| 105101 |
Find the Ellipse: Center (5,3), Focus (4,3), Vertex (-5,3) |
(5,3) , (4,3) , (-5,3) |
, , |
| 105102 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2-y^2)^3 |
|
| 105103 |
Find the Ellipse: Center (-3,5), Focus (-4,0), Vertex (-1,3) |
(-3,5) , (-1,3) , (-4,0) |
, , |
| 105104 |
Rút gọn |
(10-3i)(3-10i) |
|
| 105105 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1-2y)^2 |
|
| 105106 |
Find the Ellipse: Center (-1,3), Focus (-3,5), Vertex (-4,0) |
(-3,5) , (-1,3) , (-4,0) |
, , |
| 105107 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(10x-y)^2 |
|
| 105108 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
279 |
|
| 105109 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2+h)^2 |
|
| 105110 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
296 |
|
| 105111 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a-3b)^3 |
|
| 105112 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
285 |
|
| 105113 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a-b)^10 |
|
| 105114 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x+3y=9 |
|
| 105115 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-31 |
|
| 105116 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x+3y=6 |
|
| 105117 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
323 |
|
| 105118 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x+2y=8 |
|
| 105119 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-33 |
|
| 105120 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x+2y=5 |
|
| 105121 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
425 |
|
| 105122 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x+3y=12 |
|
| 105123 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
455 |
|
| 105124 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
3x-5y=15 |
|
| 105125 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-48 |
|
| 105126 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
2x-y=4 |
|
| 105127 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
448 |
|
| 105128 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
2x-y=6 |
|
| 105129 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
368 |
|
| 105130 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
2x-5y=10 |
|
| 105131 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
3600 |
|
| 105132 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2x-5 |
|
| 105133 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
207 |
|
| 105134 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=4x |
|
| 105135 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=4x+3 |
|
| 105136 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
2000 |
|
| 105137 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-3y=3 |
|
| 105138 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
257 |
|
| 105139 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-2y=4 |
|
| 105140 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
222 |
|
| 105141 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-y=2 |
|
| 105142 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
228 |
|
| 105143 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-5y=5 |
|
| 105144 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
234 |
|
| 105145 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-y=5 |
|
| 105146 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
2400 |
|
| 105147 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
px+qy=r , 2px-qy=2r |
, |
| 105148 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
247 |
|
| 105149 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
148 |
|
| 105150 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+y=6 |
|
| 105151 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
149 |
|
| 105152 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
155 |
|
| 105153 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-2y=10 |
|
| 105154 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1572 |
|
| 105155 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2^x |
|
| 105156 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
163 |
|
| 105157 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+y^2=81 |
|
| 105158 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
131 |
|
| 105159 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/5x+1 |
|
| 105160 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-135 |
|
| 105161 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/3x-5 |
|
| 105162 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1692 |
|
| 105163 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1693 |
|
| 105164 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
186 |
|
| 105165 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2^x+2 |
|
| 105166 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
63/147 |
|
| 105167 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2^x-2 |
|
| 105168 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/729 |
|
| 105169 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3/x+1 |
|
| 105170 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
106 |
|
| 105171 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1080 |
|
| 105172 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
118 |
|
| 105173 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-120 |
|
| 105174 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
138 |
|
| 105175 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=e^x-2 |
|
| 105176 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-143 |
|
| 105177 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=e^(x+3) |
|
| 105178 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=e^(x-5) |
|
| 105179 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-6560 |
|
| 105180 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-x-2 |
|
| 105181 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-57 |
|
| 105182 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
784 |
|
| 105183 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-2x+1 |
|
| 105184 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
728 |
|
| 105185 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+3y=2 , 2x-3y=22 |
, |
| 105186 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
6783 |
|
| 105187 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-2x-6 |
|
| 105188 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
688 |
|
| 105189 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
486 |
|
| 105190 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+12x+6 |
|
| 105191 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-512 |
|
| 105192 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
513 |
|
| 105193 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^9 |
|
| 105194 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
529 |
|
| 105195 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
550 |
|
| 105196 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của (yz^5)/(x^3) |
|
| 105197 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
589 |
|
| 105198 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x-13 |
|
| 105199 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
592 |
|
| 105200 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
812 |
|