Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
35101 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^-4=1/10000
35102 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^n=3
35103 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^qt=5nr
35104 Quy đổi sang Dạng Lôgarit -10^(6x)=-82
35105 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^a=b
35106 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^e=l
35107 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 11^x=100
35108 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 11^(x+1)=7^(x-1)
35109 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=4.34
35110 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=4.69
35111 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=4.77
35112 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=4.84
35113 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=45
35114 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=1000000
35115 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=120000
35116 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=1270
35117 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=1875
35118 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=2.11
35119 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=2.14
35120 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=2.22
35121 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=2.27
35122 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=2.36
35123 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=2.5
35124 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=2.72
35125 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=22
35126 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=234
35127 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 12^-2=1/144
35128 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 12^(8w)=p
35129 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 125^(2/3)=25
35130 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 125^(10x-7)=(1/625)^(3x-3)
35131 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 125^(x+1)=125
35132 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 128^x=64
35133 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 13^3=x
35134 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 13^4=x
35135 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 13^5=x
35136 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=8.077
35137 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=82
35138 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=92
35139 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 100^-2=0.0001
35140 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 100^(x-3)=1000^x
35141 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1024^(4/5)=256
35142 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 11^0=1
35143 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 11^-2=1/121
35144 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 11^2=y
35145 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 11^3=x
35146 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 11^(3x)=4^(x-10)
35147 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 11^(-3x)=7^(x-6)
35148 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 11^5=161051
35149 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.09
35150 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.13
35151 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.18
35152 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.19
35153 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.2
35154 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.24
35155 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.25
35156 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.34
35157 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.43
35158 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.55
35159 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.56
35160 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.78
35161 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.8
35162 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.92
35163 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=3.93
35164 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^(-x)=4
35165 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=4.12
35166 Quy đổi sang Dạng Lôgarit ( căn bậc hai của 3)^(x+9)=27^x
35167 Quy đổi sang Dạng Lôgarit ( căn bậc hai của 5)^6=125
35168 Quy đổi sang Dạng Lôgarit ( căn bậc hai của 5)^8=625
35169 Quy đổi sang Dạng Lôgarit ( căn bậc ba của 2)^(2-x)=2^(x^2)
35170 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (0.9)^t=1/2
35171 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/4)^X=3 căn bậc hai của 16
35172 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/5)^2=1/25
35173 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/125)^(-2x+1)=25
35174 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/16)^x=8
35175 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (e^x+36e^(-x))/2=6
35176 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1.025)^(12x)=3
35177 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/64)^(1/3)=1/4
35178 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/7)^x=-7
35179 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/8)^2=1/64
35180 Quy đổi sang Dạng Lôgarit ( căn bậc hai của 3)^81=8
35181 Quy đổi sang Dạng Lôgarit ( căn bậc hai của x)^9=3
35182 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.2^x=7
35183 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.3^(1-2x)=1.7
35184 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.5^t=8.3
35185 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.6^x=7
35186 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1.05^x=2
35187 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1.05^x=3
35188 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1.2^3=x
35189 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1.45^x=25
35190 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/0.87=e^(0.013(t))
35191 Ước Tính 4 logarit cơ số 8 của 3
35192 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (81^(3x+2))/(243^(-x))=3^4
35193 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (e^x-e^(-x))/2=0.75
35194 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (e^x-e^(-x))/2=10
35195 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/2=16^(-1/4)
35196 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/2=32^(-1/5)
35197 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/2=e^10
35198 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/2=150000e^(-0.142*12)
35199 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/25=5^2
35200 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (2-5)^2=10
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.