| 85601 |
Giải k |
2k+6<5k-3 |
|
| 85602 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
(f(7)-f(3))/4 |
|
| 85603 |
Giải j |
15(j-3)+3j<45 |
|
| 85604 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
11a^3b^5 |
|
| 85605 |
Giải k |
6k^2-5k=0 |
|
| 85606 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
12b*40b^4 |
|
| 85607 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
12y^2+21y^5 |
|
| 85608 |
Giải n |
4n-3=105 |
|
| 85609 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
4b |
|
| 85610 |
Giải n |
5n-10>25 |
|
| 85611 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
27x^18 |
|
| 85612 |
Giải n |
5-2(n+2)=4+n |
|
| 85613 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
3y+105 |
|
| 85614 |
Giải n |
3-2(n-4)>-1 |
|
| 85615 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
6a-48 |
|
| 85616 |
Giải n |
8=n-6 |
|
| 85617 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
66a^3b^3 |
|
| 85618 |
Giải m |
8m=-24 |
|
| 85619 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
-8x^3y^3 |
|
| 85620 |
Giải m |
8+2m<2(m-6) |
|
| 85621 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
6xy^2 |
|
| 85622 |
Giải n |
|-8n|<32 |
|
| 85623 |
Giải x |
x- căn bậc hai của x-2=0 |
|
| 85624 |
Tìm Phương Sai |
8 , 9 , 10 , 16 , 17 |
, , , , |
| 85625 |
Tìm Phương Sai |
23 , 32 , 20 , 43 , 41 , 66 , 63 , 59 , 54 , 36 , 45 , 61 , 55 , 44 , 47 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 85626 |
Tìm Phương Sai |
56 , 57 , 34 , 50 , 40 , 61 , 50 , 39 |
, , , , , , , |
| 85627 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(2,4) , (3,-1) |
, |
| 85628 |
Tìm Phương Sai |
4 4 7 7 |
|
| 85629 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x/13>=1-x/26 |
|
| 85630 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x/2+1<=5/2 |
|
| 85631 |
Rút gọn |
(3-5i)(-2+4i) |
|
| 85632 |
Rút gọn |
(4-6i)(6-8i) |
|
| 85633 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|12-4x|<=1 |
|
| 85634 |
Rút gọn |
(8m+7)^2 |
|
| 85635 |
Rút gọn |
((x-4)^2)/((x-9)^2) |
|
| 85636 |
Rút gọn |
(-8+4i)(-5-7i) |
|
| 85637 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|3x-5|>=0 |
|
| 85638 |
Rút gọn |
(a^6b^12)^(1/3) |
|
| 85639 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 27+ căn bậc hai của 12-3 căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 12 |
|
| 85640 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|4y-5|>=8 |
|
| 85641 |
Giải x |
-2(8x-4)<2x+5 |
|
| 85642 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|5t-6|<=4 |
|
| 85643 |
Giải x |
x/4>1/2 |
|
| 85644 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|8-4x|<=1 |
|
| 85645 |
Giải x |
x^2-5<=0 |
|
| 85646 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|-8x+24|<=16 |
|
| 85647 |
Giải x |
12-x>15 |
|
| 85648 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|x+6|<=9 |
|
| 85649 |
Giải y |
-6x+2y=42 |
|
| 85650 |
Chia |
(-3+ căn bậc hai của -27)/3 |
|
| 85651 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|x-2|<=9 |
|
| 85652 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
0<=x<2 |
|
| 85653 |
Giải y |
9y+26<5y-6 |
|
| 85654 |
Giải y |
-9y=-36 |
|
| 85655 |
Giải y |
y+1/5=7/10 |
|
| 85656 |
Giải y |
y+2/7=7/14 |
|
| 85657 |
Giải y |
y+3/8>16 |
|
| 85658 |
Ước Tính |
log of 10 = |
|
| 85659 |
Ước Tính |
logarit cơ số 1/2 của 462 |
|
| 85660 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
12a-15>=3a-6 |
|
| 85661 |
Giải k |
9/(2k-3)=4/(k+1) |
|
| 85662 |
Giải y |
y>-x-2 |
|
| 85663 |
Nhân |
(6p+8)(5p-8) |
|
| 85664 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-2<x<=3 |
|
| 85665 |
Nhân |
(7x+3)(7x-3) |
|
| 85666 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-3(x+2)<=5x+3 |
|
| 85667 |
Nhân |
(7x+5)(7x-5) |
|
| 85668 |
Nhân |
(7a-b)(7a+b) |
|
| 85669 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3x>=6 |
|
| 85670 |
Nhân |
(4+ căn bậc hai của 5)(4- căn bậc hai của 5) |
|
| 85671 |
Nhân |
(5x+2y)(5x-2y) |
|
| 85672 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4(2x+1)-10x<=4x-62 |
|
| 85673 |
Nhân |
(5x^2+x-4)(x+2) |
|
| 85674 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4(2x+1)-10x<=4x-68 |
|
| 85675 |
Nhân |
(a-2)(a+2) |
|
| 85676 |
Nhân |
(x+2)(x-1) |
|
| 85677 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-4<=y<-1 |
|
| 85678 |
Nhân |
(x+2)(x-5) |
|
| 85679 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-4<=z<-2 |
|
| 85680 |
Nhân |
(x+2)(x-6) |
|
| 85681 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-4<3x+2<=8 |
|
| 85682 |
Nhân |
(x+9)(x-4) |
|
| 85683 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-4<x<=2 |
|
| 85684 |
Nhân |
(x+9)(x-6) |
|
| 85685 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-4<z<=-1 |
|
| 85686 |
Nhân |
(x+9)(x-7) |
|
| 85687 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4w^2-9>=0 |
|
| 85688 |
Nhân |
(a+3)(a-5) |
|
| 85689 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4x-2>=7+x |
|
| 85690 |
Nhân |
(x+3)(x-7) |
|
| 85691 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4x-6>=10 |
|
| 85692 |
Nhân |
(x+5)(x+8) |
|
| 85693 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
5-3(1-x)<=3 |
|
| 85694 |
Nhân |
(x-3)(x-7) |
|
| 85695 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
6-9x>=13+4x |
|
| 85696 |
Nhân |
(x-2)(x-6) |
|
| 85697 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
8-5(1-x)<=5 |
|
| 85698 |
Nhân |
(x-6)(x-6) |
|
| 85699 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
9-5(1-x)<=5 |
|
| 85700 |
Nhân |
(x-5)(x^2+5x+25) |
|