| 104701 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 32/2 |
|
| 104702 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,2) , (3,-3) |
|
| 104703 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 4/81 |
|
| 104704 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -4/9 |
|
| 104705 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/121 |
|
| 104706 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 45/49 |
|
| 104707 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 45/7 |
|
| 104708 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,11) , m=2/11 |
, |
| 104709 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 47/6 |
|
| 104710 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,11) , (4,17) |
|
| 104711 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 45/3 |
|
| 104712 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,-10) , (8,11) |
, |
| 104713 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,11.4) , (13,12.9) |
, |
| 104714 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12/3 |
|
| 104715 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,12) , (10,8) |
|
| 104716 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 13/17 |
|
| 104717 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,14) , (4,28) |
|
| 104718 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 13/11 |
|
| 104719 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,13) , (10,11) |
|
| 104720 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 121/100 |
|
| 104721 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,14) , (1,7) |
|
| 104722 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 125/20 |
|
| 104723 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15/16 |
|
| 104724 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16/6 |
|
| 104725 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/48 |
|
| 104726 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,3) , (6,4) |
|
| 104727 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/20 |
|
| 104728 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100/16 |
|
| 104729 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,-3) , (0,0) |
|
| 104730 |
Ước Tính |
9/( căn bậc hai của 8) |
|
| 104731 |
Ước Tính |
(9 căn bậc hai của 25)/( căn bậc hai của 50) |
|
| 104732 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.5 |
|
| 104733 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,3) , (0,4) |
|
| 104734 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,3) , (-3,8) |
|
| 104735 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 125/4 |
|
| 104736 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,3) , (4,-15) |
|
| 104737 |
Ước Tính |
8/(5- căn bậc hai của 6) |
|
| 104738 |
Ước Tính |
8/(6- căn bậc hai của 7) |
|
| 104739 |
Ước Tính |
(8 căn bậc hai của 2)/(2 căn bậc hai của 8) |
|
| 104740 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,3) , (-1,0) |
|
| 104741 |
Ước Tính |
(7 căn bậc bốn của 48)/( căn bậc bốn của 3) |
|
| 104742 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,2.7) , (5,72.9) |
, |
| 104743 |
Ước Tính |
-7/(3 căn bậc hai của 2-1) |
|
| 104744 |
Ước Tính |
(7 căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 18) |
|
| 104745 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,20) , (8,80) |
|
| 104746 |
Ước Tính |
5/(6+ căn bậc hai của 2) |
|
| 104747 |
Ước Tính |
5/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 6) |
|
| 104748 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,1) , (4,-17) |
|
| 104749 |
Ước Tính |
5/( căn bậc hai của 13) |
|
| 104750 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,1) , (6,3) |
|
| 104751 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 4 |
|
| 104752 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 75 |
|
| 104753 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 6 |
|
| 104754 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 16 |
|
| 104755 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 32 |
|
| 104756 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,-1) , (3,2) |
, |
| 104757 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 36 |
|
| 104758 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 72 |
|
| 104759 |
Ước Tính |
-5 căn bậc hai của 27 |
|
| 104760 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,10) , (0,0) |
|
| 104761 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 625 |
|
| 104762 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,10) , (1,5) |
|
| 104763 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,10) , (5,-4) |
|
| 104764 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 14 |
|
| 104765 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 15 |
|
| 104766 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của -16 |
|
| 104767 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,6) , (3,6) |
, |
| 104768 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 100 |
|
| 104769 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,6) , (1,1) |
, |
| 104770 |
Ước Tính |
-4 căn bậc hai của 100/729 |
|
| 104771 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 96 |
|
| 104772 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 60 |
|
| 104773 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 512 |
|
| 104774 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 49 |
|
| 104775 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,6) , (4,16) |
|
| 104776 |
Ước Tính |
3( căn bậc hai của 6-2) |
|
| 104777 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 11 |
|
| 104778 |
Ước Tính |
14 căn bậc hai của 75 |
|
| 104779 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,7.5) , (0,7.5) |
|
| 104780 |
Ước Tính |
18 căn bậc hai của 2 |
|
| 104781 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,-7) , (6,-7) |
|
| 104782 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 96 |
|
| 104783 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của -36 |
|
| 104784 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,8) , (3,7) |
|
| 104785 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 150 |
|
| 104786 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,0) , (0,1) |
|
| 104787 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 19 |
|
| 104788 |
Ước Tính |
-2 căn bậc hai của 250 |
|
| 104789 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của -32 |
|
| 104790 |
Ước Tính |
căn bậc tám của -256 |
|
| 104791 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 320 |
|
| 104792 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 75 |
|
| 104793 |
Ước Tính |
căn bậc năm của -32/243 |
|
| 104794 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 1/243 |
|
| 104795 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,0) , m=-5 |
, |
| 104796 |
Ước Tính |
căn bậc năm của (-4)^5 |
|
| 104797 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,0) , (0,5) |
, |
| 104798 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 768 |
|
| 104799 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của 810 |
|
| 104800 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 625/81 |
|