| 34801 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 64=y |
|
| 34802 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 6-x=5 |
|
| 34803 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 7x+4=6 |
|
| 34804 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 7x+5=6 |
|
| 34805 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 7x+8=5 |
|
| 34806 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 8x+9=6 |
|
| 34807 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của a=8.5 |
|
| 34808 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của m=3x+4 |
|
| 34809 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của sin(x)=-1 |
|
| 34810 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 20=5x |
|
| 34811 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 2-x=3 |
|
| 34812 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 2x+1 = logarit cơ số 2 của 11 |
|
| 34813 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 125 của 625=x |
|
| 34814 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 16 của 1/2=x |
|
| 34815 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+1=4 |
|
| 34816 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+2- logarit tự nhiên của 3=3 |
|
| 34817 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+6=9 |
|
| 34818 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x+9=2+ logarit tự nhiên của x-9 |
|
| 34819 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4 = log base 49 of f |
|
| 34820 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x-5=9 |
|
| 34821 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của y=5x logarit tự nhiên của A |
|
| 34822 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của y = logarit tự nhiên của x+c |
|
| 34823 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 1/1000=-3 |
|
| 34824 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 1/1000000=-6 |
|
| 34825 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 1/2=x |
|
| 34826 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=5.3670 |
|
| 34827 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=5.6 |
|
| 34828 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x-1=2 |
|
| 34829 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x-2- logarit tự nhiên của x+3 = logarit tự nhiên của x-1- logarit tự nhiên của x+6 |
|
| 34830 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5*125=y |
|
| 34831 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 6x=-4 |
|
| 34832 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 64=3/4 |
|
| 34833 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 7*343=3 |
|
| 34834 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2-x=0.5 |
|
| 34835 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit của 3*1)/27=-3 |
|
| 34836 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 32(b)=5 |
|
| 34837 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3x=5 |
|
| 34838 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4^x=98 |
|
| 34839 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 6^-2=1/64 |
|
| 34840 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 6^2=36 |
|
| 34841 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 9^(x^2) = logarit của 0.5^x |
|
| 34842 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x^2-1-1/2* logarit của x^2+2x+1=0 |
|
| 34843 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x^3=6 |
|
| 34844 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 1.5x=0 |
|
| 34845 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 10=1 |
|
| 34846 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 10*10000=4 |
|
| 34847 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 10000=4 |
|
| 34848 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 1024*4=0.2 |
|
| 34849 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 125=3/2 |
|
| 34850 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 125=3 |
|
| 34851 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 125*5=1/3 |
|
| 34852 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 13-x=0.5 |
|
| 34853 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2(x+5)=2- logarit của 2(x+8) |
|
| 34854 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit của 2*1)/16=-4 |
|
| 34855 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của logarit cơ số 2 của 512=x |
|
| 34856 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của căn bậc hai của 3=1/2 |
|
| 34857 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của w/(xy)=-4 |
|
| 34858 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x^3+73=4 |
|
| 34859 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 11+5x=4 |
|
| 34860 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 2x^2-5x+6=2 |
|
| 34861 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 243=x |
|
| 34862 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 26=2x+1 |
|
| 34863 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
-1+i căn bậc hai của 3 |
|
| 34864 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x=( logarit cơ số 3 của x)/2 |
|
| 34865 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của x-2=3 |
|
| 34866 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của x-3=4 |
|
| 34867 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-4y-2x-2=0 |
|
| 34868 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 243 của x=2/5 |
|
| 34869 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 25 của 5=x |
|
| 34870 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 27 của (2x-3)/(3x+3)=1/3 |
|
| 34871 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 6561=8 |
|
| 34872 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 7=x |
|
| 34873 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của ( căn bậc hai của 3)/81=n |
|
| 34874 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 3x=-1 |
|
| 34875 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 2x-1=5 |
|
| 34876 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 3125=5 |
|
| 34877 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 3x-8=2 |
|
| 34878 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 625=x |
|
| 34879 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của b=a |
|
| 34880 |
Rút gọn |
cos(7x)cos(4x)+sin(7x)sin(4x) |
|
| 34881 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x=0.5 |
|
| 34882 |
Rút gọn |
cos(theta)-cos(theta)sin(theta)^2 |
|
| 34883 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x+4- logarit cơ số 4 của x-11=2 |
|
| 34884 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x+7=1/2 |
|
| 34885 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x-2=2 |
|
| 34886 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x-4=2 |
|
| 34887 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 26=y |
|
| 34888 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2x+ logarit cơ số 4 của 2=2 |
|
| 34889 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2x=y+7 |
|
| 34890 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2x-8=1 |
|
| 34891 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 8x=3 |
|
| 34892 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của c+45- logarit cơ số c của c+5 = logarit cơ số 4 của c |
|
| 34893 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của k=l |
|
| 34894 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x-5=4 |
|
| 34895 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của y=1/2* logarit cơ số 3 của 7+1/2* logarit cơ số 3 của x |
|
| 34896 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x+2- logarit cơ số 3 của x-2=2 |
|
| 34897 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x+2=5 |
|
| 34898 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x-2=8 |
|
| 34899 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 68=2 |
|
| 34900 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 7=13 |
|