| 104601 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2+10x+c |
|
| 104602 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2/3,7/3) , (1/3,5/3) |
|
| 104603 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2-6x-9 |
|
| 104604 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1/2,0) , (0,3) |
|
| 104605 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2+5x+25/4 |
|
| 104606 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
4a^2-20a+25 |
|
| 104607 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1/3,0) , (0,4) |
|
| 104608 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
81x^2-216x+144 |
|
| 104609 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1/3,10/3) , (2/3,8/3) |
, |
| 104610 |
Cộng |
(3x+9)/(2x+6)+(8x+12)/(x^2+6x+9) |
|
| 104611 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,1) , (1,3) |
|
| 104612 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,1) , (2,3) |
|
| 104613 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1600 |
|
| 104614 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 177 |
|
| 104615 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,-10) ; m=1/2 |
; |
| 104616 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,11) , (8,0) |
|
| 104617 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -15 |
|
| 104618 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15 căn bậc hai của 6 |
|
| 104619 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2.56 |
|
| 104620 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,-2) , m=4 |
, |
| 104621 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 190 |
|
| 104622 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,2) , (1,4) |
|
| 104623 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,2) , (1,-1) , (2,-4) , (3,-7) |
|
| 104624 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 7) |
|
| 104625 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -1.44 |
|
| 104626 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 7) |
|
| 104627 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -140 |
|
| 104628 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14 căn bậc hai của 35 |
|
| 104629 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1440 |
|
| 104630 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,-2) , (-3,0) |
|
| 104631 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -126 |
|
| 104632 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 112 |
|
| 104633 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,2) , (3,1) |
|
| 104634 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 231 |
|
| 104635 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2 căn bậc hai của 6 |
|
| 104636 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2(5+ căn bậc hai của 8) |
|
| 104637 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,-3) , (6,0) |
|
| 104638 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -28 |
|
| 104639 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -245 |
|
| 104640 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 270 |
|
| 104641 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3( căn bậc bốn của 3) |
|
| 104642 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,3) , (-4,0) |
|
| 104643 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 12-2) |
|
| 104644 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,3) , (2,5) |
|
| 104645 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,3) , (5,0) |
|
| 104646 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -38 |
|
| 104647 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,3) , (4,6) |
|
| 104648 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 333 |
|
| 104649 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 637 |
|
| 104650 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
m=5 , (7,7) |
, |
| 104651 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
m=-5 , (2,7) |
, |
| 104652 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6(3+ căn bậc hai của 2) |
|
| 104653 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
m=5 , (3,-12) |
, |
| 104654 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6(2 căn bậc hai của 10+3 căn bậc hai của 2) |
|
| 104655 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 576 |
|
| 104656 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
m=6 , (8,8) |
, |
| 104657 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -700 |
|
| 104658 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-4,-9) ; m=-3/4 |
; |
| 104659 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,-6) ; m=-4/5 |
; |
| 104660 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 404 |
|
| 104661 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
m=8 , (6,6) |
, |
| 104662 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 464 |
|
| 104663 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/10-(y^2)/30=1 |
|
| 104664 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,4) , m=5/4 |
, |
| 104665 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7) |
|
| 104666 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,1) , m=3/2 |
, |
| 104667 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 45+ căn bậc hai của 15) |
|
| 104668 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,-6) ; m=-2/3 |
; |
| 104669 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 2+4 căn bậc hai của 2) |
|
| 104670 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5( căn bậc bốn của 5) |
|
| 104671 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14x^10y |
|
| 104672 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,5) m=0 |
|
| 104673 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -512/729 |
|
| 104674 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,5) , (0,-3) |
|
| 104675 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0-1 |
|
| 104676 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0.512 |
|
| 104677 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 10-2 |
|
| 104678 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 160 |
|
| 104679 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 216/512 |
|
| 104680 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 16/9 |
|
| 104681 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/7 |
|
| 104682 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 125/1000 |
|
| 104683 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -9/4 |
|
| 104684 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,4) , (-1,5) |
|
| 104685 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.0009 |
|
| 104686 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 0.0036 |
|
| 104687 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.0144 |
|
| 104688 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 0.16 |
|
| 104689 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 0.36 |
|
| 104690 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,-4) , (0,4) |
|
| 104691 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8/27 |
|
| 104692 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 75/36 |
|
| 104693 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,3) , (5,12) |
|
| 104694 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/13 |
|
| 104695 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/14 |
|
| 104696 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 625/100 |
|
| 104697 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 50/98 |
|
| 104698 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 50/3 |
|
| 104699 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,3) , (6,9) |
, |
| 104700 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6/10 |
|