| 35301 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2401^(1/4)=7 |
|
| 35302 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
243^(2/5)=9 |
|
| 35303 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
243^(1/5)=3 |
|
| 35304 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
243^(4/5)=81 |
|
| 35305 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
25^(3/2)=125 |
|
| 35306 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
25^(-1/2)=1/5 |
|
| 35307 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^27=3 |
|
| 35308 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(2x)=6^(x-1) |
|
| 35309 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(2x)=4 |
|
| 35310 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(2x)=80 |
|
| 35311 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(2x+1)=(1/9) |
|
| 35312 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(2x+1)=26 |
|
| 35313 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(2x+4)=81^(2x) |
|
| 35314 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(2x+5)=7 |
|
| 35315 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(2x-1)=0.4^(x+2) |
|
| 35316 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(2x-3)=2 |
|
| 35317 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(2x-7)=27 |
|
| 35318 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(5x-3)=16 |
|
| 35319 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(x-1)=17 |
|
| 35320 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(x-1)=201 |
|
| 35321 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(1/3) = cube root of 2 |
|
| 35322 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(e^x)=100 |
|
| 35323 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2=4^(8-30) |
|
| 35324 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
17^b=55 |
|
| 35325 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
18^0=1 |
|
| 35326 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
18^8=1.8x |
|
| 35327 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
18^(-x+8)=11^(2x) |
|
| 35328 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
19^-2=1/361 |
|
| 35329 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
19^x=143 |
|
| 35330 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2.2^n=5 |
|
| 35331 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2.3^(2x+1)=1.6^x |
|
| 35332 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2.3^(x-5)=15 |
|
| 35333 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2/9=x^225 |
|
| 35334 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16^-2=1/256 |
|
| 35335 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16^(3x-3)=64^(x+4) |
|
| 35336 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16^(8x)=11^(x-9) |
|
| 35337 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16^(q-3) = square root of 6 |
|
| 35338 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16^x=1/4 |
|
| 35339 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16^x=128 |
|
| 35340 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
13^(x-7)=14^(-6x) |
|
| 35341 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
13^y=874 |
|
| 35342 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1331^(-(2/3))=1/121 |
|
| 35343 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
14^3=y |
|
| 35344 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
15^(2x-3)=245 |
|
| 35345 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
15^5=x |
|
| 35346 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
15^x=4^x |
|
| 35347 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16/(1+e^(-x))=2 |
|
| 35348 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^-5=1/35 |
|
| 35349 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
-2^5=0.04 |
|
| 35350 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(5-3x)=1/16 |
|
| 35351 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^-6=1/64 |
|
| 35352 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^x=6 |
|
| 35353 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(7x+2)=5^x |
|
| 35354 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^8=729 |
|
| 35355 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^a=202 |
|
| 35356 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^a=r |
|
| 35357 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(3x-1)=5x |
|
| 35358 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(3x-1)=10 |
|
| 35359 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(3x-2)=5 |
|
| 35360 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(3x-5)=7 |
|
| 35361 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
15^-2=1/225 |
|
| 35362 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^3=64 |
|
| 35363 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
14^(-9x)=5^(x+10) |
|
| 35364 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^2=x |
|
| 35365 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(2x)+35=12(2^x) |
|
| 35366 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(2x)=8 |
|
| 35367 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(2x+1)=64 |
|
| 35368 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(2x+3)=10 |
|
| 35369 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(2x-1)=4 |
|
| 35370 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2=0.30 |
|
| 35371 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2=x |
|
| 35372 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2x=2 |
|
| 35373 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2x=-3 |
|
| 35374 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2y=4 |
|
| 35375 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 225!- logarit của 223!=1- logarit của n! |
|
| 35376 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2-3x+ logarit của 3-2x=1.4 |
|
| 35377 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 27000 = logarit của 1.07^x |
|
| 35378 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 299=5 |
|
| 35379 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2x-6 = logarit của x+3+ logarit của 3 |
|
| 35380 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2x-7+ logarit của 3=2 |
|
| 35381 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3x=3 |
|
| 35382 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 36X=1/2 |
|
| 35383 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3x-18 = logarit của x |
|
| 35384 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4(2x+5)=y |
|
| 35385 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4=0.602 |
|
| 35386 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4*2=1/2 |
|
| 35387 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4k-5 = logarit của 2k-1 |
|
| 35388 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4y=3 |
|
| 35389 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5(x^2+9)=4 |
|
| 35390 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5*24=x |
|
| 35391 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5*625=4 |
|
| 35392 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5p=x |
|
| 35393 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5x- logarit của 5*4=3 |
|
| 35394 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5x=(2x+9) |
|
| 35395 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5x- logarit của 2x-5 = logarit của 4 |
|
| 35396 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5x- logarit của 2x-5 = logarit của 7 |
|
| 35397 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của y = logarit tự nhiên của xe^x |
|
| 35398 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của y-3+ logarit tự nhiên của y+3=x+c |
|
| 35399 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của z-2=1.2 |
|
| 35400 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của (5)^(3x) = logarit tự nhiên của (3)^(x+4) |
|