| 85901 |
Rút gọn |
(8x^3-27)/(4x^2+6x+9) |
|
| 85902 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của x^2 căn bậc hai của x^2)/(81 căn bậc hai của x^16) |
|
| 85903 |
Rút gọn |
(6b-3)/(3b^2-12) |
|
| 85904 |
Rút gọn |
(7w-2)/(16w^2-1) |
|
| 85905 |
Rút gọn |
(7ab^-2)/(3W) |
|
| 85906 |
Rút gọn |
17/(4-i) |
|
| 85907 |
Rút gọn |
10/(3-i) |
|
| 85908 |
Rút gọn |
11/( căn bậc hai của 6) |
|
| 85909 |
Rút gọn |
| căn bậc hai của 17-5i căn bậc hai của 2| |
|
| 85910 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
y=4x+6 -8x+2y=12 |
|
| 85911 |
Rút gọn |
(z^3+64)/(z^3-4z^2+16z) |
|
| 85912 |
Rút gọn |
(y^-1+x^-1)/((xy)^-1) |
|
| 85913 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
y=-3x+4 , 6x+2y=8 |
, |
| 85914 |
Rút gọn |
(y^2-4y-5)/(y^2+5y+4) |
|
| 85915 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 14y) |
|
| 85916 |
Rút gọn |
1/(x^-7) |
|
| 85917 |
Rút gọn |
(1+1/x)/(3-1/x) |
|
| 85918 |
Rút gọn |
(1+1/(c-1))/(1-1/(c-1)) |
|
| 85919 |
Rút gọn |
1/(3 căn bậc hai của x^-6) |
|
| 85920 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 3a^2b) |
|
| 85921 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 6x) |
|
| 85922 |
Rút gọn |
(3y^2-3)/(y^2-1) |
|
| 85923 |
Rút gọn |
(3x^2-4x-4)/(6x^3+4x^2+3x+2) |
|
| 85924 |
Rút gọn |
(3x^2-3)/((x+1)(x-3)) |
|
| 85925 |
Rút gọn |
(3a^-1+2b^-2)/(a^-1-b^-1) |
|
| 85926 |
Rút gọn |
(3a^-1+5b^-2)/(a^-1-b^-1) |
|
| 85927 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của m^5+5 căn bậc hai của m^3)/( căn bậc hai của m) |
|
| 85928 |
Rút gọn |
2/(7-8i) |
|
| 85929 |
Rút gọn |
2/( căn bậc ba của 2x) |
|
| 85930 |
Rút gọn |
2/(1- căn bậc hai của 3) |
|
| 85931 |
Rút gọn |
(22m+11)/33 |
|
| 85932 |
Rút gọn |
(-2x^2-9x)/(4x^2-81) |
|
| 85933 |
Rút gọn |
(2 căn bậc ba của x^2y)/( căn bậc ba của 4xy^2) |
|
| 85934 |
Rút gọn |
(2x^2+13x+20)/(x^2-5x-36) |
|
| 85935 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 324 |
|
| 85936 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36y^4 |
|
| 85937 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 36x^6 |
|
| 85938 |
Tìm Các Đỉnh |
25x^2+16y^2-50x+96y-231=0 |
|
| 85939 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36n^4 |
|
| 85940 |
Tìm Các Đỉnh |
49x^2+y^2=196 |
|
| 85941 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3t căn bậc hai của 3t |
|
| 85942 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32y^12 |
|
| 85943 |
Tìm Các Đỉnh |
2x^2+3y^2=6 |
|
| 85944 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 32 |
|
| 85945 |
Tìm Các Đỉnh |
25y^2-9x^2=225 |
|
| 85946 |
Tìm Các Đỉnh |
25x^2+9y^2-250x+72y+544=0 |
|
| 85947 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27tu^3 |
|
| 85948 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 289 |
|
| 85949 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/81-(x^2)/19=1 |
|
| 85950 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28x^10 |
|
| 85951 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28w^8 |
|
| 85952 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/49-(x^2)/51=1 |
|
| 85953 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20b^3c^4 |
|
| 85954 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x^3y căn bậc hai của 12xy |
|
| 85955 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^16 |
|
| 85956 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/64+((y-3)^2)/121=1 |
|
| 85957 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24x^7 |
|
| 85958 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 200x^6y^7 |
|
| 85959 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/81-(y^2)/144=1 |
|
| 85960 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -21 |
|
| 85961 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 216x^2 |
|
| 85962 |
Tìm Các Đỉnh |
9x^2+25y^2-18x+150y+9=0 |
|
| 85963 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 185 |
|
| 85964 |
Tìm Các Đỉnh |
4y^2+x^2=64 |
|
| 85965 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^9 |
|
| 85966 |
Tìm Các Đỉnh |
x^2+4x+16y^2-96y+4=0 |
|
| 85967 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 196x^2 |
|
| 85968 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 170 |
|
| 85969 |
Tìm Các Đỉnh |
9x^2-y^2=81 |
|
| 85970 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1575x^4 |
|
| 85971 |
Tìm Các Đỉnh |
y^2-x^2=81 |
|
| 85972 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1350x^4 |
|
| 85973 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 132 |
|
| 85974 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.81 |
|
| 85975 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1-x^2 |
|
| 85976 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^22 |
|
| 85977 |
Tìm Các Đỉnh |
((y-1)^2)/9-((x-5)^2)/16=1 |
|
| 85978 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 1000 |
|
| 85979 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125b |
|
| 85980 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/4+(y^2)/40=1 |
|
| 85981 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11x^2 |
|
| 85982 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11( căn bậc hai của 11+x căn bậc hai của 33) |
|
| 85983 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 1100 |
|
| 85984 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/400+(y^2)/625=1 |
|
| 85985 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11x( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của x) |
|
| 85986 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/21+(y^2)/121=1 |
|
| 85987 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x+10)^2 |
|
| 85988 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/100+(y^2)/4=1 |
|
| 85989 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (a^4)/(b^3) |
|
| 85990 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/10+(y^2)/4=1 |
|
| 85991 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2/49 |
|
| 85992 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11/4 |
|
| 85993 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/144-(y^2)/81=1 |
|
| 85994 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12/5 |
|
| 85995 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/16-(y^2)/20=1 |
|
| 85996 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 1/25 |
|
| 85997 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/8 |
|
| 85998 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100/25 |
|
| 85999 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^2y)/100 |
|
| 86000 |
Tìm Các Đỉnh |
((x-4)^2)/(7^2)-((y+6)^2)/(5^2)=1 |
|