| 86001 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^6)/25 |
|
| 86002 |
Tìm Các Đỉnh |
((x-8)^2)/81-((y-5)^2)/9=1 |
|
| 86003 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^8)/(y^6) |
|
| 86004 |
Tìm Các Đỉnh |
((x+8)^2)/16-(y+4)^2=1 |
|
| 86005 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5/12 |
|
| 86006 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5/32 |
|
| 86007 |
Tìm Các Đỉnh |
((x+5)^2)/49+((y-2)^2)/121=1 |
|
| 86008 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3x)/28 |
|
| 86009 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3x^3)/(16x) |
|
| 86010 |
Tìm Các Đỉnh |
((x+2)^2)/16+((y-1)^2)/9=1 |
|
| 86011 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/49 |
|
| 86012 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/(15x) |
|
| 86013 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-3/5,y) |
|
| 86014 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25/144 |
|
| 86015 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27/(m^5) |
|
| 86016 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-5,12) |
|
| 86017 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8/(x^2) |
|
| 86018 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-4,-7) |
|
| 86019 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81/121 |
|
| 86020 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81/(x^2) |
|
| 86021 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^7 |
|
| 86022 |
Rút gọn |
căn bậc hai của b^7 |
|
| 86023 |
Tìm Góc Phần Tư |
(3,10) |
|
| 86024 |
Rút gọn |
căn bậc hai của m^3n^2 |
|
| 86025 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-3,9) |
|
| 86026 |
Rút gọn |
căn bậc hai của m^9 |
|
| 86027 |
Rút gọn |
căn bậc hai của n^2 |
|
| 86028 |
Tìm Góc Phần Tư |
(8,-5) |
|
| 86029 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^3b^5c^3 |
|
| 86030 |
Tìm Nhân |
S([[a],[b],[c]])=[[a-2b-c],[3a-b+2c],[a+b+2c]] |
|
| 86031 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (9ab)/(4ab^4) |
|
| 86032 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^64 |
|
| 86033 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (0,0) và Tiêu Điểm (-4,0) |
(0,0) , (-4,0) |
, |
| 86034 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^5y^4 |
|
| 86035 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (0,0) và Tiêu Điểm (-1,0) |
(0,0) , (-1,0) |
|
| 86036 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^3y^8z^11 |
|
| 86037 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2y^4 |
|
| 86038 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (0,-81) và Tiêu Điểm (6,27) |
(6,27) , (0,-81) |
, |
| 86039 |
Rút gọn |
căn bậc hai của u^13 |
|
| 86040 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (-2,3) và Tiêu Điểm (-2,2) |
(-2,3) , (-2,2) |
, |
| 86041 |
Rút gọn |
căn bậc hai của t^2+1 |
|
| 86042 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (-2,2) và Tiêu Điểm (-2,3) |
(-2,3) , (-2,2) |
, |
| 86043 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^16y^35 |
|
| 86044 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (6,27) và Tiêu Điểm (0,-81) |
(6,27) , (0,-81) |
, |
| 86045 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^12y^8 |
|
| 86046 |
Find the Parabola with Focus (5,6) and Directrix y=2 |
(5,6) y=2 |
|
| 86047 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc bảy của y |
|
| 86048 |
Find the Parabola with Focus (7,0) and Directrix x=-7 |
(7,0) x=-7 |
|
| 86049 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc năm của m |
|
| 86050 |
Find the Parabola with Focus (-4,17/8) and Directrix y=15/8 |
(-4,17/8) y=15/8 |
|
| 86051 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc sáu của b |
|
| 86052 |
Find the Parabola with Focus F(0,8) and Directrix y=-8 |
(0,8) ; y=-8 |
; |
| 86053 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc bốn của x^3 |
|
| 86054 |
Find the Parabola with Focus (-7,-7) and Directrix x=-9 |
(-7,-7) , x=-9 |
, |
| 86055 |
Find the Parabola with Focus (-8,-1) and Directrix y=-4 |
(-8,-1) y=-4 |
|
| 86056 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^2+7x-20)/(x+5) |
|
| 86057 |
Find the Parabola with Focus (2,0) and Directrix x=-2 |
(2,0) x=-2 |
|
| 86058 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-64)/(x-4) |
|
| 86059 |
Find the Parabola with Focus (-1,-3) and Directrix y=1 |
(-1,-3) y=1 |
|
| 86060 |
Find the Parabola with Focus (1,2) and Directrix y=6 |
(1,2),y=6 |
|
| 86061 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+1)/(x+1) |
|
| 86062 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+7x^2+13x+6)/(x+2) |
|
| 86063 |
Find the Parabola with Focus (3,-1) and Directrix y=1 |
(3,-1) y=1 |
|
| 86064 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(5x^2-12x-8)/(x+3) |
|
| 86065 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^2-8x+4)/(x-2) |
|
| 86066 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-2)÷(x+1) |
|
| 86067 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5-1)÷(x-1) |
|
| 86068 |
Xác định nếu Song Song |
-2x=-11-y , 2y=4x+3 |
, |
| 86069 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-3x^2-5x-25)/(x-5) |
|
| 86070 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-7x^2-7x+20)/(x+4) |
|
| 86071 |
Xác định nếu Song Song |
-2x+y=5 , 5y=7x+4 |
, |
| 86072 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^4-3x^3-20x-21)÷(x-3) |
|
| 86073 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^3-3x^2+3x-1)÷(x-1) |
|
| 86074 |
Tìm Tập Xác Định |
3/x |
|
| 86075 |
Xác định nếu Song Song |
2x+3y=21 , -6y=4x+1 |
, |
| 86076 |
Xác định nếu Song Song |
-3x+5y=22 , 20y=12x+88 |
, |
| 86077 |
Tìm Tập Xác Định |
(m^2+2m-15)/(3m^2-m) |
|
| 86078 |
Xác định nếu Song Song |
4x+6y=3 6x+9y=7 |
|
| 86079 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3x-9 |
|
| 86080 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 9x^2 |
|
| 86081 |
Xác định nếu Song Song |
5x+6y=1 y=-5x+6 |
|
| 86082 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^16 |
|
| 86083 |
Xác định nếu Song Song |
y=3/4x+1 , y=4/3x+1 |
, |
| 86084 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x-1 |
|
| 86085 |
Xác định nếu Song Song |
y=4x-4 24x-4y=96 |
|
| 86086 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-5x+6 |
|
| 86087 |
Xác định nếu Song Song |
y=2x y=2x-1 |
|
| 86088 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-2x-15 |
|
| 86089 |
Xác định nếu Song Song |
y=2x+7 Y=2x-7 |
|
| 86090 |
Xác định nếu Song Song |
y=6x+9 27x-3y=-81 |
|
| 86091 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x-1) |
|
| 86092 |
Rút gọn |
12 căn của x^11y^13 căn bậc hai của xy |
|
| 86093 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của a( căn bậc hai của a-9 căn bậc hai của b) |
|
| 86094 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2) |
|
| 86095 |
Tìm Các Kích Thước |
[[6,12],[18,7]] |
|
| 86096 |
Tìm Các Kích Thước |
[[6,12,16],[18,7,10],[9,14,8]] |
|
| 86097 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của r( căn bậc hai của r-9 căn bậc hai của s) |
|
| 86098 |
Tìm Các Kích Thước |
[[5,-1,0],[6,2,9],[10,5,1]] |
|
| 86099 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 88m^3p^2r^5 |
|
| 86100 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
1/(9x^3) |
|