| 86401 |
Ước Tính |
7/(9- căn bậc hai của 3) |
|
| 86402 |
Tìm hàm ngược |
(x-5)/4 |
|
| 86403 |
Tìm hàm ngược |
(x-5)^3+6 |
|
| 86404 |
Tìm hàm ngược |
(x-3)/7 |
|
| 86405 |
Tìm hàm ngược |
(x-4)^2+6 |
|
| 86406 |
Ước Tính |
(2 căn bậc hai của 3+5 căn bậc hai của 2)/(3 căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 2) |
|
| 86407 |
Tìm hàm ngược |
(x+3)^3+5 |
|
| 86408 |
Tìm hàm ngược |
(x-1)/3 |
|
| 86409 |
Ước Tính |
4/(2 căn bậc hai của 3+3) |
|
| 86410 |
Tìm hàm ngược |
(x+7)/(x-6) |
|
| 86411 |
Tìm hàm ngược |
(x+5)/4 |
|
| 86412 |
Ước Tính |
5/(7- căn bậc hai của 3) |
|
| 86413 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 6x-12 |
|
| 86414 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 6x-18 |
|
| 86415 |
Chia |
(5x^3y^9)/(20x^2y^-2) |
|
| 86416 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 8x+10 |
|
| 86417 |
Chia |
(5m^-1)/(9(ab)^-4c^7) |
|
| 86418 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 5x-7 |
|
| 86419 |
Chia |
(4x-4)/(4x+4) |
|
| 86420 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 6x+30 |
|
| 86421 |
Chia |
7/(8i) |
|
| 86422 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 6x-30 |
|
| 86423 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 49-x^2 |
|
| 86424 |
Chia |
(8a^3-2a^2-2a+16)/(4a+3) |
|
| 86425 |
Chia |
(7x-28)/(8x-32) |
|
| 86426 |
Chia |
(8-x)/(x-8) |
|
| 86427 |
Chia |
8/(9+i) |
|
| 86428 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của x+1-5 |
|
| 86429 |
Chia |
(9a^3-3a^2-3a+9)/(3a+2) |
|
| 86430 |
Chia |
(3x^3-2x+5)/(x-3) |
|
| 86431 |
Chia |
(10m-5+2m^2)÷(-2+2m) |
|
| 86432 |
Tìm hàm ngược |
0.3(4)^x |
|
| 86433 |
Chia |
4/(5i) |
|
| 86434 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của -2+x |
|
| 86435 |
Chia |
(3x+9)/(3x) |
|
| 86436 |
Chia |
-(36x^3)/(42x^2) |
|
| 86437 |
Chia |
x/(x+4) |
|
| 86438 |
Chia |
x/(x-9) |
|
| 86439 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x+11 |
|
| 86440 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của 9x-2 |
|
| 86441 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của 8^x |
|
| 86442 |
Chia |
(x-5)/(x^2-25) |
|
| 86443 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x-7 |
|
| 86444 |
Chia |
6/(9+i) |
|
| 86445 |
Chia |
9/(4i) |
|
| 86446 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc bốn của 7x |
|
| 86447 |
Chia |
(9x^4-6x^3+5)/(-9x^4) |
|
| 86448 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2(1/3)^x |
|
| 86449 |
Tìm hàm ngược |
5-9x^3 |
|
| 86450 |
Chia |
(x^2-25)/(x^2-3x-10) |
|
| 86451 |
Tìm hàm ngược |
4x-160 |
|
| 86452 |
Tìm hàm ngược |
-4x+7 |
|
| 86453 |
Tìm hàm ngược |
-4x-9 |
|
| 86454 |
Giải x |
x^2<=81 |
|
| 86455 |
Tìm hàm ngược |
6x^4 |
|
| 86456 |
Rút gọn |
3(2y-8)-2y(5-y) |
|
| 86457 |
Tìm hàm ngược |
6-4x |
|
| 86458 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 7 |
|
| 86459 |
Tìm hàm ngược |
5x^2-3 |
|
| 86460 |
Rút gọn |
x^0yz^-3 |
|
| 86461 |
Tìm hàm ngược |
5x^3+2 |
|
| 86462 |
Tìm hàm ngược |
5x^3-1 |
|
| 86463 |
Tìm hàm ngược |
5x-200 |
|
| 86464 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+4y^2=16 |
|
| 86465 |
Tìm hàm ngược |
4c+5 |
|
| 86466 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-6x |
|
| 86467 |
Tìm hàm ngược |
4x^3+2 |
|
| 86468 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y=16 |
|
| 86469 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y-100=0 |
|
| 86470 |
Tìm hàm ngược |
-3x+10 |
|
| 86471 |
Tìm hàm ngược |
-3x+7 |
|
| 86472 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-2x-15 |
|
| 86473 |
Tìm hàm ngược |
3x^3+15 |
|
| 86474 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-2x+1 |
|
| 86475 |
Tìm hàm ngược |
3x^3-6 |
|
| 86476 |
Tìm hàm ngược |
13x+1 |
|
| 86477 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2(x-3)^2+2y^2=8 |
|
| 86478 |
Tìm hàm ngược |
12x-5 |
|
| 86479 |
Tìm hàm ngược |
-12x+6 |
|
| 86480 |
Tìm hàm ngược |
11x+7 |
|
| 86481 |
Tìm hàm ngược |
11x+4 |
|
| 86482 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=4(7x+100) |
|
| 86483 |
Tìm hàm ngược |
11^x |
|
| 86484 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y=-x+3 |
|
| 86485 |
Tìm hàm ngược |
15+ căn bậc ba của x |
|
| 86486 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-5=3(x-2) |
|
| 86487 |
Tìm hàm ngược |
2((x-7)/2)-7 |
|
| 86488 |
Rút gọn |
(x^-2y^0)/(2^-1w^0z^3) |
|
| 86489 |
Rút gọn |
((4p^-4q)^-2)/(10pq^-3) |
|
| 86490 |
Tìm hàm ngược |
-2x+9 |
|
| 86491 |
Rút gọn |
(2m^9n^4)/(-4m^-3n^-2) |
|
| 86492 |
Tìm hàm ngược |
2x-17 |
|
| 86493 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -75)/( căn bậc hai của -72) |
|
| 86494 |
Tìm hàm ngược |
2x-11 |
|
| 86495 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 64a^6b^7 |
|
| 86496 |
Tìm hàm ngược |
-2x^3+9 |
|
| 86497 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+y=6 |
|
| 86498 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x-y=7 |
|
| 86499 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x-y=8 |
|
| 86500 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-11)^2 , x<=11 |
, |