| 86601 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-2 căn bậc hai của x-7=7 |
|
| 86602 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
10x^2+8x=0 |
|
| 86603 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-3 căn bậc hai của 3x=12 |
|
| 86604 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
128^x=32 |
|
| 86605 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-3 căn bậc hai của x-10=0 |
|
| 86606 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
18-x/4=x/5 |
|
| 86607 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x=11 căn bậc hai của x |
|
| 86608 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
28x^2+17x+3=6 |
|
| 86609 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x=3+ căn bậc hai của x^2-9 |
|
| 86610 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-4 = square root of x-4 |
|
| 86611 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
3(x-4)-4(x-3)=x+3-(x-6) |
|
| 86612 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-5 = square root of x-3 |
|
| 86613 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
3x-2x=7 |
|
| 86614 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-7 căn bậc hai của x+10=0 |
|
| 86615 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y- căn bậc hai của y-9=11 |
|
| 86616 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y+1 = square root of 11y-19 |
|
| 86617 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
4x^3-27x^2-11x-1=0 |
|
| 86618 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of 7x-6 |
|
| 86619 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
4x=64 |
|
| 86620 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of 12x-32 |
|
| 86621 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of 2x-2+1 |
|
| 86622 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
5|2x-1|=35 |
|
| 86623 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x(x-8)+12=0 |
|
| 86624 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
625^x=5 |
|
| 86625 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x- căn bậc hai của 7x=14 |
|
| 86626 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
7|2x-7|=35 |
|
| 86627 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x(x+4)=12 |
|
| 86628 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
8^x=128 |
|
| 86629 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
t+2/t=-3 |
|
| 86630 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
9x^2+25x-13=-7 |
|
| 86631 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
p = square root of 2-p |
|
| 86632 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
81x^2=49 |
|
| 86633 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+64x^2+120x=0 |
|
| 86634 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=x^4+16x^2 |
|
| 86635 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-2x-3=0 |
|
| 86636 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
logarit của x-15+ logarit của x=2 |
|
| 86637 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8y^3-64=0 |
|
| 86638 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-8+ căn bậc hai của 5a-5=-3 |
|
| 86639 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8z^3-125=0 |
|
| 86640 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-8=22t-6t^2 |
|
| 86641 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x=11 |
|
| 86642 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^4-24x^3+16x^2=0 |
|
| 86643 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^4-18x^2+5=0 |
|
| 86644 |
Xác định nếu Đúng |
0.5/(0.5-1)+3/0.5=5/(2(0.5)) |
|
| 86645 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-6x-8=0 |
|
| 86646 |
Xác định nếu Đúng |
( căn bậc bốn của 81)^5=81^(5/4) |
|
| 86647 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^3+x^2-81x-9=0 |
|
| 86648 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^3-9x=0 |
|
| 86649 |
Xác định nếu Đúng |
-1/18>=10 |
|
| 86650 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
15x^2-56=88+6x^2 |
|
| 86651 |
Phân Tích Nhân Tử |
-28x^2-12x |
|
| 86652 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+3y=18 |
|
| 86653 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-5y=5 |
|
| 86654 |
Xác định nếu Đúng |
(1.2)^2=1.44 |
|
| 86655 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x-3y=8 |
|
| 86656 |
Xác định nếu Đúng |
1.5/3=3/9 |
|
| 86657 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x+3y=-3 |
|
| 86658 |
Xác định nếu Đúng |
10/11<12/13 |
|
| 86659 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x+y=2 |
|
| 86660 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
9y=4x |
|
| 86661 |
Xác định nếu Đúng |
11/15<4/5 |
|
| 86662 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
8x+4y=-4 |
|
| 86663 |
Xác định nếu Đúng |
12/36=2/6 |
|
| 86664 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-6x-7y=21 |
|
| 86665 |
Xác định nếu Đúng |
15/20=24/32 |
|
| 86666 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-2y=2 |
|
| 86667 |
Xác định nếu Đúng |
15/25=3/5 |
|
| 86668 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x+2y=7 |
|
| 86669 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2/3x |
|
| 86670 |
Xác định nếu Đúng |
18/48=20/50 |
|
| 86671 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/2x-1 |
|
| 86672 |
Xác định nếu Đúng |
2/3=16/24 |
|
| 86673 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-1/2x |
|
| 86674 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/5x |
|
| 86675 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-4x-3 |
|
| 86676 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3x-6 |
|
| 86677 |
Xác định nếu Đúng |
2/5>4/10 |
|
| 86678 |
Xác định nếu Đúng |
2/8=3/12 |
|
| 86679 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3x+6 |
|
| 86680 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3x-3 |
|
| 86681 |
Xác định nếu Đúng |
(-2^2+5(-2)+6)/(-2+3)=1 |
|
| 86682 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=8x-7 |
|
| 86683 |
Xác định nếu Đúng |
(2^3)^2=2^6 |
|
| 86684 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5x-7 |
|
| 86685 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-6y=9 |
|
| 86686 |
Xác định nếu Đúng |
25/5>4 |
|
| 86687 |
Xác định nếu Đúng |
(3)-(-3)=-6 |
|
| 86688 |
Xác định nếu Đúng |
3/1+5/(1(1-3))=2/(1-3) |
|
| 86689 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-4y=20 |
|
| 86690 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-2y=-6 |
|
| 86691 |
Xác định nếu Đúng |
3/4<4/6 |
|
| 86692 |
Xác định nếu Đúng |
3/4=12/15 |
|
| 86693 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-3x+2y=7 |
|
| 86694 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+2y=2 |
|
| 86695 |
Xác định nếu Đúng |
3/5=12/20 |
|
| 86696 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+4y-12=0 |
|
| 86697 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y=9 |
|
| 86698 |
Xác định nếu Đúng |
4/6=12/18 |
|
| 86699 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-3y=-6 |
|
| 86700 |
Xác định nếu Đúng |
4/7+-11=-3 |
|