| 59201 |
Tìm Nguyên Hàm |
4x-4 căn bậc hai của x |
|
| 59202 |
Tìm Nguyên Hàm |
36e^(-4x)+24e^(-2x)+4 |
|
| 59203 |
Tìm Nguyên Hàm |
2.4x |
|
| 59204 |
Tìm Nguyên Hàm |
cot(theta) |
|
| 59205 |
Tìm Nguyên Hàm |
5/7x^(-1/7) |
|
| 59206 |
Tìm Nguyên Hàm |
tích phân của 1/(sin(x)cos(x)) đối với x |
|
| 59207 |
Tìm Nguyên Hàm |
2cos(x)-2 |
|
| 59208 |
Tìm Nguyên Hàm |
4cos(pi/4x) |
|
| 59209 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^4)/5 |
|
| 59210 |
Tìm Nguyên Hàm |
0.5^x |
|
| 59211 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(-t^6) |
|
| 59212 |
Tìm Nguyên Hàm |
9x^-5 |
|
| 59213 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(a-bx) |
|
| 59214 |
Tìm Nguyên Hàm |
tích phân của e^(2x)sin(3x) đối với x |
|
| 59215 |
Tìm Nguyên Hàm |
sin(x)-sin(2x) |
|
| 59216 |
Tìm Nguyên Hàm |
cot(theta)^2 |
|
| 59217 |
Tìm Nguyên Hàm |
-10sin(x) |
|
| 59218 |
Tìm Nguyên Hàm |
(2t)/(t^2-1) |
|
| 59219 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2)/4-4x+16 |
|
| 59220 |
Tìm Nguyên Hàm |
(1-sin(x^2))/(sin(x^2)) |
|
| 59221 |
Tìm Nguyên Hàm |
(sin(theta))/(cos(theta)^2) |
|
| 59222 |
Tìm Nguyên Hàm |
sec(x/2) |
|
| 59223 |
Tìm Nguyên Hàm |
(3x-12)/(x^2-3x) |
|
| 59224 |
Tìm Nguyên Hàm |
tích phân của 4(cos(x))/(sin(x)^2) đối với x |
|
| 59225 |
Tìm Nguyên Hàm |
(cos(t))e^(sin(t)) |
|
| 59226 |
Tìm Nguyên Hàm |
(arctan(x))/(1+x^2) |
|
| 59227 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/( căn bậc năm của x^4) |
|
| 59228 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^5-x |
|
| 59229 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^3 căn bậc hai của x^4+9 |
|
| 59230 |
Tìm Nguyên Hàm |
6y-y^2 |
|
| 59231 |
Tìm Nguyên Hàm |
2^s |
|
| 59232 |
Tìm Nguyên Hàm |
tích phân của sin(x căn bậc hai của cos(x)) đối với x |
|
| 59233 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2+4x+1 |
|
| 59234 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^3-5x^2+6x |
|
| 59235 |
Tìm Nguyên Hàm |
-e^(-3x) |
|
| 59236 |
Tìm Nguyên Hàm |
3e^(-x/2) |
|
| 59237 |
Tìm Nguyên Hàm |
9/( căn bậc hai của x)+9 căn bậc hai của x |
|
| 59238 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^3sin(x) |
|
| 59239 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^1.0001) |
|
| 59240 |
Tìm Nguyên Hàm |
-2sin(2t+7) |
|
| 59241 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của 4y |
|
| 59242 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(3x^2)dx |
|
| 59243 |
Tìm Nguyên Hàm |
20x^3-4x |
|
| 59244 |
Tìm Nguyên Hàm |
3x căn bậc hai của 5 |
|
| 59245 |
Tìm Nguyên Hàm |
0.5x^2 |
|
| 59246 |
Tìm Nguyên Hàm |
-18x-9 |
|
| 59247 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của X |
|
| 59248 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^2) |
|
| 59249 |
Tìm Nguyên Hàm |
X^3 |
|
| 59250 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=6x+2 |
|
| 59251 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=x^2+2x-3 , [0,6] |
, |
| 59252 |
Kiểm tra nếu Liên Tục Trên một Khoảng |
f(x)=4x-2 , (1,3) |
, |
| 59253 |
Tìm Đạo Hàm Second |
1/x |
|
| 59254 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2-5x+6 |
|
| 59255 |
Kiểm tra nếu Liên Tục Trên một Khoảng |
f(x)=1/x , [1,6] |
, |
| 59256 |
Tìm Đạo Hàm Second |
3x^3 |
|
| 59257 |
Tìm Đạo Hàm Second |
15x^3 |
|
| 59258 |
Chia |
27/3 |
|
| 59259 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=5x^4-10x^2 |
|
| 59260 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 5 của 3i+1 |
|
| 59261 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
x^2e^x |
|
| 59262 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
-3/((x-3)(x-2)) |
|
| 59263 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(4-y)/((y+4)(y+2)) |
|
| 59264 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^3-4x-15)/(x^3+x^2-6x-18) |
|
| 59265 |
Nhân |
căn bậc hai của x*x |
|
| 59266 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^5-4 |
|
| 59267 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/x |
|
| 59268 |
Kiểm tra nếu Khả Vi Trên một Khoảng |
f(x)=4x-2 , (1,3) |
, |
| 59269 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^3 |
|
| 59270 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4+2x^3-8x+1 |
|
| 59271 |
Tìm Thể Tích |
y=x^2 , y=x |
, |
| 59272 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4+2x^2-8x |
|
| 59273 |
Tìm Thể Tích |
y=x^2-2x , y=x |
, |
| 59274 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2+y^2=25 |
|
| 59275 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e^x |
|
| 59276 |
Kiểm tra nếu Khả Vi Trên một Khoảng |
f(x)=1/x , [-6,6] |
, |
| 59277 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=64-x^2 ; [-8,8] |
; |
| 59278 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
12x^2-64x+60=0 |
|
| 59279 |
Xác định nếu Điểm nằm trên Đồ Thị |
f(x)=3x^2-3 , (0,4) |
, |
| 59280 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=e^x |
|
| 59281 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=xe^x |
|
| 59282 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=e^(2x) ; [0,4] |
; |
| 59283 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x |
|
| 59284 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=4-x^2 ; [-2,2] |
; |
| 59285 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=9-x^2 ; [-3,3] |
; |
| 59286 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=e^x ; [0,5] |
; |
| 59287 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-0.00028x^3-0.0015x^2+0.0614x+0.2015 |
|
| 59288 |
Tìm Nơi Mà dy/dx Bằng 0 |
y=x^2+5x-7 |
|
| 59289 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1+3 căn bậc hai của x |
|
| 59290 |
Tìm Chiều Dài Cung |
f(x)=4x-2 , (-2,4) |
, |
| 59291 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2x^3-9x^2-24x-10 |
|
| 59292 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5x^4-8x^5 |
|
| 59293 |
Tìm Chiều Dài Cung |
f(x)=4x-2 , (1,3) |
, |
| 59294 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
f(x) = tích phân từ x đến x^2 của e^(t^2) đối với t |
|
| 59295 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-7x^2-40x+5 |
|
| 59296 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-5/2x^2+4x-2 |
|
| 59297 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x^2)/(x^2-9) |
|
| 59298 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=3t^2-8t+pi |
|
| 59299 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 3x |
|
| 59300 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=8x-16 ; [1,5] |
; |