| 104801 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(20,150) , (60,120) |
|
| 104802 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 3/8 |
|
| 104803 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 14 |
|
| 104804 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 13 |
|
| 104805 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,-1) , (3,9) |
|
| 104806 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của -125 |
|
| 104807 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của 160 |
|
| 104808 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 192 |
|
| 104809 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,1) , (-2,-5) |
|
| 104810 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 37 |
|
| 104811 |
Rút gọn |
(3x)/(6x^2-15x) |
|
| 104812 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,1) ; m=4 |
; |
| 104813 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,-1) , (3,13) |
, |
| 104814 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 4 căn bậc ba của 36 |
|
| 104815 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,1) , (9,5) |
, |
| 104816 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -222 |
|
| 104817 |
Giải k |
2+2k<=8 |
|
| 104818 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 9 căn bậc ba của 36 |
|
| 104819 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 675 |
|
| 104820 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 85 |
|
| 104821 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 59 |
|
| 104822 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,2) , (5,6) |
|
| 104823 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=1/2x+2 |
|
| 104824 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=2x-6 |
|
| 104825 |
Giải r |
s=2pirh |
|
| 104826 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=2x+4 |
|
| 104827 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,18) , (0,3) |
|
| 104828 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=3x+6 |
|
| 104829 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,-15) , (-4,13) |
|
| 104830 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
2x-5y=8 |
|
| 104831 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
3y=x-6 |
|
| 104832 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
800 |
|
| 104833 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,-11) , (10,6) |
|
| 104834 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
80000 |
|
| 104835 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,-12) , (-11,-2) |
|
| 104836 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.2*10^4 |
|
| 104837 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1*10^6 |
|
| 104838 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
50000 |
|
| 104839 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
5400000 |
|
| 104840 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
280000 |
|
| 104841 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
240000 |
|
| 104842 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,-4) , (3,-5) |
, |
| 104843 |
Giải w |
-5w<=15 |
|
| 104844 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,4) , (2,9) , (3,34) , (-2,-11) |
, , , |
| 104845 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000007 |
|
| 104846 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,4) , (4,13) |
, |
| 104847 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000000018 |
|
| 104848 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,-4) , (-5,-5) |
, |
| 104849 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000125 |
|
| 104850 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
16 |
|
| 104851 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,40) , (3,100) |
|
| 104852 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
12000 |
|
| 104853 |
Rút gọn |
- căn bậc ba của 1000 |
|
| 104854 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.07 |
|
| 104855 |
Rút gọn |
(-p^3-p)+(6p^2+6p-7) |
|
| 104856 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1000000000 |
|
| 104857 |
Giải x |
4(3+x)-x=6+3(x+2) |
|
| 104858 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4*10^6 |
|
| 104859 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,4) m=0 |
|
| 104860 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,4) , (2,3) |
|
| 104861 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,4) , (-2,7) |
|
| 104862 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.2*10^-6 |
|
| 104863 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.1*10^-6 |
|
| 104864 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.4*10^-7 |
|
| 104865 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2*10^-6 |
|
| 104866 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2*10^7 |
|
| 104867 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,4) , (3,7) |
|
| 104868 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.8*10^4 |
|
| 104869 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.1*10^5 |
|
| 104870 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.457*10^-7 |
|
| 104871 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.7*10^-6 |
|
| 104872 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,3) m=2 |
|
| 104873 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8*10^-2 |
|
| 104874 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,3) , (1,11) |
|
| 104875 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3+4 căn bậc hai của 7)^2 |
|
| 104876 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,3) , (3,-2) |
|
| 104877 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,3) , (5,-9) |
|
| 104878 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -6)^2 |
|
| 104879 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,3) , (5,15) |
|
| 104880 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 19)^2 |
|
| 104881 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,-3) , (-7,2) |
|
| 104882 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 104883 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,3) , (0,8) |
, |
| 104884 |
Ước Tính |
(-8 căn bậc hai của 2)(1/2* căn bậc hai của 32) |
|
| 104885 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 15)(-4 căn bậc hai của 45) |
|
| 104886 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 12)(2 căn bậc hai của 21) |
|
| 104887 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 100)/( căn bậc hai của 25) |
|
| 104888 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,2) , (6,12) |
|
| 104889 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -10)/( căn bậc hai của -160) |
|
| 104890 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 15) |
|
| 104891 |
Ước Tính |
6 căn bậc ba của 16 |
|
| 104892 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,-2) , (-5,6) |
|
| 104893 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 13+ căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 13- căn bậc hai của 5) |
|
| 104894 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,2) , (6,11) |
|
| 104895 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -120)/( căn bậc hai của -5) |
|
| 104896 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,2) , (5,8) |
|
| 104897 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 15)/5 |
|
| 104898 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 17+ căn bậc hai của 13)/( căn bậc hai của 17- căn bậc hai của 13) |
|
| 104899 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 17+ căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 17- căn bậc hai của 15) |
|
| 104900 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 18)/( căn bậc hai của 9) |
|