| 102201 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
y<3 |
|
| 102202 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2/3x-5 , g(x)=(3x-15)/2 |
, |
| 102203 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5-x , g(x)=4x^2+x+7 |
, |
| 102204 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=3x-1 |
|
| 102205 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=2x^2-x-1 |
|
| 102206 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-70<2x-10<50 |
|
| 102207 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+3)/7 |
|
| 102208 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
y<4 |
|
| 102209 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=x^2-4 |
|
| 102210 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=2x |
|
| 102211 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=6-3x , g(x)=-8x^2+3 |
, |
| 102212 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
9x-7i>3(3x-7u) |
|
| 102213 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-10x=-2 |
|
| 102214 |
Chia |
(x^3-x^2-17x-15)/(x-5) |
|
| 102215 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x , g(x)=x+3 |
, |
| 102216 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3+5x^2-8x-10=0 |
|
| 102217 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=7x-2 , g(x)=(x+7)/2 |
, |
| 102218 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=6x-6 , g(x)=7-3x |
, |
| 102219 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=10x+6 , g(x)=(x-6)/10 |
, |
| 102220 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x/2 g(x)=2x |
|
| 102221 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-16<0 |
|
| 102222 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-2x>3 |
|
| 102223 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-3x-18<0 |
|
| 102224 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+25 , g(x)=x-25 |
, |
| 102225 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-2x-24<0 |
|
| 102226 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-5x-24>0 |
|
| 102227 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-4x-21<0 |
|
| 102228 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2+8 g(x)=4+12x-7 |
|
| 102229 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-3x-40>0 |
|
| 102230 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x+4 , g(x)=4-x |
, |
| 102231 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x-3 g(x)=(x+4)/3 |
|
| 102232 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+23 , g(x)=x-23 |
, |
| 102233 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-3x^2-9x+27<0 |
|
| 102234 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-4x>0 |
|
| 102235 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4-x g(x)=4x^2+x+6 |
|
| 102236 |
Tìm g(f(x)) |
f(x) = square root of 2x , g(x)=7x-9 |
, |
| 102237 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<25 |
|
| 102238 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2>-2x |
|
| 102239 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x g(x)=x+5 |
|
| 102240 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-11x+24>0 |
|
| 102241 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=64-x^2 , g(x)=8-x |
, |
| 102242 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-14x+49<0 |
|
| 102243 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+6x>0 |
|
| 102244 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=6/(x-3) , g(x)=6/x+3 |
, |
| 102245 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+2x-8<0 |
|
| 102246 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/(x-8)>0 |
|
| 102247 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/(x-9)>0 |
|
| 102248 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2/(x-6) , g(x)=2/x+6 |
, |
| 102249 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^2<5x+12 |
|
| 102250 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+4 g(x)=3x+2 |
|
| 102251 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2^(x-1)+3 g(x)=5x-9 |
|
| 102252 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-1)/(x-6)>3 |
|
| 102253 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-3)/(x+2)<0 |
|
| 102254 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2*(x-2)^2+3 |
|
| 102255 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=6x^2-10x , g(x)=2x |
, |
| 102256 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+5)/(x-2)>0 |
|
| 102257 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1<x<4 |
|
| 102258 |
Vẽ Đồ Thị |
4/5x-2y>=3 |
|
| 102259 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x+6 , g(x)=4x-1 |
, |
| 102260 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
0<x<1 |
|
| 102261 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2-4 , g(x)=x^3 |
, |
| 102262 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
7-x/6>8 |
|
| 102263 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x>9/(x+2) |
|
| 102264 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^3-1 , g(x) = cube root of x+1 |
, |
| 102265 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2 ; g(x) = square root of 625-x^2 |
; |
| 102266 |
Ước Tính |
8 căn bậc ba của 16 |
|
| 102267 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x-9 , g(x)=(x+2)/9 |
, |
| 102268 |
Chia |
((2pi)/(4pi^2-1))÷((6pi^3)/(6pi+3)) |
|
| 102269 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 9x^2 |
|
| 102270 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 343 |
|
| 102271 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x-5 , g(x)=3x+7 |
, |
| 102272 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 5x^2y |
|
| 102273 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của -64 |
|
| 102274 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của 14 |
|
| 102275 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của 81 |
|
| 102276 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của 9^10 |
|
| 102277 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-9 , g(x)=x/3+3 |
, |
| 102278 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của -243x^10y^15 |
|
| 102279 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-1 , g(x)=4x^2 |
, |
| 102280 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=7/(x-5) , g(x)=7/x+5 |
, |
| 102281 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=1/(x-7) , g(x)=4/x+7 |
, |
| 102282 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=-2x+12 , g(x)=-1/2x-12 |
, |
| 102283 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+16x+ |
|
| 102284 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 6-4 căn bậc hai của 6 |
|
| 102285 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(7x+4)/(x+3) g(x)=(3x-4)/(7-x) |
|
| 102286 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -7* căn bậc hai của -14 |
|
| 102287 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x^3-2x^2+7x-5 , g(x)=5x^2+x-1 |
, |
| 102288 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63* căn bậc hai của 175 |
|
| 102289 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5/(x+2) , g(x)=3/x |
, |
| 102290 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 6 |
|
| 102291 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(x-7)/9 , g(x)=9x+7 |
, |
| 102292 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45- căn bậc hai của 20 |
|
| 102293 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x+3 , g(x)=3-7x |
, |
| 102294 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3+4 căn bậc hai của 3 |
|
| 102295 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 15 |
|
| 102296 |
Tìm g(f(x)) |
f(x) = square root of x-2 g(x)=3x |
|
| 102297 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2/3x-2|>2 |
|
| 102298 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x-4 , g(x)=x^2-4 |
, |
| 102299 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|(4x+8)/3|<8 |
|
| 102300 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4 , g(x)=0.01 |
, |