Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
85801 Rút gọn (x/36-1/x)/(1-6/x)
85802 Rút gọn ( căn bậc bốn của x^5)/( căn bậc sáu của x^5)
85803 Tìm Trung Vị 12 , 12 , 13 , 14 , 16 , 16 , 17 , 28 , , , , , , ,
85804 Rút gọn ( căn bậc ba của 81x^5y^3)/( căn bậc ba của 3x^2)
85805 Tìm Trung Vị 110 , 110 , 112 , 113 , 112 , 110 , 115 , 115 , 114 , 111 , 114 , 112 , 114 , 115 , 115 , 115 , 114 , 115 , 115 , 115 , 115 , 116 , 116 , 118 , 120 , 122 , 118 , 118 , 117 , 115 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
85806 Tìm Trung Vị 120 , 60 , 90 , 60 , 80 , , , ,
85807 Tìm Trung Vị 124 , 126 , 138 , 122 , 138 , 127 , , , , ,
85808 Tìm Trung Vị 12 , 14 , 17 , 23 , 25 , 30 , 32 , 37 , 38 , 40 , 41 , , , , , , , , , ,
85809 Rút gọn (x^-1)/(x^-2+y^-4)
85810 Tìm Trung Vị 130 , 132 , 144 , 128 , 144 , 133 , , , , ,
85811 Rút gọn (x^2-5x+6)/(x^2-7x+10)
85812 Tìm Trung Vị 14 , 2 , 15 , 15 , 2 , 1 , 5 , 7 , 11 , 6 , 2 , , , , , , , , , ,
85813 Tìm Trung Vị 133 , 135 , 147 , 131 , 147 , 136 , , , , ,
85814 Rút gọn (x^2-9)/(x^2-x-6)
85815 Rút gọn (x^2-9)/(x^3+x^2-9x-9)
85816 Tìm Trung Vị 15 , 11 , 7 , 9 , 10 , 11 , 11 , 10 , 15 , 13 , , , , , , , , ,
85817 Tìm Trung Vị 15 12 11 19 21 13 14 16 20 19
85818 Rút gọn (x^2-4)/(x^2-9)
85819 Tìm Trung Vị 14 , 28 , 33 , 42 , 53 , 81 , 97 , , , , , ,
85820 Rút gọn ((x+3)/9)/((x+12)/6)
85821 Tìm Trung Vị 14 , 28 , 33 , 97 , 53 , 81 , 42 , , , , , ,
85822 Tìm Trung Vị 10 , 14 , 15 , 17 , 20 , 21 , 22 , 25 , , , , , , ,
85823 Rút gọn (x^3-64)/(x-4)
85824 Tìm Trung Vị 1.1 , 4.3 , 5.6 , 7.3 , 7.3 , 4.1 , 2.1 , 4.1 , , , , , , ,
85825 Rút gọn (x^3-9x)/(x^2-7x+12)
85826 Tìm Trung Vị 1.5 , 4.7 , 6 , 7.7 , 7.7 , 4.5 , 2.5 , 4.5 , , , , , , ,
85827 Rút gọn (x^4+x^3-2x^2)/(x^4-x^3)
85828 Rút gọn ( căn bậc hai của a^2b+ căn bậc hai của ab^2)/( căn bậc hai của ab)
85829 Tìm Trung Vị 10 , 11 , 12 , 15 , 17 , 19 , 22 , 24 , 29 , 33 , 38 , , , , , , , , , ,
85830 Rút gọn ( căn bậc hai của 18y^3)/( căn bậc hai của 2y)
85831 Rút gọn ( căn bậc hai của 48x^2)/( căn bậc hai của 3x)
85832 Rút gọn ( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 15x)
85833 Tìm Trung Vị 0.8 , 0.9 , 1.1 , 1.2 , 1.2 , 1.5 , 0.8 , 1.3 , 1.7 , , , , , , , ,
85834 Rút gọn ( căn bậc hai của 3x^12y^10)/( căn bậc hai của 5x^6y^3)
85835 Rút gọn ( căn bậc hai của z)/( căn bậc hai của z- căn bậc hai của 3)
85836 Rút gọn ( căn bậc hai của u)/( căn bậc hai của u+ căn bậc hai của v)
85837 Tìm Trung Vị {1,1,2,2,2,3,3,3,3,4,4,4,5,5,6,7}
85838 Tìm Trung Vị {1,1,1,2,2,2,2,3,3,4,4,4,4,5,5,6,7,7,8,8,9}
85839 Rút gọn ( căn bậc hai của x-4)/( căn bậc hai của x+4)
85840 Tìm Trung Vị {1,1,2,2,2,3,3,3,3,4,4,4,5,5,6,8}
85841 Tìm Trung Vị {55,50,54,51,52,53,50,51,2,56,55,56,54,57,55}
85842 Rút gọn ( căn bậc hai của y)/( căn bậc hai của y- căn bậc hai của 6)
85843 Rút gọn ( căn bậc ba của t^4)/( căn bậc năm của t^4)
85844 Tìm Trung Vị 55 , 70 , 80 , 90 , 105 , , , ,
85845 Rút gọn ( căn bậc ba của x^2)/( căn bậc sáu của x)
85846 Tìm Trung Vị 80 , 76 , 92 , 15 , 89 , 10 , 78 , 81 , 85 , 80 , 70 , 80 , 83 , 63 , 99 , 70 , 94 , 31 , 90 , 34 , 80 , 80 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
85847 Rút gọn ( căn bậc ba của 3a)/( căn bậc ba của 2c)
85848 Tìm Trung Vị 8.5 , 8.3 , 8.2 , 8.9 , 8.4 , 8.2 , 8.7 , 8.5 , 8.3 , 8.5 , 8.4 , , , , , , , , , ,
85849 Rút gọn ( căn bậc ba của 36xy^2)/( căn bậc ba của 10xz)
85850 Tìm Trung Vị 8.3 , 4.5 , 6.2 , 9.6 , 4.3 , 11.2 , 5.9 , 9.7 , 10.5 , , , , , , , ,
85851 Rút gọn ( căn bậc ba của 375)/( căn bậc ba của 3)
85852 Tìm Trung Vị 80 , 20 , 50 , 20 , 40 , , , ,
85853 Rút gọn ( căn bậc ba của 64x^9y^3)/( căn bậc ba của 8x^3)
85854 Tìm Trung Vị 83 , 85 , 82 , 93 , 83 , 84 , 95 , 87 , 86 , 94 , , , , , , , , ,
85855 Rút gọn ( căn bậc ba của 12ab^3c^2)/( căn bậc ba của 10a^3bc)
85856 Tìm Trung Vị 90 , 82 , 81 , 98 , 87 , 85 , 89 , 90 , 91 , , , , , , , ,
85857 Rút gọn (2/x+5/(x^2))/(4/(x^2)-25/x)
85858 Tìm Trung Vị 47.5 , 42 , 48.5 , 44.5 , 47 , 41 , 48 , 43 , 49 , , , , , , , ,
85859 Tìm Trung Vị 48 , 65 , 57 , 54 , 61 , 57 , 52 , 61 , 57 , , , , , , , ,
85860 Rút gọn (a^4-81b^4)/((9b^2+a^2)(3b-a))
85861 Tìm Trung Vị 4 , 33 , 30 , 13 , 31 , 4 , 25 , 22 , 27 , , , , , , , ,
85862 Rút gọn (p^2-4)/(p^2-4p+4)
85863 Tìm Trung Vị 4.1 , 2.7 , 2.1 , 3.3 , 1 , 6 , 3.3 , 1.5 , , , , , , ,
85864 Tìm Trung Vị 36 , 40 , 40 , 38 , 39 , 45 , 41 , 42 , , , , , , ,
85865 Rút gọn (q^2-1)/(q^2-2q+1)
85866 Tìm Trung Vị 35 , 52 , 48 , 27 , 32 , 39 , , , , ,
85867 Rút gọn (5/x+4/(x^2))/(25/(x^2)-16/x)
85868 Tìm Trung Vị 4 5 6 7 8 9
85869 Rút gọn (i căn bậc hai của 3)^2
85870 Tìm Trung Vị 39 , 21 , 12 , 27 , 23 , 19 , 19 , 31 , 36 , 25 , , , , , , , , ,
85871 Rút gọn ((-w^0d)^2)/((-2w^-2d^6)^2)
85872 Tìm Trung Vị 3 , 5 , 8 , 9 , 10 , 14 , 15 , 19 , , , , , , ,
85873 Rút gọn (5 căn bậc hai của 3)^2
85874 Tìm Trung Vị 3 4 6 8 8 9
85875 Rút gọn (5x+6x^3-8)/(x-2)
85876 Rút gọn (((x+5)^2)/(x-5))/((x^2-25)/(5x-25))
85877 Tìm Trung Vị 307 , 309 , 323 , 304 , 390 , 398 , , , , ,
85878 Rút gọn ((m^2-n^2)/(m+n))/(m/(m^2+nm))
85879 Tìm Trung Vị 28 , 48 , 55 , 23 , 43 , 7 , 22 , 16 , 24 , 35 , 28 , 19 , , , , , , , , , , ,
85880 Rút gọn ((x^2-16y^2)/(xy))/(1/y-4/x)
85881 Tìm Trung Vị 28000 , 81000 , 25000 , 31000 , 26000 , 32000 , 29000 , 72000 , 27000 , 29000 , , , , , , , , ,
85882 Rút gọn ((x^2)/(x^2+2x+1))/((3x)/(x^2-1))
85883 Tìm Trung Vị 26 , 34 , 38 , 49 , 65 , 75 , 81 , , , , , ,
85884 Tìm Trung Vị 25 , 46 , 53 , 21 , 40 , 6 , 20 , 15 , 23 , 33 , 17 , 25 , , , , , , , , , , ,
85885 Tìm Trung Vị 22 , 23 , 23 , 24 , 20 , 8 , , , , ,
85886 Rút gọn (3x-12)/(x^2-4x)
85887 Tìm Trung Vị 21 , 23 , 34 , 34 , 42 , 44 , 51 , 65 , , , , , , ,
85888 Rút gọn (3a)/( căn bậc năm của 8a^7b^13)
85889 Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích 20x-4y=40 , 5x=y+10 ,
85890 Rút gọn (3a)/( căn bậc năm của 4a^7b^13)
85891 Rút gọn (4x^3-3 căn bậc hai của 3x)/(3 căn bậc hai của 3x^2)
85892 Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích 2x+2y=6 2x-2y=6
85893 Rút gọn (4x+2)/(12x^2+14x+4)
85894 Rút gọn (5a)/( căn bậc năm của 8a^8b^12)
85895 Rút gọn (5a)/( căn bậc năm của 4a^7b^13)
85896 Rút gọn (5x-5)/(10x^2-25x+15)
85897 Rút gọn 9/( căn bậc hai của 3a)
85898 Rút gọn 9/( căn bậc hai của 3t)
85899 Rút gọn -9/( căn bậc hai của x-5)
85900 Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích 9x-3y=18 , 3x=y+6 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.