| 59301 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x/(x^2+1) |
|
| 59302 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x) = natural log of x^4+27 |
|
| 59303 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
2 căn bậc hai của 2x-2 |
|
| 59304 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(t)=e^(-2t^2) |
|
| 59305 |
Ước Tính Đạo Hàm tại y=4x |
y=3x-2 , y=4x |
, |
| 59306 |
Chia |
81/4 |
|
| 59307 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=xe^(-x) |
|
| 59308 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(x^3)/3-x^2-15x |
|
| 59309 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
xe^(-x) |
|
| 59310 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+2)=x^2+3x-2 |
|
| 59311 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Phương Trình |
y=4x-2 , (1,3) |
, |
| 59312 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x/(x^2+1) |
|
| 59313 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/(x^2-16) |
|
| 59314 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=8x-24 ; [2,6] |
; |
| 59315 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
F(x) = tích phân từ x đến x^2 của e^(t^4) đối với t |
|
| 59316 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-2x+2 |
|
| 59317 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-7x^2-40x+5 |
|
| 59318 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^2e^(-x) |
|
| 59319 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^4-5x^2 |
|
| 59320 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(x-2) |
|
| 59321 |
Chia |
1/0 |
|
| 59322 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^(5/3)-5x^(2/3) |
|
| 59323 |
Chia |
125/3 |
|
| 59324 |
Chia |
16/2 |
|
| 59325 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(y)=(y-3)/(y^2-3y+9) |
|
| 59326 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
3 , 11 , 19 , 27 , 35 |
, , , , |
| 59327 |
Ước Tính Đạo Hàm tại y=x |
y=x^2-2x , y=x |
, |
| 59328 |
Tìm BCNN |
24x^5y^4 45x^6y^3 |
|
| 59329 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 1/( căn bậc hai của x) tích phân từ 1 đến x của 1/( căn bậc hai của t) đối với t |
|
| 59330 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=e^x |
|
| 59331 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+x-2 |
|
| 59332 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-3x^2 |
|
| 59333 |
Tìm Độ Lõm |
y=(x^3)/3-x^2-15x |
|
| 59334 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2-y^2=25 |
|
| 59335 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-x-2 |
|
| 59336 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 5x |
|
| 59337 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=xe^x |
|
| 59338 |
Tìm Số Hạng Fourth |
8 , 16 , 24 |
, , |
| 59339 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-12x+2 |
|
| 59340 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-2x-3 |
|
| 59341 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-6x-1 |
|
| 59342 |
Tìm Giá Trị Hiệu Dụng |
y=4x-2 , (1,3) |
, |
| 59343 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx) tích phân từ 0 đến x^2 của (1-t)/(1-t^2) đối với t |
|
| 59344 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
theta=(4pi)/3 |
|
| 59345 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=1/((x+1)^2) |
|
| 59346 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+2x-3 |
|
| 59347 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(y)=(y-1)/(y^2-3y+3) |
|
| 59348 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x căn bậc hai của 36-x^2 |
|
| 59349 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
theta=(2pi)/3 |
|
| 59350 |
Tìm Tổng của 6 Số Hạng Đầu Tiên |
1 , 2 , 4 , 8 , 16 |
, , , , |
| 59351 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-6x^2+3 |
|
| 59352 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-8 |
|
| 59353 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
theta=pi/6 |
|
| 59354 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2)/(1+x) |
|
| 59355 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=2+cos(theta) |
|
| 59356 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2=28x |
|
| 59357 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x-4x^-2 |
|
| 59358 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^(-x^2) |
|
| 59359 |
Tìm Độ Lõm |
f(x) = natural log of x^4+27 |
|
| 59360 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=12e^x-e^(2x) |
|
| 59361 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+1)/(x-1) |
|
| 59362 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-3x+2 |
|
| 59363 |
Tìm hàm ngược |
y=x^3+x |
|
| 59364 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-6x^2 |
|
| 59365 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/( căn bậc hai của x^4y^6) |
|
| 59366 |
Tìm Giá Trị Hiệu Dụng |
y=x^2-8x , [0,5] |
, |
| 59367 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x,y)=8xe^(xy) |
|
| 59368 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của 6x-2 đối với x |
|
| 59369 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2)/(3+x) |
|
| 59370 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^2+ căn bậc hai của x |
|
| 59371 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=xsin(x) |
|
| 59372 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sin(x)+cos(x))/(1+cot(x))=sin(x) |
|
| 59373 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=28x |
|
| 59374 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-3x^2+1 |
|
| 59375 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-4x^3 |
|
| 59376 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ k=1 đến 20 của 30-k^2 |
|
| 59377 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ i=1 đến n của 4k^3-4k |
|
| 59378 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=6x-18 ; [2,6] |
; |
| 59379 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x căn bậc hai của 100-x^2 |
|
| 59380 |
Tìm Tổng của 6 Số Hạng Đầu Tiên |
1 , 3 , 5 , 7 , 9 |
, , , , |
| 59381 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+6)/(2x-7)>=0 |
|
| 59382 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2x^2-4x+3 |
|
| 59383 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-2x+5 |
|
| 59384 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-3x+2 |
|
| 59385 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+1 |
|
| 59386 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^2+7x-5 |
|
| 59387 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=xe^(-x) |
|
| 59388 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=xe^x |
|
| 59389 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=4-2cos(theta) |
|
| 59390 |
Tìm Độ Lõm |
F(x)=x căn bậc hai của 9-x |
|
| 59391 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x(x-4)^3 |
|
| 59392 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
9x^2-4y^2=36 |
|
| 59393 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2-4y=0 |
|
| 59394 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=-36x |
|
| 59395 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/16+(y^2)/25=1 |
|
| 59396 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3( logarit aric cơ số 8 của y+2+ logarit cơ số 8 của y+4)- logarit cơ số 8 của y-1 |
|
| 59397 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-4x+4 |
|
| 59398 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-6x+9 |
|
| 59399 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2-10x |
|
| 59400 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^7e^x |
|