| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 19001 | Vẽ Đồ Thị | x^2+2y=16 | |
| 19002 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y^2+2x-2y-2=0 | |
| 19003 | Tìm Đường Chuẩn | x^2=8y | |
| 19004 | Vẽ Đồ Thị | f(x) = square root of 5x+9 | |
| 19005 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y^2-6x+4y=68 | |
| 19006 | Vẽ Đồ Thị | x^2-y^2-4x-2y-20=0 | |
| 19007 | Vẽ Đồ Thị | x^2+(y-1)^2=1 | |
| 19008 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của 1/(x-1) | |
| 19009 | Vẽ Đồ Thị | e^x=-3x | |
| 19010 | Vẽ Đồ Thị | (3x-1)/4+(7y+2)/6=2x-1 | |
| 19011 | Vẽ Đồ Thị | 2x^2-10x+13 | |
| 19012 | Vẽ Đồ Thị | x=-19/6p | |
| 19013 | Vẽ Đồ Thị | (X^2-2)/(X^3)=0 | |
| 19014 | Vẽ Đồ Thị | |7x+7|<34 | |
| 19015 | Vẽ Đồ Thị | |y|=4-x | |
| 19016 | Vẽ Đồ Thị | r=-v^2-6v | |
| 19017 | Vẽ Đồ Thị | x-5/x=-4 | |
| 19018 | Vẽ Đồ Thị | sin(x)=15/8 | |
| 19019 | Vẽ Đồ Thị | y=(x-100)^2-100 | |
| 19020 | Vẽ Đồ Thị | y=(x+3)^2-9 | |
| 19021 | Vẽ Đồ Thị | y=(6-x) căn bậc hai của x | |
| 19022 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2-12x+10 | |
| 19023 | Vẽ Đồ Thị | 3x^3+4x^2-7x+2=0 | |
| 19024 | Vẽ Đồ Thị | 3y=5X-9 | |
| 19025 | Vẽ Đồ Thị | 3X+y=9 | |
| 19026 | Vẽ Đồ Thị | 4x+4y<-16 | |
| 19027 | Vẽ Đồ Thị | 4x+7=51 | |
| 19028 | Vẽ Đồ Thị | 5x^2+3y^2=15 | |
| 19029 | Vẽ Đồ Thị | y^2=2x(x+2) | |
| 19030 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=|x+1|+|x-1|-3 | |
| 19031 | Vẽ Đồ Thị | y=3- căn bậc hai của x | |
| 19032 | Vẽ Đồ Thị | y^2=6-x | |
| 19033 | Vẽ Đồ Thị | 2x^2-11y+11=0 | |
| 19034 | Vẽ Đồ Thị | 12y+x^2=0 | |
| 19035 | Vẽ Đồ Thị | 2X^2-5X-3=0 | |
| 19036 | Vẽ Đồ Thị | 2x+3y-9=0 | |
| 19037 | Vẽ Đồ Thị | 2x=3y^2 | |
| 19038 | Vẽ Đồ Thị | 0.8x-2.5=0.7 | |
| 19039 | Vẽ Đồ Thị | x^4-4x^3+8x^2-16x+16 | |
| 19040 | Vẽ Đồ Thị | (x-2)/9-(3-x)/4=(3x-1)/3 | |
| 19041 | Vẽ Đồ Thị | t(x)=4(1-6/5x)+5x | |
| 19042 | Vẽ Đồ Thị | r=4-2cos(x) | |
| 19043 | Vẽ Đồ Thị | t=pi/4 | |
| 19044 | Vẽ Đồ Thị | x=(y^2)/24-(7y)/12+97/24 | |
| 19045 | Vẽ Đồ Thị | logarit của x-2+ logarit của 9-x<1 | |
| 19046 | Vẽ Đồ Thị | p(t)=12te^-1 | |
| 19047 | Vẽ Đồ Thị | f(x) = logarit của 4x | |
| 19048 | Vẽ Đồ Thị | f(x) = logarit của 5-x | |
| 19049 | Vẽ Đồ Thị | g(x)=1/2*cos(2x) | |
| 19050 | Vẽ Đồ Thị | logarit tự nhiên của (e^( căn bậc hai của y)* căn bậc hai của x^3)/(y^2) | |
| 19051 | Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên | cos(x) | |
| 19052 | Vẽ Đồ Thị | y=1/14x^2 | |
| 19053 | Vẽ Đồ Thị | v(t)=0.7sin(880pit) | |
| 19054 | Vẽ Đồ Thị | y=|x^2-4| | |
| 19055 | Vẽ Đồ Thị | y=e^(-1x) | |
| 19056 | Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên | f(x)=|x+3| | |
| 19057 | Vẽ Đồ Thị | y = log base 2 of x-1 | |
| 19058 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=(x-2)(x-6) | |
| 19059 | Vẽ Đồ Thị | f(x) căn bậc ba của x | |
| 19060 | Giải x | 1=(18x^2)/(x^4+81) | |
| 19061 | Vẽ Đồ Thị | f(x) = log base 5 of (x-3)^2 | |
| 19062 | Vẽ Đồ Thị | 6sin(x)+4cos(x)=0 | |
| 19063 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^3-6x^2+12x-7 | |
| 19064 | Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV | cos(theta)=3/5 | |
| 19065 | Vẽ Đồ Thị | 3x^2+y^2=28 | |
| 19066 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=x^2+6x+14 | |
| 19067 | Tìm Giá Trị Chính Xác | -tan(148) | |
| 19068 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2(x-4)^2(x^2-4) | |
| 19069 | Hữu tỷ hóa Mẫu Số | ( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 2) | |
| 19070 | Vẽ Đồ Thị | r=4cos(2theta) | |
| 19071 | Tìm Tiêu Điểm | x^2=16y | |
| 19072 | Vẽ Đồ Thị | y=1+cot(2x-90) | |
| 19073 | Vẽ Đồ Thị | y=1+ logarit tự nhiên của -x | |
| 19074 | Vẽ Đồ Thị | y=10x-7 | |
| 19075 | Vẽ Đồ Thị | y=125x+3625 | |
| 19076 | Vẽ Đồ Thị | y=-16x^2+64x+6 | |
| 19077 | Vẽ Đồ Thị | y=2(x-4)^2-3 | |
| 19078 | Vẽ Đồ Thị | y=-2(x-3)^2+5 | |
| 19079 | Vẽ Đồ Thị | y=2|x+3|-2 | |
| 19080 | Vẽ Đồ Thị | y=-2|x+3|-4 | |
| 19081 | Vẽ Đồ Thị | y=2(3^x) | |
| 19082 | Vẽ Đồ Thị | y=(x+3)/(x+2) | |
| 19083 | Vẽ Đồ Thị | y=xe^0 | |
| 19084 | Vẽ Đồ Thị | y=x^4-3x^3 | |
| 19085 | Vẽ Đồ Thị | y=x^4-2x^2 | |
| 19086 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3-4x^2-x+4 | |
| 19087 | Giải x | e^(2x)>39 | |
| 19088 | Vẽ Đồ Thị | y=(x-6)/(x-7) | |
| 19089 | Rút gọn | sin(2pi-y) | |
| 19090 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3-7x | |
| 19091 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3-8 | |
| 19092 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2-9x | |
| 19093 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-9x+8=0 | |
| 19094 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-8x+14 | |
| 19095 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2-8x+7 | |
| 19096 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2+4x-7 | |
| 19097 | Vẽ Đồ Thị | 5x-2=0 | |
| 19098 | Vẽ Đồ Thị | y=2cot(3x) | |
| 19099 | Vẽ Đồ Thị | y=2cot(2x) | |
| 19100 | Vẽ Đồ Thị | y=2cot(x-pi/2) |