| 18801 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=x^5-9x^3 |
|
| 18802 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=x^6-1 |
|
| 18803 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=12x^3+16x^2-x-5 |
|
| 18804 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=2x^3+27x^2+84x-49 |
|
| 18805 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x^2y-1)^4 |
|
| 18806 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x-y)^5 |
|
| 18807 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x-1)^6 |
|
| 18808 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+4)^3 |
|
| 18809 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(y-z)^5 |
|
| 18810 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(2,1) , (5,1) |
, |
| 18811 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
2x^2-4x+3=0 |
|
| 18812 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
4x^2+12x+9=0 |
|
| 18813 |
Cộng |
1/(x^2)+1/(x^2+x) |
|
| 18814 |
Cộng |
-5/(x-2)+(1-2x)/x |
|
| 18815 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(-19,-9) , (-5,6) |
|
| 18816 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x^2-3x-7 |
|
| 18817 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x^2-6x+1=0 |
|
| 18818 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
12x^2+x-6=0 |
|
| 18819 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
2x^2-5x+3=0 |
|
| 18820 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(-3,5) , (2,1) |
, |
| 18821 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(-5,5) by, (-5,5) |
by, |
| 18822 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
y=2x^2-3x+4 |
|
| 18823 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
4x^2+13x+6=0 |
|
| 18824 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
64x^2-16x+1=0 |
|
| 18825 |
Cộng |
3/x+7/(x-6) |
|
| 18826 |
Cộng |
x/(2x-4)+1/6 |
|
| 18827 |
Cộng |
cos((13pi)/15)cos(pi/30)+sin((13pi)/15)sin(pi/30) |
|
| 18828 |
Cộng |
sin(2x)+sin(6x) |
|
| 18829 |
Trừ |
-3-3/2-3/4-3/8-3/16 |
|
| 18830 |
Trừ |
cos((11pi)/12)cos(-pi/4)-sin((11pi)/12)sin(-pi/4) |
|
| 18831 |
Trừ |
csc(x)-sin(x) |
|
| 18832 |
Trừ |
x^2-2x^2 |
|
| 18833 |
Trừ |
y/x-x/y |
|
| 18834 |
Trừ |
1- căn bậc hai của 3i |
|
| 18835 |
Trừ |
7i-(13-6i) |
|
| 18836 |
Trừ |
5/(2xy)-2/(7y) |
|
| 18837 |
Trừ |
(2 căn bậc hai của 2t)/1-(t^2)/(2 căn bậc hai của 2t) |
|
| 18838 |
Trừ |
(-3b+7y)/(8b)-(6b-5y)/(8b) |
|
| 18839 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
|3x-2|=2 căn bậc hai của x+8 |
|
| 18840 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=x^3 |
|
| 18841 |
Xác định nếu Liên Tục |
căn bậc hai của 22-x- căn bậc hai của 3x-3 |
|
| 18842 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
tan(x)=4/3 |
|
| 18843 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=((x-1)(x+3)(x-4))/((x+5)^2(x+8)) |
|
| 18844 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-4x+2=0 |
|
| 18845 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x-1)/(9x^2-4) |
|
| 18846 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x^2-x-2)/(x^3-2x^2-5x+6) |
|
| 18847 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x^3-1)/(x-1) |
|
| 18848 |
Xác định nếu Liên Tục |
P(x)=x/(1-x^2) |
|
| 18849 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=8x^(1/4) |
|
| 18850 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
f(x)=x^3-x^2+5 |
|
| 18851 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
logarit tự nhiên của A logarit tự nhiên của B = logarit tự nhiên của A+ logarit tự nhiên của B |
|
| 18852 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=1/4*(x^3(x^2-9)) |
|
| 18853 |
Xác định nếu Đúng |
cos(45)cos(30)=1/2*(cos(pi/12)+cos((5pi)/12)) |
|
| 18854 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của e=1/( logarit tự nhiên của 10) |
|
| 18855 |
Xác định nếu Đúng |
sin((5/13)/2)=( căn bậc hai của 1-cos((5/13)/2))/2 |
|
| 18856 |
Xác định nếu Đúng |
sin(9.22)^2+cos(9.22)^2=1 |
|
| 18857 |
Giải ? |
cos(theta)=1/2 |
|
| 18858 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(4/5)^x=9^(1-x) |
|
| 18859 |
Xác định nếu Đúng |
sin(0)+cos(360)=tan(3/4) |
|
| 18860 |
Xác định nếu Đúng |
sin(60) = square root of 3cos(60) |
|
| 18861 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(x+1)^(1/2)=x-5 |
|
| 18862 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
|2x-3|=x^2 |
|
| 18863 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-2/3x^4-2x^3+5/2x=-2/3x^2+1/2 |
|
| 18864 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
16^(-x)=1.682 |
|
| 18865 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
6^(2x)+6^(x+1)-27=0 |
|
| 18866 |
Giải y |
1/3* logarit của 27+1/2* logarit của 64 = logarit của y |
|
| 18867 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^-3=9 |
|
| 18868 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x^3-x^2-2x+1=0 |
|
| 18869 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
|x^2+x-1|=1 |
|
| 18870 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
16s^2*(8s)+1=0 |
|
| 18871 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
5sin(2x)=x^2+1 |
|
| 18872 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit của x/(10^-2)=5.4 |
|
| 18873 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
12sec(x)^2-16=0 |
|
| 18874 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
m=11/7 |
|
| 18875 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+8=2 |
|
| 18876 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-2x^2-13x-10 |
|
| 18877 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3+7x^2-49x-55 |
|
| 18878 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-1 |
|
| 18879 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-27 |
|
| 18880 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-3x^2-10x |
|
| 18881 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^2-x-6 |
|
| 18882 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3+5x^2-73x-77 |
|
| 18883 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3+5x^2-9x-45 |
|
| 18884 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3+512 |
|
| 18885 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3+3x^2-13x-15 |
|
| 18886 |
Rút gọn |
(5+2i)-(-3+4i) |
|
| 18887 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^2-2x-8 |
|
| 18888 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^2-3x+2 |
|
| 18889 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=2x^3-4x^2-26x+52 |
|
| 18890 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x) = square root of 4-3 |
|
| 18891 |
Rút gọn |
((15a^2b^4)/(5a^10b^-3))^3 |
|
| 18892 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^5+x^3-6x |
|
| 18893 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^6-2x^5-4x^4+8x^3 |
|
| 18894 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^4-4x^3-7x^2+22x+24 |
|
| 18895 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^4-4x^3+x^2+16x-20 |
|
| 18896 |
Rút gọn |
(cot(x)*sec(x))/(csc(x)) |
|
| 18897 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-9x^2+31x-39 |
|
| 18898 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-64 |
|
| 18899 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-7x^2+17x-15 |
|
| 18900 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^3-7x^2+25x-39 |
|