| 125501 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-4x^2-20x-25 |
|
| 125502 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2-10x-4 |
|
| 125503 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
h(x)=-6/7x |
|
| 125504 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-6x-9y=0 |
|
| 125505 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-5x-6 |
|
| 125506 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+3y=-8 |
|
| 125507 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=3 căn bậc hai của x+2 |
|
| 125508 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
g(0)=-4/7 |
|
| 125509 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x=4/7y |
|
| 125510 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
t(x)=-5/8x |
|
| 125511 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
h(x)=x^2+3x+2 |
|
| 125512 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-4y=7 |
|
| 125513 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y-4x=-2 |
|
| 125514 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
q(x)=5x-(4+3x)/6 |
|
| 125515 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-7y=-14 |
|
| 125516 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y-4x=-9 |
|
| 125517 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
f(x)=x-(3+2x)/4 |
|
| 125518 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-7/9x+4 |
|
| 125519 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=10/3x+3 |
|
| 125520 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(x-1)/(x+4) |
|
| 125521 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+6y=5 |
|
| 125522 |
Tìm Nguyên Hàm |
5/(x^3) |
|
| 125523 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
1+1/4+1/16+1/64+1/256+1/1024+1/4096 |
|
| 125524 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=2x^2-2x-3 |
|
| 125525 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=2x+10 |
|
| 125526 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=12x^2-3x+4 |
|
| 125527 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-8x-8 |
|
| 125528 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=2x-12 |
|
| 125529 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=6x^2+x-3 |
|
| 125530 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=7/(x-9) |
|
| 125531 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=6x^2-7x |
|
| 125532 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=5/(x-9) |
|
| 125533 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2+24x+40 |
|
| 125534 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-10x+12 |
|
| 125535 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+12x-28 |
|
| 125536 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+12x+11 |
|
| 125537 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-8x+32 |
|
| 125538 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+4x-23 |
|
| 125539 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-2x^2-5x+3 |
|
| 125540 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+18x+77 |
|
| 125541 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+20x+345 |
|
| 125542 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+20x+90 |
|
| 125543 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2-5x+4 |
|
| 125544 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-x^2+5x-3 |
|
| 125545 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=4x^2-7x+14 |
|
| 125546 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+5x-2 |
|
| 125547 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-8x+28 |
|
| 125548 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+5x+7 |
|
| 125549 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-10x-39 |
|
| 125550 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-7x-8 |
|
| 125551 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=1/4 căn bậc hai của x-5-2 |
|
| 125552 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(1/4x)^3 |
|
| 125553 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x-1|+5 |
|
| 125554 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
r(x)=- căn bậc hai của x-4 |
|
| 125555 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=|x+2|-3 |
|
| 125556 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3 căn bậc hai của x+8-6 |
|
| 125557 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=14*2^x |
|
| 125558 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
t(x)=-2 căn bậc hai của x+3 |
|
| 125559 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=3 căn bậc hai của x-1 |
|
| 125560 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-5*6^x |
|
| 125561 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = square root of x-6+2 |
|
| 125562 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=(-2x)^2 |
|
| 125563 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
v(x)=-2 căn bậc hai của x-2+2 |
|
| 125564 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=|x| , g(x)=|x+7| |
, |
| 125565 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+5y=-4 4x+3y=12 |
|
| 125566 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+5y=5 7x+5y=25 |
|
| 125567 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x-5y=4 -2x+10y=-14 |
|
| 125568 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x-y=-3 2x+y=18 |
|
| 125569 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
6x+5y=-10 3x+5y=20 |
|
| 125570 |
Tìm MCNN |
1/(2x^2+8x)+10/(x^2) |
|
| 125571 |
Tìm MCNN |
(a^3)/(a^2+2a+1)-3/(a^2+8a+7) |
|
| 125572 |
Tìm MCNN |
2/(5x-20)+7/(x-4) |
|
| 125573 |
Tìm MCNN |
4/(3x)+8/(x^3)+2/(5xy) |
|
| 125574 |
Tìm MCNN |
(a^3)/(a^2+2a+1)5/(a^2-7a-8) |
|
| 125575 |
Tìm MCNN |
1/(2x-6)(2x)/(7x-21) |
|
| 125576 |
Tìm MCNN |
3/55/169/20 |
|
| 125577 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2+x)^6 |
|
| 125578 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(d+4b)^3 |
|
| 125579 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(3x-2y)^10 |
|
| 125580 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(v+w)^7 |
|
| 125581 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(2,-7) , (-3,3) |
|
| 125582 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(12/37,35/37) |
|
| 125583 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(77/85,36/85) |
|
| 125584 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3e^x |
|
| 125585 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(-1,23) , (1,-5) , (3,-57) |
|
| 125586 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-100,80) , (200,20) |
|
| 125587 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(6,12) , (8,16) |
|
| 125588 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
m=7 , (3,3) |
, |
| 125589 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,5) , (6,6) |
, |
| 125590 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,-4) m=2 |
|
| 125591 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
m(x) = square root of x+4 , n(x)=x+3 , (m*n)(x) = |
, , |
| 125592 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3+6x^2-216x-221 |
|
| 125593 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
4x^4-7x^2+x+25 |
|
| 125594 |
Tìm Số Dư |
(3x^2-4x+1)÷(x-2) |
|
| 125595 |
Tìm Số Dư |
(123x^3+456x^2-789x-10)/x |
|
| 125596 |
Tìm Số Dư |
(4x^6+5x^5-6x^2+2x+1)/(x^3) |
|
| 125597 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
2 , 5 , 9 , 11 , 18 , 30 , 42 , 55 , 58 , 73 , 81 |
, , , , , , , , , , |
| 125598 |
Tìm Số Dư |
(h^4+h^2-2)/(h+3) |
|
| 125599 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
1/3(x-6)>x+8 |
|
| 125600 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-6,-1) |
|