Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
105001 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (u-6)^2
105002 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (v-7)^2
105003 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (t-3)^2
105004 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (r+2)^3
105005 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (p+2r)^3
105006 Giải Phép Tính Hàm Số 10^5=100 , 0 ,
105007 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (n+4)^2
105008 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m-p)^4
105009 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m+n)^2
105010 Giải Phép Tính Hàm Số xf(x)
105011 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m-4)^2
105012 Giải Phép Tính Hàm Số (5x)/(25x^4) ; (x^3)/(5x^15) ;
105013 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m+4n)^2
105014 Giải Phép Tính Hàm Số (fg)(5)
105015 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (6x+9)^2
105016 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x-3 , f(1) ,
105017 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (6x-2y)^2
105018 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5y-3)^2
105019 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = square root of 3x-9 , g(x)=1/x , (f-g)(x) , ,
105020 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x/4-3 , g(x)=4x^2+2x-4 (f+g)(x) ,
105021 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = square root of x-1 , g(x)=x^2-x , (f-g)(10) , ,
105022 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (7x+5y)^2
105023 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2+x-3 , g(x)=x-1 ; (f(x))/(g(x)) , ;
105024 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (7x+9)^2
105025 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (7x+y)^2
105026 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (9x+2y)^2
105027 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (8x-1)^2
105028 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (8x+3y)^2
105029 Giải Phép Tính Hàm Số e+1.2=2
105030 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (8m+1)^2
105031 Giải Phép Tính Hàm Số 4^x=1 , 24 ,
105032 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+2)^4
105033 Giải Phép Tính Hàm Số 2e=2
105034 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a-3/2)^2
105035 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+b)^20
105036 Giải Phép Tính Hàm Số [[1,0,0,0,2/3],[0,1,0,0,-2],[0,0,1,0,1],[0,0,0,1,1]]
105037 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a-7)^2
105038 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x+2y)^2
105039 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2m-3)^2
105040 Giải Phép Tính Hàm Số (4a-2b)+(6a-8b)
105041 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2n+1)^6
105042 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x+7)^3
105043 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-3y)^11
105044 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha b(x)=-3cos(x)+13
105045 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-2y)^2
105046 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2y+4x^3)^4
105047 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(t)=5sec(3t-pi)+1
105048 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3w+1)^2
105049 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(t)=-tan(0.4t)
105050 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+2)^4
105051 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+2)^5
105052 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=3+tan(6x+pi/6)
105053 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3m+4/5)^2
105054 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3m-2n)^5
105055 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3+x)^5
105056 Giải x 5x^2+500=844.45
105057 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3a-4b)^2
105058 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3a-7)^3
105059 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+3y)^5
105060 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+y)^6
105061 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-8y)^2
105062 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+8)^2
105063 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4y-5)^2
105064 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x-2)^4
105065 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x+y)^5
105066 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5a+2b)^3
105067 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=-4sin(3x-pi)+5
105068 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y+9)^2
105069 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=4cos(x-2)-1
105070 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y-1)^3
105071 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y-3)^3
105072 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha v(t)=0.5sin(970pit)
105073 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y-3)^4
105074 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-y)^8
105075 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (z-5)^3
105076 Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm (-7,0) , (0,4)
105077 Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm (-7,3) , (1,13)
105078 Viết ở Dạng Tổng Quát y=1/2x+1
105079 Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm (-7,5) , (1,19)
105080 Viết ở Dạng Tổng Quát y=1/2x-2
105081 Viết ở Dạng Tổng Quát y=2/3x-4/5
105082 Viết ở Dạng Tổng Quát y=1/4x-2
105083 Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm (-5,7) , (3,21)
105084 Viết ở Dạng Tổng Quát y+4=-7(x-1)
105085 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x+5y=-15
105086 Viết ở Dạng Tổng Quát 30x=1/9y+70
105087 Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm (2,3) , (5,7)
105088 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=-4x+2
105089 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=3x-8
105090 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=3x-7
105091 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=3x+3
105092 Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm (-3,0) , (0,4)
105093 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị x-y=2
105094 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (1+h)^3
105095 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (1-x^2)^2
105096 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2-9)^2
105097 Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm (1,0) , (6,8)
105098 Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm (-2,2) , (0,-2)
105099 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^3-1)^2
105100 Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm (15,9) , (12,-7) ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.