+10 |
|
| 126025 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=0.5x^2-3x+1 |
|
| 126026 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2+28x-2 |
|
| 126027 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-2x^2-4x-6 |
|
| 126028 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2-4x-7 |
|
| 126029 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2-8x-4 |
|
| 126030 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=32t-16t^2 |
|
| 126031 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
c=0.3x^2-15x+300 |
|
| 126032 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2+6x+5 |
|
| 126033 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2-8x-24 |
|
| 126034 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
5y^6 |
|
| 126035 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^4-24x^3+48x^2 |
|
| 126036 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x^2+9)(81-x^2) |
|
| 126037 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=55x^4-x^2+121 |
|
| 126038 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^5-4x^2+3x+14 |
|
| 126039 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(6,9),(0,7),(6,10)} |
|
| 126040 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(7,9) , (0,7) , (7,10) |
, , |
| 126041 |
Tìm Nghịch Đảo |
-12/13 |
|
| 126042 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=2(0)+7 |
|
| 126043 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=0^2-0+7 |
|
| 126044 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-5)=-5/(-5+3) |
|
| 126045 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(3)=15^3 |
|
| 126046 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(25)=2 căn bậc hai của 25 |
|
| 126047 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(6)=-2(6)^2-3 |
|
| 126048 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
11 , 500=pi/6d^3 |
, |
| 126049 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=0^2-0+8 |
|
| 126050 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=0.5^2 |
|
| 126051 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-1)=(4/3)^-1 |
|
| 126052 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(3)=6 |
|
| 126053 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3+3x^2-9x |
|
| 126054 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2-16m+ |
|
| 126055 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
s^2-9s |
|
| 126056 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
n^2-28n+c |
|
| 126057 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
n^2-26n+c |
|
| 126058 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
v^2-6v |
|
| 126059 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-12x+y |
|
| 126060 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
r^2-20r+c |
|
| 126061 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
t^2-30t |
|
| 126062 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
n^2-8n+c |
|
| 126063 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+cx+121 |
|
| 126064 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
v^2+14v |
|
| 126065 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2+m |
|
| 126066 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2-14m |
|
| 126067 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2-26y+c |
|
| 126068 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
z^2-28z+c |
|
| 126069 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2-12m |
|
| 126070 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
k^2-11k+c |
|
| 126071 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
k^2+14k+n |
|
| 126072 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
z^2-2z+ |
|
| 126073 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-32x+c |
|
| 126074 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
r^2-12r+c |
|
| 126075 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
r^2-16r+c |
|
| 126076 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
t^2-16t |
|
| 126077 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
u^2+14u |
|
| 126078 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-100x+c |
|
| 126079 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
v^2+2v |
|
| 126080 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
n^2+2n |
|
| 126081 |
Tìm Yếu Vị |
83 , 85 , 71 , 73 , 76 , 69 , 87 , 76 , 75 , 70 , 75 , 80 , 82 , 91 , 77 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 126082 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
-3(x-1)(x+5)^2 |
|
| 126083 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc sáu của 3)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 126084 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10 căn của 7)/( căn bậc năm của 7) |
|
| 126085 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(16 căn của 3)/( căn bậc tám của 3) |
|
| 126086 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc ba của 9)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 126087 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
6 3/4÷2 5/8 |
|
| 126088 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
5 2/3 |
|
| 126089 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
25/64 |
|
| 126090 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
9÷4 2/7 |
|
| 126091 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4/5)÷40 |
|
| 126092 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(1/30)÷(2/5) |
|
| 126093 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(16 căn của 5)/( căn bậc tám của 5) |
|
| 126094 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
8 2/5÷6 |
|
| 126095 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3/4)÷(1/48) |
|
| 126096 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(1+ căn bậc hai của -81)/( căn bậc hai của -9* căn bậc hai của -36) |
|
| 126097 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
1 2/5 |
|
| 126098 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
9÷(1/5) |
|
| 126099 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
40÷(5/8) |
|
| 126100 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(9/10)÷(3/5) |
|