| 35001 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 1/( căn bậc hai của 5)=x |
|
| 35002 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 17^(x-4)=6 |
|
| 35003 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+6 = logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 6 |
|
| 35004 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x=6 |
|
| 35005 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x=e |
|
| 35006 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+14+ logarit cơ số 5 của x+134=4 |
|
| 35007 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+2- logarit cơ số 5 của 7 = logarit cơ số 5 của 49 |
|
| 35008 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x-8=- logarit cơ số 5 của x-4+1 |
|
| 35009 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x-1=2 |
|
| 35010 |
Giải x |
|x+4|=|2x+3| |
|
| 35011 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của x=3 |
|
| 35012 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của (8/7)^x=(1-x) |
|
| 35013 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 1/64=y |
|
| 35014 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 2^0.4=x |
|
| 35015 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của căn bậc hai của 8=(1/6*(x-6)) |
|
| 35016 |
Giải ? |
theta=pi/6 |
|
| 35017 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 3.4=4x |
|
| 35018 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 4096=4 |
|
| 35019 |
Giải ? |
cos(2theta-pi/2)=-1 |
|
| 35020 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của x-2=-3 |
|
| 35021 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 625 của căn bậc hai của x-5=1/4 |
|
| 35022 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 625 của 5=1/4 |
|
| 35023 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 64 của 1/4=x |
|
| 35024 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 2=x |
|
| 35025 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 2401=4 |
|
| 35026 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của -2x=0 |
|
| 35027 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 2x=2 |
|
| 35028 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 3x=2 |
|
| 35029 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 64- logarit cơ số 7 của 8/3+ logarit cơ số 7 của 2 = logarit cơ số 7 của 4p |
|
| 35030 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 77=w |
|
| 35031 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của a=b |
|
| 35032 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của j=k |
|
| 35033 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của xy=( logarit cơ số b của x)( logarit cơ số b của y) |
|
| 35034 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số d của 216=3 |
|
| 35035 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của e^9.2=x |
|
| 35036 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của b=-3 |
|
| 35037 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x-3/( logarit tự nhiên của x)=2 |
|
| 35038 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số g của 64=2 |
|
| 35039 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số j của k=x |
|
| 35040 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số k của 1/49=-2 |
|
| 35041 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số m của 5=Q |
|
| 35042 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số m của 8=-3 |
|
| 35043 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số n của R=-z |
|
| 35044 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số p của 13=x |
|
| 35045 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số p của 64=8 |
|
| 35046 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số p của R=-z |
|
| 35047 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số p của V=-y |
|
| 35048 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số q của p=r |
|
| 35049 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số r của 16=-2 |
|
| 35050 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số t của v=r |
|
| 35051 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/125=-3 |
|
| 35052 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/16=-2 |
|
| 35053 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/16=-4 |
|
| 35054 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/25=-2 |
|
| 35055 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/27=3 |
|
| 35056 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/64=-3 |
|
| 35057 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/8=3 |
|
| 35058 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 27/64=3 |
|
| 35059 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 8/27=3 |
|
| 35060 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1=1.3 |
|
| 35061 |
Giải ? |
2sin(theta)^2=sin(theta) |
|
| 35062 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 236=x |
|
| 35063 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 3n+4 = logarit cơ số 9 của 2n-8 |
|
| 35064 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 81=x |
|
| 35065 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của x-2+ logarit cơ số 9 của x-2=1 |
|
| 35066 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của x-4+ logarit cơ số 9 của x-4=1 |
|
| 35067 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 1/N=- logarit cơ số a của N |
|
| 35068 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 125=3 |
|
| 35069 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 194=b |
|
| 35070 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 2=0.3010 , logarit cơ số a của 3=0.4771 , logarit cơ số a của 18a^3=x |
, , |
| 35071 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 25=x |
|
| 35072 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 3=9 |
|
| 35073 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 4=9 |
|
| 35074 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 5=4 |
|
| 35075 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 6=9 |
|
| 35076 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của x=4/3 |
|
| 35077 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của x=2.5 |
|
| 35078 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 36=5x+3 |
|
| 35079 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 36=x |
|
| 35080 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của k=5 |
|
| 35081 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của K=L |
|
| 35082 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/8=8^-1 |
|
| 35083 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/81=(1/3)^4 |
|
| 35084 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/81=27^4 |
|
| 35085 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/27=3^3 |
|
| 35086 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/64=x^-3 |
|
| 35087 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^0.845=7 |
|
| 35088 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^(3-4)=100 |
|
| 35089 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^11=100000000000 |
|
| 35090 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^14=1.1461 |
|
| 35091 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^2.699=500 |
|
| 35092 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^(2x+3)=280 |
|
| 35093 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^(2x+3)=290 |
|
| 35094 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^(2x+9)=290 |
|
| 35095 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^(2x-1)=145 |
|
| 35096 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^5=10000 |
|
| 35097 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^(3y)=3r |
|
| 35098 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^-4.5=H |
|
| 35099 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^4=0.0001 |
|
| 35100 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^-4=0.00100 |
|