Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
83001 Giải t P=(Rt)/nV
83002 Giải t h=80t-16t^2
83003 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ h(x)=x^3-3x^2+36x-108
83004 Giải t h=50-10t-5t^2
83005 Giải t h=-16t^2+36t+4
83006 Giải t 5(t-3)=2t
83007 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ p(x)=3x^5-14x^4+96x^3-360x^2-525x-250
83008 Giải t 87=195t-16t^2
83009 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ P(x)=x^4-5x^3+6x^2+4x-8
83010 Giải t t = square root of t^2+2t+6
83011 Giải v r=v/i
83012 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ q(x)=x^4-7x^3+11x^2+7x-12
83013 Giải w -(w+5)=-14
83014 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ s(w)=w^4-w^3-19w^2-w-20
83015 Giải w 0.4(8-0.2w)=-4
83016 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (125-19x)/(x^3-10x^2+25x)
83017 Giải w 3|4w-1|-5=10
83018 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2x+3)/(x^2-4)
83019 Giải w 4(w+3)=w-15
83020 Giải w 4(w-6)=3(w+1)
83021 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (7x+71)/((x-2)^2(x+3))
83022 Giải x ( căn bậc bốn của 5)^x=125
83023 Giải x (3/5)^x=(27/125)
83024 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/(x(5x+3)(2x^2+3))
83025 Giải x (5/4)^x=(125/64)
83026 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/(x(x+1)(x+2))
83027 Giải x -(4-x)=3/4*(x-6)
83028 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ -1/(x^3-1)
83029 Vẽ Đồ Thị f(x) = square root of x^2-8
83030 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (13x+11)/(x^4-1)
83031 Giải w w-2=-3
83032 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ -16/(x^3-4x^2+4x)
83033 Giải x (x+3)^2=25
83034 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 20/(3x^2+2x-8)
83035 Giải x (x+4)/2=7
83036 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (22x)/(6x^2+5x-4)
83037 Giải x (x+16)/3=3x
83038 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2x^2-x-7)/((x+1)(x^2+3))
83039 Giải x (5^(x^2))/(25^x)=125
83040 Giải x (x^2)/(x+5)=25/(x+5)
83041 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2x+1)/(x^2+x-2)
83042 Giải x (x^2)/(a^2)+(y^2)/(b^2)=1
83043 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2x+172)/((x-4)^2(x+5))
83044 Giải x |4x-7|=13
83045 Giải x |3x+2|=|x-5|
83046 Giải x -|3x+5|=4
83047 Giải x |2x-7|=11
83048 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (3x^2-5x-2)/(x^3-x)
83049 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (-3x^2-5x-35)/((x-3)(x^2+2))
83050 Giải x |x^2-2x|=3
83051 Giải x |x/2-3|=1
83052 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 4/(2x^2+5x+2)
83053 Giải x |x/4-3|=1
83054 Giải x |2x-3|=17
83055 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4x^3+8x^2-6x+2)/(2x^2-x-1)
83056 Giải x 1/2x+1/3=5/6
83057 Giải x 1/2x+3/5=1/10
83058 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 5/(x(x-5))
83059 Giải x 1/(2x-1)-1/(2x+1)=1/24
83060 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 5/(x^2-9)
83061 Giải x 1.3^(2x)=78
83062 Giải x 1/16=2^(5x)
83063 Giải x 1/16=2^(6x)
83064 Giải x |x+1|=|2-x|
83065 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5x-78)/((x-3)^2(x+4))
83066 Giải x |x+9|=11
83067 Giải x |x+3|=7
83068 Giải x |x-1|=8
83069 Giải x |x-1|=9
83070 Giải x |x-2|=0
83071 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x-74)/((x-3)^2(x+4))
83072 Giải x |x-9|=7
83073 Giải x |x-8|=3
83074 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 7/(x(x^2+7))
83075 Giải x |x-8|=4
83076 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (7x^2-21x+72)/(x(x-9)(x-8))
83077 Giải x |x-7|=4
83078 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (7x-127)/((x-4)^2(x+5))
83079 Giải x |x-4|=9
83080 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (8x+81)/((x-3)^2(x+4))
83081 Giải x 10^(x+2)-12=22
83082 Giải x 10^(x-3)=100^(4x-5)
83083 Giải x 10/(x+3)+10/3=6
83084 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ x/((6x-7)(5x+1))
83085 Giải x 10^(-3x)*10^x=1/10
83086 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ x/(x^2-9x+20)
83087 Giải x 1/8=2^(5x)
83088 Giải x 1/8=2^(6x)
83089 Giải x 1/(x-3)+(x+3)/(x^2-9)=2/(x-3)
83090 Giải x 1/(x+3)+6/(x^2-9)=1
83091 Giải x 1/x=6/(5x)+1
83092 Giải x 1/3x=1/2
83093 Giải x 1/4*(2x-14)=4
83094 Giải x 1/3x+3/5=14/15
83095 Giải x 1/6x=1/3
83096 Rút gọn ( căn bậc sáu của x^7z^-2)^5
83097 Giải x 2^(11-4x)=8^(4x+1)
83098 Giải x 2/(x-3)=12/(x^2-9)
83099 Giải x 2^(4x-2)=64
83100 Giải x 2^(3x-4)=8^(x-1)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.