| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 86301 | Chia | ( căn bậc hai của 18)/( căn bậc hai của 2) | |
| 86302 | Tìm hàm ngược | 18/x-9 | |
| 86303 | Chia | (a^3+8)/(a+2) | |
| 86304 | Tìm hàm ngược | 19/x | |
| 86305 | Chia | (3x^4+2x^3-x^2+2x-19)/(x+2) | |
| 86306 | Tìm hàm ngược | 10/x+3 | |
| 86307 | Chia | (6x^2-13x+2)/(3x-2) | |
| 86308 | Tìm hàm ngược | 1/(x^6) | |
| 86309 | Chia | ((s^2-2s)/(s^2+3s-10))/((s-5)/(s+5)) | |
| 86310 | Tìm hàm ngược | 1/x+8 | |
| 86311 | Chia | ((y^2-5y+6)/(y^3))/((y^2+3y-10)/(4y^2)) | |
| 86312 | Tìm hàm ngược | 13/x | |
| 86313 | Chia | (((x+7)^2)/(x-7))/((x^2-49)/(7x-49)) | |
| 86314 | Tìm hàm ngược | 1/3 logarit của 4x | |
| 86315 | Chia | (18x^6)/(27x^4) | |
| 86316 | Tìm hàm ngược | 1/2x-2 | |
| 86317 | Tìm hàm ngược | 1/2 logarit của 4x | |
| 86318 | Chia | (15-2/x)/(x/5+4) | |
| 86319 | Chia | 1/(p^-6) | |
| 86320 | Tìm hàm ngược | 1/6x-3 | |
| 86321 | Tìm hàm ngược | 1/6x-4 | |
| 86322 | Tìm hàm ngược | 1/7x^2 | |
| 86323 | Tìm hàm ngược | 1/(9x) | |
| 86324 | Tìm hàm ngược | 1/7x-9 | |
| 86325 | Chia | 1/(e^2) | |
| 86326 | Tìm hàm ngược | 1/8x+2 | |
| 86327 | Chia | (xy^2)/(xy) | |
| 86328 | Chia | (x^4-81)/(x-3) | |
| 86329 | Tìm hàm ngược | 1/4x-1 | |
| 86330 | Tìm hàm ngược | (x-2)/5 | |
| 86331 | Tìm hàm ngược | (x+1)/(x-2) | |
| 86332 | Tìm hàm ngược | (3x-1)/2 | |
| 86333 | Tìm hàm ngược | (2x-3)/5 | |
| 86334 | Chia | (x^2+14x+45)/(x+9) | |
| 86335 | Chia | (x^2+10x+21)/(x+3) | |
| 86336 | Chia | (x^2+11x+24)/(x+8) | |
| 86337 | Chia | (x^2)/(x^6) | |
| 86338 | Chia | (x^-2)/(x^-2-y^-2) | |
| 86339 | Tìm hàm ngược | 8/(7+x) | |
| 86340 | Chia | (x^(5/8))/(x^(1/4)) | |
| 86341 | Tìm hàm ngược | 8/(x+2) | |
| 86342 | Tìm hàm ngược | 8/(x-3) | |
| 86343 | Chia | (x^(3/5))/(x^(1/4)) | |
| 86344 | Tìm hàm ngược | 7/(x-4) | |
| 86345 | Tìm hàm ngược | (7x+1)/(-4x+9) | |
| 86346 | Tìm hàm ngược | (7x)/(x-4) | |
| 86347 | Chia | (x^2-x-12)/(x-4) | |
| 86348 | Tìm hàm ngược | (7x-3)/(6x-7) | |
| 86349 | Chia | (x^2-8x+16)/(3x-12) | |
| 86350 | Tìm hàm ngược | (9x)/(4x-5) | |
| 86351 | Chia | (x^2-81)/(x-9) | |
| 86352 | Tìm hàm ngược | 9/(x-2) | |
| 86353 | Tìm hàm ngược | 9/(x+3) | |
| 86354 | Tìm hàm ngược | 9/(x-7) | |
| 86355 | Tìm hàm ngược | 9/(x-8) | |
| 86356 | Tìm hàm ngược | (9x-4)/(7-x) | |
| 86357 | Tìm Tập Xác Định | f(x)=(x-5)/(x^2-2x-35) | |
| 86358 | Tìm hàm ngược | x/2-1 | |
| 86359 | Tìm Tập Xác Định | f(x)=(x+9)/(x-3) | |
| 86360 | Tìm hàm ngược | x/(7x-2) | |
| 86361 | Tìm hàm ngược | x/8 | |
| 86362 | Tìm hàm ngược | (6x-3)/(3x+9) | |
| 86363 | Tìm hàm ngược | (6x)/(x-2) | |
| 86364 | Tìm hàm ngược | (6x-5)/(7x+3) | |
| 86365 | Tìm Tập Xác Định | x=|y+2| | |
| 86366 | Tìm hàm ngược | (6x-8)/(5-x) | |
| 86367 | Tìm Tập Xác Định | y = log base 4 of x+3 | |
| 86368 | Tìm hàm ngược | 7/x+8 | |
| 86369 | Tìm hàm ngược | 7/x-3 | |
| 86370 | Tìm hàm ngược | (5x-6)/(7x+8) | |
| 86371 | Tìm Tập Xác Định | g(x)=(7x)/(x^2-36) | |
| 86372 | Tìm hàm ngược | 6/(8-x) | |
| 86373 | Tìm Tập Xác Định | f(x)=(4x)/(11-x) | |
| 86374 | Tìm Tập Xác Định | f(x)=(2x)/(5x-25) | |
| 86375 | Tìm hàm ngược | 6/(x+2) | |
| 86376 | Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên | y = square root of 4-x^2 | |
| 86377 | Tìm hàm ngược | (4x-2)/(2x+6) | |
| 86378 | Tìm hàm ngược | (4x+9)/(3x-4) | |
| 86379 | Tìm Tập Xác Định | 3x-4 | |
| 86380 | Tìm hàm ngược | 5/(3+x) | |
| 86381 | Tìm hàm ngược | (5x)/(x+6) | |
| 86382 | Tìm hàm ngược | (5x+1)/3 | |
| 86383 | Tìm hàm ngược | 5/(x+7) | |
| 86384 | Chia | (x^3+4-11x+3x^2)/(6+x) | |
| 86385 | Tìm hàm ngược | 5/(x+5) | |
| 86386 | Tìm Tập Xác Định | y = natural log of (12-4x)/5 | |
| 86387 | Tìm hàm ngược | 5/(x-4) | |
| 86388 | Tìm hàm ngược | -0.5(x-1)^3-4 | |
| 86389 | Tìm hàm ngược | căn bậc ba của x/7-9 | |
| 86390 | Tìm hàm ngược | căn bậc ba của x/9-4 | |
| 86391 | Ước Tính | 1/(6+ căn bậc hai của 7) | |
| 86392 | Tìm hàm ngược | căn bậc ba của 2x+7 | |
| 86393 | Tìm hàm ngược | căn bậc ba của 5x-3 | |
| 86394 | Tìm hàm ngược | căn bậc ba của 5x-8 | |
| 86395 | Tìm hàm ngược | căn bậc ba của 4x-5 | |
| 86396 | Tìm hàm ngược | căn bậc ba của 4x-7 | |
| 86397 | Tìm hàm ngược | căn bậc ba của 3x+5 | |
| 86398 | Tìm hàm ngược | căn bậc ba của 3x-1 | |
| 86399 | Ước Tính | 7/(1+ căn bậc hai của 3) | |
| 86400 | Tìm hàm ngược | căn bậc ba của 3x-7 |