| 18701 |
Vẽ Đồ Thị |
2xy-9=0 |
|
| 18702 |
Vẽ Đồ Thị |
2y-x<4 |
|
| 18703 |
Vẽ Đồ Thị |
2y-x=4 |
|
| 18704 |
Vẽ Đồ Thị |
3x^2+4y^2-36x+24y+132=0 |
|
| 18705 |
Vẽ Đồ Thị |
3e^((3x)/2)=962 |
|
| 18706 |
Vẽ Đồ Thị |
3e^x |
|
| 18707 |
Vẽ Đồ Thị |
3x^2+y^2+18x-2y+4=0 |
|
| 18708 |
Vẽ Đồ Thị |
3-(x-1)^2 |
|
| 18709 |
Vẽ Đồ Thị |
3e^(x-4)+2 |
|
| 18710 |
Vẽ Đồ Thị |
2cos(1/8x) |
|
| 18711 |
Vẽ Đồ Thị |
2cos(pix) |
|
| 18712 |
Vẽ Đồ Thị |
2cos(pix-pi/2) |
|
| 18713 |
Vẽ Đồ Thị |
2- logarit tự nhiên của x+4 |
|
| 18714 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-2y>4 |
|
| 18715 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x(x^2-9) |
|
| 18716 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y=11 |
|
| 18717 |
Vẽ Đồ Thị |
16y^2-25x^2=400 |
|
| 18718 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^3+7x^3-15x=0 |
|
| 18719 |
Vẽ Đồ Thị |
25x^2+64y^2=1600 |
|
| 18720 |
Vẽ Đồ Thị |
25=5x |
|
| 18721 |
Vẽ Đồ Thị |
27x^2+y^2+18y=0 |
|
| 18722 |
Vẽ Đồ Thị |
25x^2+36y^2-350x+325=0 |
|
| 18723 |
Vẽ Đồ Thị |
25x^2+9y^2-100x+54y-44=0 |
|
| 18724 |
Vẽ Đồ Thị |
24sin((2pi)/3x)-15 |
|
| 18725 |
Vẽ Đồ Thị |
21x+7y=63 |
|
| 18726 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4-4 căn bậc hai của 3i |
|
| 18727 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5 căn bậc hai của 3+5i |
|
| 18728 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8+2i*8-2i |
|
| 18729 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-5i |
|
| 18730 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x+x^2=4 |
|
| 18731 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2-4x-1 |
|
| 18732 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2-2i |
|
| 18733 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2+6x+4 |
|
| 18734 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2-12x+23 |
|
| 18735 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^5+9x^4-4x^3-71x^2-126x-90 |
|
| 18736 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2-6x^2+11x^3 |
|
| 18737 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-4i^2+2i |
|
| 18738 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3-6i |
|
| 18739 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6+7i)^2 |
|
| 18740 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-2x+2 |
|
| 18741 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^3-4x^2-5 |
|
| 18742 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+8x+14 |
|
| 18743 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+2x-3 |
|
| 18744 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-2x+5=0 |
|
| 18745 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+x+1 |
|
| 18746 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-10x+26 |
|
| 18747 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-10y+8x+25 |
|
| 18748 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
15i |
|
| 18749 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của 3-i |
|
| 18750 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
i^59 |
|
| 18751 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+4/3x |
|
| 18752 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+4x-4y-1=0 |
|
| 18753 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2=100 |
|
| 18754 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+10x+24 |
|
| 18755 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+14x+44y+313=0 |
|
| 18756 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3-2i)^2 |
|
| 18757 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
10^x=3.78 |
|
| 18758 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5^(x-2)=3^(2x) |
|
| 18759 |
Nhân |
(e^(at))/a*(-(e^(-st))/s) |
|
| 18760 |
Nhân |
(x^2+2xy+y^2)/(x^2-y^2)*(2x^2-xy-y^2)/(x^2-xy-2y^2) |
|
| 18761 |
Nhân |
(x^2-x-6)/(x^2+2x)*(x^3+x^2)/(x^2-2x-3) |
|
| 18762 |
Nhân |
cos(x) |
|
| 18763 |
Nhân |
sin((11pi)/12)*csc((25pi)/12) |
|
| 18764 |
Nhân |
(cos(x)-sin(x)^2)/(cos(x))*csc(x) |
|
| 18765 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(18-11i)-(2+ căn bậc hai của -64) |
|
| 18766 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3+3i)-(-6+i) |
|
| 18767 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3-4i)(2+i) |
|
| 18768 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6-i)(5+i) |
|
| 18769 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(mx^3+3x^2+nx-2)÷(x-1) |
|
| 18770 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(10-8i)(2-3i) |
|
| 18771 |
Nhân |
120*tan(10) |
|
| 18772 |
Nhân |
23/(sin(43))*sin(68) |
|
| 18773 |
Nhân |
4x^(4/3)*(3x^2y^(4/3)) |
|
| 18774 |
Nhân |
4sin(x)cos(2x) |
|
| 18775 |
Nhân |
sec(x)*(sin(x))/(tan(x)) |
|
| 18776 |
Nhân |
tan(13)*5280 |
|
| 18777 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-c^0)(c^0) |
|
| 18778 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2+7i)(3-2i) |
|
| 18779 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1-i)^12 |
|
| 18780 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-1-i)^16 |
|
| 18781 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1-i)^3 |
|
| 18782 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6-8i)^3 |
|
| 18783 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=x^3+1x^2-12x+110 |
|
| 18784 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=x^3-4x^2-7x+10 |
|
| 18785 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=x^3-3x^2+4 |
|
| 18786 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=x^3+7x^2+11x-3 |
|
| 18787 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=x^4-2x^3-3x^2+8x-4 |
|
| 18788 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=x^4-2x^3-8x+16 |
|
| 18789 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=8x^3+10x^2-x-3 |
|
| 18790 |
Phân Tích Nhân Tử |
m(x)=18x-x^2 |
|
| 18791 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x(x+ căn bậc hai của 3)(x-(1-i))(x-(1+i)) |
|
| 18792 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=x^5+64x^3 |
|
| 18793 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=(2x^4+3x^3-16x^2+15x-4)/(x+1) |
|
| 18794 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=x^2+16 |
|
| 18795 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=x^2+25 |
|
| 18796 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=x^3-x^2-6x |
|
| 18797 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=2x^3+7x^2-5x-0 |
|
| 18798 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-3x-4 |
|
| 18799 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=x^3+x^2-12x |
|
| 18800 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=2x^3-3x^2-2x+3 |
|