| 5101 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của sin(x)^2 đối với x |
|
| 5102 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của sec(t/4)^2 đối với t |
|
| 5103 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của x^2cos(4x) đối với x |
|
| 5104 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của 2cos(x) đối với x |
|
| 5105 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của 2sin(x) đối với x |
|
| 5106 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của 4-x^2 đối với x |
|
| 5107 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của x căn bậc hai của 4-x^2 đối với x |
|
| 5108 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của e^t-e^(-t) đối với t |
|
| 5109 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của x^3-6x đối với x |
|
| 5110 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của x/( căn bậc hai của x^2+9) đối với x |
|
| 5111 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của 1/(2+t) đối với tdt |
|
| 5112 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của 2x-3 đối với x |
|
| 5113 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của căn bậc hai của x+1 đối với x |
|
| 5114 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 6 của 1/2x đối với x |
|
| 5115 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 5 của 1/( căn bậc hai của 3x+1) đối với x |
|
| 5116 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của x căn bậc hai của x^2+9 đối với x |
|
| 5117 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của 8 đối với x |
|
| 5118 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của -x^2+4x đối với x |
|
| 5119 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của x^2 căn bậc hai của 16-x^2 đối với x |
|
| 5120 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của 1+cos(x) đối với x |
|
| 5121 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của 8+sin(x) đối với x |
|
| 5122 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến logarit tự nhiên của 2 của e^(3x) đối với x |
|
| 5123 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 7 của căn bậc hai của 4+3x đối với x |
|
| 5124 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 8 của 8-4 căn bậc ba của x đối với x |
|
| 5125 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 8 của căn bậc ba của x đối với x |
|
| 5126 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x( căn bậc ba của x+ căn bậc bốn của x) đối với x |
|
| 5127 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x(4 căn bậc ba của x+5 căn bậc bốn của x) đối với x |
|
| 5128 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 4x^3e^(x^4) đối với x |
|
| 5129 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 3 căn bậc ba của x đối với x |
|
| 5130 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 6x^5e^(x^6) đối với x |
|
| 5131 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của arcsin(x) đối với x |
|
| 5132 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của logarit tự nhiên của x^2+1 đối với x |
|
| 5133 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 7xe^(5x) đối với x |
|
| 5134 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 8 căn bậc tám của x đối với x |
|
| 5135 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của y/(e^(2y)) đối với y |
|
| 5136 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 1111 căn của x đối với x |
|
| 5137 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của xe^(-x) đối với x |
|
| 5138 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 12 của 4x^2 đối với x |
|
| 5139 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 16 của 3 căn bậc hai của x đối với x |
|
| 5140 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của e^(-2t) đối với t |
|
| 5141 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của x^2 căn bậc hai của x^3+1 đối với x |
|
| 5142 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(10-cos(x))/(10+sin(x)) |
|
| 5143 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của căn bậc hai của x^2-2x+1 đối với x |
|
| 5144 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của căn bậc hai của x^2+1 đối với x |
|
| 5145 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của e^x-x đối với x |
|
| 5146 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x^2(3x^3-1)^4 đối với x |
|
| 5147 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 14 của 2n+1 |
|
| 5148 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x^3(2x^4+1)^2 đối với x |
|
| 5149 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x^2(1+2x^3)^5 đối với x |
|
| 5150 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến căn bậc bốn của pi của x^3cos(x^4) đối với x |
|
| 5151 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 0 của 3-3x đối với x |
|
| 5152 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -0 đến -0 của -x đối với x |
|
| 5153 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến căn bậc hai của 19 của 7x căn bậc ba của 8+x^2 đối với x |
|
| 5154 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của tan(x) đối với x |
|
| 5155 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của sec(x) đối với x |
|
| 5156 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của cos(x)-sin(x) đối với x |
|
| 5157 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/3 của tan(x) đối với x |
|
| 5158 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/3 của sec(x)tan(x) đối với x |
|
| 5159 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của (e^(tan(x)))/(cos(x)^2) đối với x |
|
| 5160 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x căn bậc hai của 9-5x^2 đối với x |
|
| 5161 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x căn bậc hai của x+9 đối với x |
|
| 5162 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xcos(2x)^2 đối với x |
|
| 5163 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xcos(x)^2 đối với x |
|
| 5164 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x(4x-1)^4 đối với x |
|
| 5165 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x(6x+5)^8 đối với x |
|
| 5166 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x(4x+5)^8 đối với x |
|
| 5167 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tcos(t) đối với t |
|
| 5168 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tsin(t) đối với t |
|
| 5169 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xcos(3x^2) đối với x |
|
| 5170 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của p(p+7)^5 đối với p |
|
| 5171 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(1/2x) đối với x |
|
| 5172 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(y)(tan(y)-sec(y)) đối với y |
|
| 5173 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(5x)tan(5x) đối với x |
|
| 5174 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(1-x)tan(1-x) đối với x |
|
| 5175 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(8x)tan(8x) đối với x |
|
| 5176 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(x)cos(cos(x)) đối với x |
|
| 5177 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(x)tan(x) đối với x |
|
| 5178 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(h(x/5)) đối với x |
|
| 5179 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(x^3) đối với x |
|
| 5180 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(u) đối với u |
|
| 5181 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(5x) đối với x |
|
| 5182 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(-2x) đối với x |
|
| 5183 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(3x)cos(3x) đối với x |
|
| 5184 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(3x)sin(2x) đối với x |
|
| 5185 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(3y)+cos(5y) đối với y |
|
| 5186 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(t) đối với t |
|
| 5187 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(pit) đối với t |
|
| 5188 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(u) đối với u |
|
| 5189 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(9x) đối với x |
|
| 5190 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(2t) đối với t |
|
| 5191 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(9x) đối với x |
|
| 5192 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ a đến b của 1/4x^2 đối với x |
|
| 5193 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của arctan( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 5194 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của arccos(2x) đối với x |
|
| 5195 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của logarit tự nhiên của 8x đối với x |
|
| 5196 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của logarit tự nhiên của 1-x đối với x |
|
| 5197 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của logarit tự nhiên của 1+x đối với x |
|
| 5198 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của csc(3x) đối với x |
|
| 5199 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của csc(2x)cot(2x) đối với x |
|
| 5200 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cot(3x) đối với x |
|