| 104901 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -36)/( căn bậc hai của -3) |
|
| 104902 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 36)/( căn bậc hai của 9) |
|
| 104903 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,2) , (2,-1) |
|
| 104904 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3+5)/( căn bậc hai của 3-5) |
|
| 104905 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2)/(4+ căn bậc hai của 5) |
|
| 104906 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,15) , (3,24) |
, |
| 104907 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 104908 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,15) , (0,6) |
|
| 104909 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,13) , (-2,4) |
|
| 104910 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -24)/( căn bậc hai của -2) |
|
| 104911 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,11) , (4,11) |
|
| 104912 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -24)/( căn bậc hai của -8) |
|
| 104913 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 216- căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 42-6) |
|
| 104914 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 22)/( căn bậc hai của 11) |
|
| 104915 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 20)/2 |
|
| 104916 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 256)^3 |
|
| 104917 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 16)^2 |
|
| 104918 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,1) , (4,1) |
|
| 104919 |
Ước Tính |
(3+ căn bậc hai của 10)^2 |
|
| 104920 |
Ước Tính |
(8+ căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 104921 |
Ước Tính |
(7 căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 104922 |
Ước Tính |
3/(4- căn bậc hai của 3) |
|
| 104923 |
Ước Tính |
(4 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 10)/(8 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 10) |
|
| 104924 |
Ước Tính |
4/( căn bậc hai của 6-2) |
|
| 104925 |
Ước Tính |
4/(3- căn bậc hai của 7) |
|
| 104926 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 104927 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,0) , (6,-3) |
|
| 104928 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,-8) , (5,-4) |
|
| 104929 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,7) , (5,50) |
|
| 104930 |
Ước Tính |
2/(3 căn bậc ba của 5) |
|
| 104931 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,-7) , (7,-2) |
|
| 104932 |
Ước Tính |
(16+28 căn bậc hai của 50)/20 |
|
| 104933 |
Ước Tính |
(2- căn bậc hai của -28)/2 |
|
| 104934 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,-6) , (5,-4) |
|
| 104935 |
Ước Tính |
(2 căn bậc hai của 5)/(-3 căn bậc hai của 50) |
|
| 104936 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,6) , (3,4) |
|
| 104937 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 84)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 104938 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -80)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 104939 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 54) |
|
| 104940 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,5) , (5,0) |
|
| 104941 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,5) , (3,320) |
|
| 104942 |
Ước Tính |
( căn bậc sáu của 4)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 104943 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,5) , (3,0) |
|
| 104944 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -70)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 104945 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 8) |
|
| 104946 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,5) , (2,3) |
|
| 104947 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 58)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 104948 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,5) , (2,0) |
, |
| 104949 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 64)/( căn bậc hai của 16) |
|
| 104950 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,5) , (4,0) |
, |
| 104951 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 54)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 104952 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 48)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 104953 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 13) |
|
| 104954 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,5) , (1,0) |
|
| 104955 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,5) , (-2,11) |
|
| 104956 |
Ước Tính |
1/(3+ căn bậc hai của 3) |
|
| 104957 |
Ước Tính |
1/(4- căn bậc hai của 3) |
|
| 104958 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,5) , (9,2) |
, |
| 104959 |
Ước Tính |
1/(2 căn bậc hai của 2) |
|
| 104960 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,-4) , (4,1) |
|
| 104961 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 3-2) |
|
| 104962 |
Ước Tính |
1/( căn bậc ba của 5) |
|
| 104963 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,4) , (5,2) |
|
| 104964 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
4 , 5 |
, |
| 104965 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
y=-7x^3+8x^2+x |
|
| 104966 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^4-4x^2 |
|
| 104967 |
Ước Tính |
2/( căn bậc ba của 25x^2) |
|
| 104968 |
Ước Tính |
6/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 104969 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,-5) , (4,3) |
|
| 104970 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,5) , (6,13) |
|
| 104971 |
Ước Tính |
7/( căn bậc ba của 9x^2) |
|
| 104972 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,5) , (6,3) |
|
| 104973 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 3y) |
|
| 104974 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
-2x+5y=3 8x-2y=6 |
|
| 104975 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của y+ căn bậc hai của z)/( căn bậc hai của y- căn bậc hai của z) |
|
| 104976 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 7y^2)/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
| 104977 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=3x+5 , g(x)=x-1 , f(g(-3)) |
, , |
| 104978 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=3x+5 , g(x)=x-1 , g(f(-3)) |
, , |
| 104979 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=4x+2 |
|
| 104980 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-2x+5 |
|
| 104981 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
p(x)=x^2+2x , q(x) = square root of 1-x , (q/p)(x) = |
, , |
| 104982 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=5x |
|
| 104983 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=x+2 |
|
| 104984 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2-4x , g(x)=4x+2 , (g*f)(-2)= |
, , |
| 104985 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3/4x+5 |
|
| 104986 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2+1 , g(x)=x-4 , (fg)(-6) |
, , |
| 104987 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-7=4(x+4) |
|
| 104988 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=6x-12 g(x)=5x+1 h(x)=x^2-4 (f+g)(x) |
|
| 104989 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-7)^5 |
|
| 104990 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=8-10x , g(x)=5x+4 , (fg)(-2) |
, , |
| 104991 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-9)^3 |
|
| 104992 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=4-x , f(x+h)-f(x) |
, |
| 104993 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2)^8 |
|
| 104994 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=4x-5 , g(x)=2^2-3 (f+g)(2) |
, |
| 104995 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(-x+2)^2 |
|
| 104996 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
m(x) = square root of x+2 , n(x)=x-3 , (m*n)(x) = |
, , |
| 104997 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-1/3)^2 |
|
| 104998 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
h(x)=|x-2| , h(13) |
, |
| 104999 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(w-9)^2 |
|
| 105000 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
h(x)=|x-6| ; h(11) |
; |