| 35401 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x+9=2 |
|
| 35402 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 0.00001=-5 |
|
| 35403 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 0.0001=x |
|
| 35404 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của (0.94/0.67)/5 = logarit của a |
|
| 35405 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 1/2x=-3 |
|
| 35406 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2^j=k |
|
| 35407 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3^x=-4 |
|
| 35408 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5^2=25 |
|
| 35409 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 7/4x=y |
|
| 35410 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 8/x- logarit của x-2=-1 |
|
| 35411 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của a/b=-3 |
|
| 35412 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của căn bậc hai của 4*64=6 |
|
| 35413 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của căn bậc ba của 10=x |
|
| 35414 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x^2+84=2 |
|
| 35415 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 0.001=y |
|
| 35416 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của b*4=2 |
|
| 35417 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của bx=y |
|
| 35418 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của cr=2 |
|
| 35419 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của gx=4/3 |
|
| 35420 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của P = logarit của P-c logarit của t+1 |
|
| 35421 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của pr=q |
|
| 35422 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của ps=t |
|
| 35423 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của Q=B |
|
| 35424 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 6(x^2-5x)=1 |
|
| 35425 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 6(4x+3) = logarit của 6(4x+7) |
|
| 35426 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 6y=2 |
|
| 35427 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 64(4)=3 |
|
| 35428 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 7(4x+16)- logarit của 7(x+4) = logarit của 7(x-7) |
|
| 35429 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 7=0.845 |
|
| 35430 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 7-x=0.5 |
|
| 35431 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 7x=3 |
|
| 35432 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-2x^2-16x-34 |
|
| 35433 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 10*(50x)- logarit của 10(2x-3)=2 |
|
| 35434 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 100=x |
|
| 35435 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 10-x=0.5 |
|
| 35436 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 11-x=0.5 |
|
| 35437 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 12=x |
|
| 35438 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 150=x |
|
| 35439 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+ logarit của x-1 = logarit của 30 |
|
| 35440 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=0.8395 |
|
| 35441 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=1/2 |
|
| 35442 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 8*512=x |
|
| 35443 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 852=R |
|
| 35444 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 9*6561=4 |
|
| 35445 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 9x=2 |
|
| 35446 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=6 |
|
| 35447 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=70 |
|
| 35448 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=8 |
|
| 35449 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=80 |
|
| 35450 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=9 |
|
| 35451 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=9.1 |
|
| 35452 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+1=6 |
|
| 35453 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+1*81=2 |
|
| 35454 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = natural log of x+4 |
|
| 35455 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = logarit của 1/25 |
|
| 35456 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = logarit của 1/3 |
|
| 35457 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = logarit của 2^x |
|
| 35458 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = logarit của 1000 căn bậc hai của 10 |
|
| 35459 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = logarit của (4x)/6 |
|
| 35460 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y=- logarit của x |
|
| 35461 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
z = log base 29 of y |
|
| 35462 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
((1^2)/11)=1/121 |
|
| 35463 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(5/(3^x))=9/25 |
|
| 35464 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(2n-1)=n^2 |
|
| 35465 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(4)(7^x)=0 |
|
| 35466 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(fg)(x)=f(x^2-3) |
|
| 35467 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(t)=500/(1+83.3e^(-0.162t)) |
|
| 35468 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(x)=(2x+3)(3x^2-2) |
|
| 35469 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.20=(x^2)/(15-x) |
|
| 35470 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.5=12/10*(1-e^(-10/5t)) |
|
| 35471 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.72=2.88e^(k(3)) |
|
| 35472 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.75e^(3x)=2 |
|
| 35473 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.85=0.89/(1+e^(-0.1n)) |
|
| 35474 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
x=54/4 |
|
| 35475 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
x=1.8 |
|
| 35476 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
x=75 |
|
| 35477 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
f(4.9)=((4.9)-5)/((4.9)^2-25) |
|
| 35478 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(0.5)^t=8.3 |
|
| 35479 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = natural log of 25 |
|
| 35480 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = natural log of 5=1.609 |
|
| 35481 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = natural log of 6x |
|
| 35482 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-25x-21 |
|
| 35483 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/2)^-5=32 |
|
| 35484 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/2)^(6-x)=2 |
|
| 35485 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/2)^t=8 |
|
| 35486 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/3)^2=1/9 |
|
| 35487 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/3)^-3=1000 |
|
| 35488 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/3)^(5x+6)=9^(x-1) |
|
| 35489 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/3)^(-x)=(1/9)^(x+1) |
|
| 35490 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/3)^(x-1)=27 |
|
| 35491 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+26- logarit của 4 = logarit của 2x+2 |
|
| 35492 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+5 logarit của x+2=2 logarit của |x| |
|
| 35493 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 1/2=-1 |
|
| 35494 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x-2 = logarit của 5x+3 |
|
| 35495 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của yx=-4 |
|
| 35496 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
n = log base 8 of 2 |
|
| 35497 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
N=2600 logarit tự nhiên của 3t+5 |
|
| 35498 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
p = log base x of 2 |
|
| 35499 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
R(119000)=0.37* logarit tự nhiên của p+0.05 |
|
| 35500 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
r=( logarit tự nhiên của 2)/30 |
|