Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
83101 Giải x 2^(3x)=91
83102 Giải x 2^x=21
83103 Giải x 2^x=26
83104 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc 4(cos(300)+isin(300))
83105 Giải x 2^x=19
83106 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc 7(cos((11pi)/6)+isin((11pi)/6))
83107 Giải x 25^x=1/5
83108 Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng [[-13,-8,-4],[12,7,4],[24,16,7]]
83109 Giải x 25^x+5^(x+1)-66=0
83110 Giải x 25^(2x)=125
83111 Tìm Tất Cả Các Số Nguyên k Để Cho Tam Thức Có Thể Được Phân Tích Thành Nhân Tử 100x^2+kx+64
83112 Giải x 25^(x^2)*5^(3x)=25
83113 Tìm Tất Cả Các Số Nguyên k Để Cho Tam Thức Có Thể Được Phân Tích Thành Nhân Tử 4x^2-kx+49
83114 Giải x 256^(5x)=64^(x+1)
83115 Giải x 256^(5x)=64^(x+3)
83116 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (z-3)^7
83117 Giải x (25x)/5-7x=12
83118 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (qx+sy)^5
83119 Giải x 27^(5x)=9^(x+3)
83120 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (r+4)^3
83121 Giải x 27^x=1/( căn bậc hai của 3)
83122 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (s-5v)^5
83123 Giải x 27^x=1/9
83124 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (p-q)^3
83125 Giải x (2x)/3=x/6+1
83126 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (p+q)^7
83127 Giải x |2x-1|<=5
83128 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (p-2q)^6
83129 Giải x 2/(x^2-1)=4/(x+1)
83130 Giải x 2/7x+4/7=-4/7
83131 Giải x 2/9x=2/3
83132 Giải x 2/5x-1/3x=4
83133 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (v-u)^6
83134 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (c+3)^5
83135 Giải x 2/3x=-8
83136 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (c+5)^5
83137 Giải x (16x^2-9)/(4x+3)=-6
83138 Giải x 14^x=5
83139 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (c+9)^5
83140 Giải x 16^(x+1)=8^(2x+1)
83141 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (ax-by)^3
83142 Giải x 13^(x+2)=5
83143 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m+2n-3f)^2
83144 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (-a+b)^5
83145 Giải x 11^2+10^2=x^2
83146 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+b)^1
83147 Rút gọn -2a(b+3-2a)
83148 Giải a A=3pa^2
83149 Giải a 6a-6=2a+14
83150 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a-7b)^3
83151 Giải a a-1/2=3/5
83152 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a-b^2)^5
83153 Giải b 1/16=b^-2
83154 Giải a P=a+3b+4c
83155 Giải a t = square root of (4p^2R)/a
83156 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2-1/x)^15
83157 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x- căn bậc hai của 3)^2
83158 Giải a G=(ab)/z
83159 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2-3)^4
83160 Rút gọn 6/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 3)
83161 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2-1)^3
83162 Giải y 2/3*(y+2)-5/6*(y-1)=5/4*(y-3)-4
83163 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2-1)^4
83164 Giải a 3/c=1/a+5/b
83165 Giải a |-3a|=24
83166 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^3+3y)^4
83167 Giải a 1/10*(a+2)=1/4*(2-a)
83168 Vẽ Đồ Thị ((x-3)^2)/9-((y-2)^2)/16=1
83169 Giải a 4=3a-14
83170 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^4+y^5)^9
83171 Giải a -3e^(7a+9)+6=-6
83172 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+1/x)^3
83173 Giải a 20-a=10a-2
83174 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+ căn bậc hai của 3)^2
83175 Giải x 14x+2=12x
83176 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+ căn bậc hai của 5/3y)^4
83177 Giải a 1+a/5=-1
83178 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-y^2)^3
83179 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-3y)^14
83180 Giải b logarit của 16+2b = logarit của b^2-4b
83181 Giải b t=(2u)/(b+e)
83182 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-3i)^3
83183 Giải c -3c-12=-5+c
83184 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y+3)^5
83185 Giải c -19+c/3=8
83186 Giải C A=2/9*(B+C)
83187 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y-5x)^3
83188 Giải c -9c-12+3c=12
83189 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+a)^2
83190 Giải c 5c-4-2c+1=8c+2
83191 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+y)^18
83192 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (y-3)^2=4y-12
83193 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-2y)^11
83194 Giải b 10=(2)(-2)+b
83195 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-1)^9
83196 Phân Tích Nhân Tử 25g^2+60gh+36h^2
83197 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+6)^5
83198 Giải b 6+3b=-18
83199 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+6)^6
83200 Giải b 4b+6=-2
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.