Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
35201 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (40e^x)/(1-e^x)=200
35202 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (-5)^3+4(-5)^2-17*-5-60=0
35203 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (5+0.06/12)^(12t)=3
35204 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (512)^(2/9)=4
35205 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (6561)^(1/4)=9
35206 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (8x)^-3=64
35207 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (a+2)^2=16
35208 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (ab)^n=a^nb^n
35209 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (v+2)^(3/4)=3
35210 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (a(n))^5=a^(5n)
35211 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/(2^-2)=x
35212 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/(2^-3)=8
35213 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/(3^v)=27
35214 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/(5^x)=1/625
35215 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/(6^-4)=1296
35216 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/(8^t)=512
35217 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1^2)/2=32
35218 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (10^-3.8)/(10^(-x))=5
35219 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (13^x-13^(-x))/14=15
35220 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (4^(x-3))/5=8
35221 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (6^(2-x))/7=15
35222 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7/(9^x)=8
35223 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (2/3)^x=8/27
35224 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (2/5)^(-x)=5
35225 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (3/2)^-3=8/27
35226 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (3/2)^x=(27/8)
35227 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (3/2)^x=27/8
35228 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (3/4)^x=(27/64)
35229 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (3/5)^(1-x)=2^3x
35230 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (4/5)^7=16384/78125
35231 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (4/5)^x=(64/125)
35232 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (5/2)^-2=4/25
35233 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (5/2)^-3=8/125
35234 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (5/2)^x=(125/8)
35235 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (5/4)^x=(125/64)
35236 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (6/7)^x=9^(1-x)
35237 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (8/27)^(2/3)=4/9
35238 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (9/4)^a=81/16
35239 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (9/8)^x=4^(1-x)
35240 Quy đổi sang Dạng Lôgarit ( căn bậc hai của 16)^2+( căn bậc hai của 64)^2=(4 căn bậc hai của 5)^2
35241 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(x+3)=9^(2x-1)
35242 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^x=9
35243 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(x-1)=1/81
35244 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(x-1)=29
35245 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(x-1)=9
35246 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^x=18
35247 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^x=28
35248 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(-x)=3.4
35249 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(-x)=3.9
35250 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^x=30
35251 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^x=343
35252 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^X=4
35253 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(-x)=4.2
35254 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(4x-1)=100
35255 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(4z)=4
35256 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^5=1/125
35257 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^x=4.8
35258 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(-x)=0.746
35259 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^x=10
35260 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^x=12
35261 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(5x-3)=1/27
35262 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(-6x)=27^(5-3x)
35263 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(6x-5)=5
35264 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(8x)=2.1
35265 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^c=28
35266 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(ex)=10
35267 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^q=r
35268 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 25^(-3/2)=0.008
35269 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^x=9
35270 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 25^(3x+2)=125
35271 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 25^(x+2)=125^(x-1)
35272 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 25^(x-1)=125^(3x)
35273 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 256^(1/4)=1/4
35274 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(3x-2)=2
35275 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(3x-4)=9x
35276 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^-4=1/8
35277 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^-2=0.125
35278 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 256^(3x)=64^(z+2)
35279 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 26.99^2=21.88^2+19.65^(2-2(21.99*19.65))
35280 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 27^(x-1)=243
35281 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 27^(x-4)=243
35282 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 278^(4x)=37800
35283 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 279936^(1/7)=6
35284 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3.9^(x+1)=28
35285 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(2x+3)=6(x-3)
35286 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(3x+6)=1/27
35287 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(3x-6)=27
35288 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(6+3x)=1/27
35289 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(7x+4)=29
35290 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(x-1)=213
35291 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(-1/3)=x
35292 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(x/5)=10
35293 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(1-2x)=4^x
35294 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(1-x)=1/27
35295 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^(-x+4)=31
35296 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^(x-1)=8
35297 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^(x-5)=8
35298 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^(x-6)=4
35299 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^y=5
35300 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 24^0=1
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.