| 86201 |
Tìm hàm ngược |
x+14 |
|
| 86202 |
Tìm hàm ngược |
x+19 |
|
| 86203 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (y^10)/64 |
|
| 86204 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81/(4x^6) |
|
| 86205 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4-x^2 , x>=0 |
, |
| 86206 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của b^3 |
|
| 86207 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^28 |
|
| 86208 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16a^12b^20 |
|
| 86209 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16a^6b^4 |
|
| 86210 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-x^2+7 , x>=0 |
, |
| 86211 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 2x^6y^8z |
|
| 86212 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2+8 , x>=0 |
, |
| 86213 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^6 |
|
| 86214 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^5y^11 |
|
| 86215 |
Rút gọn |
- căn bậc bốn của 16y^8 |
|
| 86216 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10y^10z |
|
| 86217 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2 , x>=0 |
, |
| 86218 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81y^8 |
|
| 86219 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81a |
|
| 86220 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-8x-7 |
|
| 86221 |
Rút gọn |
căn bậc ba của t căn bậc hai của t |
|
| 86222 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^4-6 |
|
| 86223 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64x^6y^3 |
|
| 86224 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 72x^8 |
|
| 86225 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^6y^9 |
|
| 86226 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-x^2-7 , x>=0 |
, |
| 86227 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^3y^8 |
|
| 86228 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-x^2-4 , x>=0 |
, |
| 86229 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -8y^3 |
|
| 86230 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 36 |
|
| 86231 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7y^14z |
|
| 86232 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 32x^4 |
|
| 86233 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 56x^9 |
|
| 86234 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -54 |
|
| 86235 |
Tìm hàm ngược |
g(x) = square root of x+5 , x>=-5 |
, |
| 86236 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -54x^6y^4 |
|
| 86237 |
Rút gọn |
(v-5)/(v^2-10v+25) |
|
| 86238 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x căn bậc hai của x |
|
| 86239 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 8p^3q^4 |
|
| 86240 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của xy^5z |
|
| 86241 |
Tìm hàm ngược |
logarit của x-4+5 |
|
| 86242 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 4096 |
|
| 86243 |
Tìm hàm ngược |
logarit cơ số 12 của x |
|
| 86244 |
Tìm hàm ngược |
logarit cơ số 0.8 của x/50000 |
|
| 86245 |
Rút gọn |
- căn bậc năm của 32y^10 |
|
| 86246 |
Tìm hàm ngược |
g(x) = square root of x-3 , x>=3 |
, |
| 86247 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 32z^12 |
|
| 86248 |
Tìm hàm ngược |
logarit tự nhiên của 2x-2 |
|
| 86249 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 50t^22 |
|
| 86250 |
Tìm hàm ngược |
logarit tự nhiên của 5x |
|
| 86251 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x^10y |
|
| 86252 |
Tìm hàm ngược |
(2x)/(3x-1) |
|
| 86253 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^6y |
|
| 86254 |
Tìm hàm ngược |
(2x)/(9x-1) |
|
| 86255 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^15y^3 |
|
| 86256 |
Tìm hàm ngược |
(2x)/(x-2) |
|
| 86257 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 32x^10y^5 |
|
| 86258 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 32a^15b^10 |
|
| 86259 |
Tìm hàm ngược |
(2x)/(x-7) |
|
| 86260 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -243x^15y^2 |
|
| 86261 |
Tìm hàm ngược |
(2x+1)/(3x-2) |
|
| 86262 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -243x^30y^3 |
|
| 86263 |
Rút gọn |
căn bậc năm của y^6 |
|
| 86264 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 243/(y^15) |
|
| 86265 |
Tìm hàm ngược |
-3/7x-6/7 |
|
| 86266 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 32x^5 |
|
| 86267 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 512 |
|
| 86268 |
Tìm hàm ngược |
(3x)/(7x-1) |
|
| 86269 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 48v^8z^13 |
|
| 86270 |
Tìm hàm ngược |
(3x)/(7x-3) |
|
| 86271 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 625x^12y^8 |
|
| 86272 |
Tìm hàm ngược |
(3x)/4+8 |
|
| 86273 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 625x^12 |
|
| 86274 |
Tìm hàm ngược |
(36^x)/(6^x) |
|
| 86275 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 7 |
|
| 86276 |
Tìm hàm ngược |
3/(x-8) |
|
| 86277 |
Tìm hàm ngược |
(2x+4)/3 |
|
| 86278 |
Rút gọn |
(x+5)/(x^2-2x-35) |
|
| 86279 |
Tìm hàm ngược |
(2x+8)/(x-9) |
|
| 86280 |
Rút gọn |
x/( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 2) |
|
| 86281 |
Tìm hàm ngược |
(2x+8)/3 |
|
| 86282 |
Tìm hàm ngược |
(3x)/(x+8) |
|
| 86283 |
Rút gọn |
căn bậc chín của m căn bậc hai của m |
|
| 86284 |
Tìm hàm ngược |
(3x)/(x-1) |
|
| 86285 |
Rút gọn |
(x+7)/(x^2-2x-63) |
|
| 86286 |
Rút gọn |
(x-10)/(x^2-100) |
|
| 86287 |
Tìm hàm ngược |
(4x)/(7x-6) |
|
| 86288 |
Rút gọn |
10abc^2 căn bậc hai của 49a^2b^2c^2 |
|
| 86289 |
Tìm hàm ngược |
(4x)/(3x-5) |
|
| 86290 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 80x^2 |
|
| 86291 |
Rút gọn |
25xy căn bậc hai của 81/625*(x^2y^2) |
|
| 86292 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 125x^9 |
|
| 86293 |
Tìm hàm ngược |
4/3pix^3 |
|
| 86294 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 81 |
|
| 86295 |
Tìm hàm ngược |
4/(5+x) |
|
| 86296 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 250 |
|
| 86297 |
Chia |
(10/(3x))/(5/(6x)) |
|
| 86298 |
Chia |
((3x-x^2)/(x^3-27))/(x/(x^2+3x+9)) |
|
| 86299 |
Tìm hàm ngược |
2/(5+x) |
|
| 86300 |
Chia |
(r^3-s^3)/(r-s) |
|