| 82701 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2/3x |
|
| 82702 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x-1|-3 |
|
| 82703 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/2x |
|
| 82704 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y>=1 |
|
| 82705 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-(3x-1)^5-2 |
|
| 82706 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/5x+2 |
|
| 82707 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = square root of -x-4 |
|
| 82708 |
Giải x |
|3x-3|+4<13 |
|
| 82709 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=1/3 căn bậc ba của x-4 |
|
| 82710 |
Rút gọn |
12x^2+9x^2 |
|
| 82711 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=3(x-4)^3+6 |
|
| 82712 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 2)/(8 căn bậc hai của 3) |
|
| 82713 |
Rút gọn |
((10xy^2)/(3z))/((5xy)/(6z^3)) |
|
| 82714 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = square root of 25x-100 |
|
| 82715 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
s(x)=(x-1)^3 |
|
| 82716 |
Giải q |
(q-2)/3=(q-1)/(q+3) |
|
| 82717 |
Ước Tính |
logarit cơ số 15 của 16 |
|
| 82718 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=2|x-1| |
|
| 82719 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
|x|+7 |
|
| 82720 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-8x |
|
| 82721 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=- căn bậc sáu của -x |
|
| 82722 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2401 |
|
| 82723 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x) = square root of x-3 |
|
| 82724 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
c^2-7c=0 |
|
| 82725 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-(x+2)^2-2 |
|
| 82726 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
18*2 |
|
| 82727 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
25*25 |
|
| 82728 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y-3)^2=8(x-5) |
|
| 82729 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=|x+3|-4 |
|
| 82730 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3w^2-14=13 |
|
| 82731 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
|x|+4 |
|
| 82732 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-1/5(x+5)^2+2 |
|
| 82733 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 36 của 6=1/2 |
|
| 82734 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=x^3-4 |
|
| 82735 |
Giải Hệ chứa @WORD |
9e+4=14+8e |
|
| 82736 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-|x-3|-4 |
|
| 82737 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=4 , x-y=5 |
, |
| 82738 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x=0 , y=0 |
, |
| 82739 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+2y=2 , x-y=0 |
, |
| 82740 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=(4x)^2 |
|
| 82741 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
p(x)=2 căn bậc hai của x-3+5 |
|
| 82742 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=0.03x^2(x^2-25) |
|
| 82743 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-2|x+1|-6 |
|
| 82744 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=3x+4 |
|
| 82745 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2^(x-8) |
|
| 82746 |
Rút gọn |
2/(x-y)+3/(x+y)-5/(y-x)-(7x-9y)/(y^2-x^2) |
|
| 82747 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = square root of 9x-36-4 |
|
| 82748 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=(1/2(x))^2-3 |
|
| 82749 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x+4y=4 , 4x+y=8 |
, |
| 82750 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=1/6x^3-2 |
|
| 82751 |
Giải x |
8e^(3x)+4=15 |
|
| 82752 |
Giải y |
y+2x=0 |
|
| 82753 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=(0.2x)^2 |
|
| 82754 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=3^x-6 |
|
| 82755 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x-4 |
|
| 82756 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
G(x)=-3x^3 |
|
| 82757 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x^2+8x+2 |
|
| 82758 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|1/3x|+1 |
|
| 82759 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-|x|+9 |
|
| 82760 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+49y^2=49 |
|
| 82761 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
G(x)=-4x |
|
| 82762 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
w(x)=(-x)^2 |
|
| 82763 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-2 |
|
| 82764 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
-(x-5)^2+3 |
|
| 82765 |
Vẽ Đồ Thị |
x>9 |
|
| 82766 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(x-2)^2+3 |
|
| 82767 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x+5 |
|
| 82768 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-1/4x^6-6 |
|
| 82769 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y>=6 |
|
| 82770 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=x-5 |
|
| 82771 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0=2x^2+3x-8 |
|
| 82772 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=g(x)+2 |
|
| 82773 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x) = square root of 3x |
|
| 82774 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-34x-5=0 |
|
| 82775 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-13x-2=0 |
|
| 82776 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=6cos(x) ; g(x)=cos(x) |
; |
| 82777 |
Xác định đường Cônic |
x^2+y^2=16 |
|
| 82778 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of 8x-3 |
|
| 82779 |
Rút gọn |
(4x^3y^4)/(-8xy^2) |
|
| 82780 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=3^(1-x)+1 |
|
| 82781 |
Giải x |
|x+10|=3x-2 |
|
| 82782 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3|x-1|+2 |
|
| 82783 |
Giải a |
k=4a+9ab |
|
| 82784 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=3*3^(-2x) |
|
| 82785 |
Rút gọn |
4x+7y-5+(-7x-2y+1) |
|
| 82786 |
Giải x |
|x^2-2x|=24 |
|
| 82787 |
Giải x |
5(x+2)+1=26 |
|
| 82788 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=1/x+2 |
|
| 82789 |
Giải x |
7x-12x-5=-45+15 |
|
| 82790 |
Giải x |
2 căn bậc bốn của 8=2^x |
|
| 82791 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=4|x+6| |
|
| 82792 |
Giải x |
8<=16^(7x+2) |
|
| 82793 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=e^(0.75x) |
|
| 82794 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=2x^4-3 |
|
| 82795 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-|x-4|+6 |
|
| 82796 |
Phân Tích Nhân Tử |
8y^2+17y+2 |
|
| 82797 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sin(x) |
|
| 82798 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x-4| |
|
| 82799 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
6e^(-x) |
|
| 82800 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
q(x)=-2 căn bậc hai của x+3-3 |
|