| 102301 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^3-7x^2+2x+11 , g(x)=x+1 |
, |
| 102302 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2-8x|<-13 |
|
| 102303 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-1 g(x)=(2x-1)/x |
|
| 102304 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-7)(x+3)>0 |
|
| 102305 |
Rút gọn |
6 căn bậc ba của 5+4 căn bậc ba của 625 |
|
| 102306 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=9/(x-5) , g(x)=9/x+5 |
, |
| 102307 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-1)(x+2)<0 |
|
| 102308 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-3)(x+1)<0 |
|
| 102309 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3-x , g(x)=4x^2+x+4 |
, |
| 102310 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-4)(x+7)<0 |
|
| 102311 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-4)(x+3)<0 |
|
| 102312 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x-6|>1 |
|
| 102313 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=9x-8 , g(x)=(x+9)/8 |
, |
| 102314 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x+4|<11 |
|
| 102315 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
i^15 |
|
| 102316 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x|+8>9 |
|
| 102317 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x-1|<5 |
|
| 102318 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4/(x-9) g(x)=3/x |
|
| 102319 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x+1|<9 |
|
| 102320 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2-7 , g(x)=3x-3 |
, |
| 102321 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=|x| |
|
| 102322 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x-2 g(x)=x^2-1 |
|
| 102323 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
14^(-2/5) |
|
| 102324 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(y^(1/7))/(y^(1/14)) |
|
| 102325 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^-2 g(x)=(x-1)/3 |
|
| 102326 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(y^(1/8))/(y^(1/16)) |
|
| 102327 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
21^(9/4) |
|
| 102328 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(7/2) |
|
| 102329 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+5 , g(x)=-4x+10 |
, |
| 102330 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3^(5/2) |
|
| 102331 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(x-3)/10 , g(x)=10x+3(g*f)(x) |
, |
| 102332 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
49^(-1/2) |
|
| 102333 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5^(1/7) |
|
| 102334 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x^2-4x , g(x)=5x+1 |
, |
| 102335 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4^(-1/2) |
|
| 102336 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=10/(x^2) , g(x)=9-x |
, |
| 102337 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
a^(4/3) |
|
| 102338 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
c^(8/3) |
|
| 102339 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
64^(3/2) |
|
| 102340 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
t^(-3/4) |
|
| 102341 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
t^(3/5) |
|
| 102342 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
u^(3/8) |
|
| 102343 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(7/2) |
|
| 102344 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(2/3)y^(1/3) |
|
| 102345 |
Tìm g(f(x)) |
f(x) = square root of x+13 g(x)=x^2-13 |
|
| 102346 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4m^(1/3) |
|
| 102347 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x-5 , g(x) = square root of x+2 |
, |
| 102348 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4x^(1/2) |
|
| 102349 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5m^(1/3) |
|
| 102350 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(x-1)/x g(x)=x/(x+2) |
|
| 102351 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
6x^(3/5) |
|
| 102352 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(5/7) |
|
| 102353 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-5 g(x)=x^2+2 |
|
| 102354 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(3/2) |
|
| 102355 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
z^(-3/4) |
|
| 102356 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2m^(1/5) |
|
| 102357 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3/(x-5) , g(x)=3/x+5 |
, |
| 102358 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7m^(1/3) |
|
| 102359 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(1/4)^(3/2) |
|
| 102360 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(1/4)^(5/2) |
|
| 102361 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(1/32)^(3/5) |
|
| 102362 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(a^4b^4)^(1/5) |
|
| 102363 |
Rút gọn |
(a+8)(b+3) |
|
| 102364 |
Rút gọn |
6xy(1/2x^2-1/3*(xy)+1/6y^2) |
|
| 102365 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 490 |
|
| 102366 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
6x^3+37x^2-34x+7 |
|
| 102367 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((x^5)^(1/2))/(x^(9/2)) |
|
| 102368 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2+8 , g(x)=x^2-8 |
, |
| 102369 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(xy)^(1/2) |
|
| 102370 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^(2/3)y^(5/6))/(x^(-1/3)y^(1/2)) |
|
| 102371 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(16x^4)^(1/2) |
|
| 102372 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=1/(x-6) g(x)=1/x |
|
| 102373 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-256)^(1/4) |
|
| 102374 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2t)^(5/2) |
|
| 102375 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2y+x)^(2/3) |
|
| 102376 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-3 g(x)=x+9 |
|
| 102377 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5x+4)^(3/4) |
|
| 102378 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(6x-9) , g(x)=(x-7) |
, |
| 102379 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5y+x)^(3/5) |
|
| 102380 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x-3 g(x)=x^2-3 |
|
| 102381 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-4)^(-3/2) |
|
| 102382 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x-2 g(x)=4x^2-4 |
|
| 102383 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=9x-5 , g(x)=(x+9)/5 |
, |
| 102384 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 47 |
|
| 102385 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x+5 , g(x)=4x^2 |
, |
| 102386 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 38 |
|
| 102387 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(x-1)/2 g(x)=2x-1 |
|
| 102388 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 320 |
|
| 102389 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+4 g(x)=2x+1 |
|
| 102390 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 21 |
|
| 102391 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 7^2 |
|
| 102392 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
20 căn của x^4 |
|
| 102393 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(x+16)/x ; g(x)=(2x)/(x+4) |
; |
| 102394 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=1/x , g(x)=(x-4)/5 |
, |
| 102395 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của x^16 |
|
| 102396 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 100x^2 |
|
| 102397 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=60 , g(x)=0.15 |
, |
| 102398 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=3x^4-5x^3-x^2-8x+4 |
|
| 102399 |
Giải x |
5-x = square root of x+7 |
|
| 102400 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=7/(x-3) , g(x)=7/x+3 |
, |