Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
82901 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=3x^4+13x^3+x^2-13x-4
82902 Viết ở Dạng Tổng Quát 5i
82903 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2
82904 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=(x-1)^2-9
82905 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=3x^4-23x^3+7x^2+47x+14
82906 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=(x-1)^2
82907 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=(x+3)^2-1
82908 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=3x^5+14x^4+22x^3+12x^2-x-2
82909 Chia 7÷284
82910 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2+4x
82911 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2+2x-2
82912 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2+6x+9
82913 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=4x^3+5x^2-4x-5
82914 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2+5
82915 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=4x^3+7x^2-62x+15
82916 Tìm Trục Đối Xứng y=-x^2-2x+3
82917 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=4x^3-13x^2-37x+10
82918 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2-5
82919 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2-2x-8
82920 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=54x^3-27x^2-69x-18
82921 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=6x^3-13x^2-41x-12
82922 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=6x^3-53x^2-11x+18
82923 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=2x^2+4x+2
82924 Hoàn thành Bình Phương x^2+14x+c
82925 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+11x^2-5x-55
82926 Hoàn thành Bình Phương x^2+6x-4
82927 Hoàn thành Bình Phương x^2-10x+25
82928 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+3x^2+16x+48
82929 Hoàn thành Bình Phương x^2-6x+c
82930 Hoàn thành Bình Phương x^2-8x+13
82931 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2-6x+9
82932 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2-8x+12
82933 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+4x^2-35x-38
82934 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2-8x+16
82935 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+4x^2-5x-20
82936 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2-x-6
82937 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+5x^2-11x-15
82938 Tìm Trục Đối Xứng y=-2x^2
82939 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+5x^2-11x-55
82940 Tìm Trục Đối Xứng y=2x^2+24x-16
82941 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+5x^2-61x-65
82942 Hoàn thành Bình Phương k^2-9k
82943 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+5x^2-7x-35
82944 Tìm Trục Đối Xứng y=-4x^2+8x-12
82945 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+6x^2+11x+6
82946 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+6x^2-17x-22
82947 Tìm hàm ngược f(x) = square root of x-5
82948 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+6x^2-5x-30
82949 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+7x^2-33x-39
82950 Tìm hàm ngược f(x)=3^x
82951 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+7x^2-9x-15
82952 Xác định Loại của Số 1/3
82953 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 14
82954 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+8x^2+25x+26
82955 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 15
82956 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+8x^2-26x-33
82957 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 20
82958 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+8x^2-78x-85
82959 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+x^2-21x-45
82960 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=(x-4)^2
82961 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-12x^2+49x-58
82962 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-15x^2+79x-145
82963 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-19x+30
82964 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-61x^2+623x-1715
82965 Tìm hàm ngược y=x^3
82966 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-6x^2+21x-26
82967 Tìm hàm ngược y=-x^2-3
82968 Tìm hàm ngược y=x^2-3
82969 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-7x^2+9x-63
82970 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4+ căn bậc hai của 6x+4=8
82971 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-8x^2+19x-14
82972 Tìm hàm ngược f(x)=5x
82973 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-x^2+x-1
82974 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+10x^3-15x^2-40x+44
82975 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+10x^3-20x^2-90x+99
82976 Tìm hàm ngược f(x)=x^3-2
82977 Tìm hàm ngược y=6x-3
82978 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+2x^3-10x^2-18x+9
82979 Chia (4x^2-10x-24)÷(2x+3)
82980 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+2x^3-3x^2-6x
82981 Rút gọn căn bậc hai của 12
82982 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+7x^3-22x^2+56x-240
82983 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+8x^3-25x^2+64x-264
82984 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-2x^3-28x^2-46x-21
82985 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 32 của 8=3/5
82986 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-6x^3-44x^2-58x-21
82987 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-8x^3+x^2+128x-272
82988 Giải r v = square root of (gm)/r
82989 Giải r i=(ne)/(nr+r)
82990 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^5+2x^4-13x^3-26x^2+36x+72
82991 Giải r K=9r-s
82992 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/(x-6)
82993 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ g(x)=2x^3+23x^2+58x-35
82994 Giải r 8=4(r+4)
82995 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ g(x)=2x^3-23x^2+58x+35
82996 Giải r 8=3r-1
82997 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ h(x)=10x^3-33x^2+8x+3
82998 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ h(x)=2x^3+7x^2+2x-3
82999 Giải t 2(2t-3)+t=12-t
83000 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ h(x)=5x^3+x^2-20x-4
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.