Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
82801 Giải x 9x<=72
82802 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=-3x
82803 Xác định nếu Đúng căn bậc ba của 3=1
82804 Mô Tả Phép Biến Đổi y=- căn bậc hai của x-3+4
82805 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=-2(x-4)^4+3
82806 Xác định nếu Đúng logarit cơ số 6 của 1296=4
82807 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=x^2 , g(x)=x^2+4 ,
82808 Mô Tả Phép Biến Đổi u(x)=(x-2)^3
82809 Xác định nếu Đúng 3e=3/4
82810 Mô Tả Phép Biến Đổi căn bậc ba của x+4-3
82811 Xác định nếu Đúng căn bậc bốn của 16=2
82812 Mô Tả Phép Biến Đổi r(x)=(x-1)^3
82813 Giải Hệ chứa @WORD y=x+3 , y=5-x ,
82814 Trừ (8y)/(y-2)-16/(y-2)
82815 Mô Tả Phép Biến Đổi y = square root of 36x-36
82816 Trừ 8/(x^2-8x)-x/(8x-64)
82817 Trừ (x+4)/(x^2-4)-15/(x-2)
82818 Mô Tả Phép Biến Đổi 2^x+4
82819 Trừ (x+5)/(x+2)-x/(x-2)
82820 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=6x^3
82821 Trừ (x+2)/(2x^2+13x+20)-(x+3)/(2x^2+13x+20)
82822 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=|x-1|-7
82823 Trừ x/(x^2-16)-7/(x^2-8x+16)
82824 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=|x+4|-3
82825 Trừ căn bậc ba của 135x- căn bậc ba của 40x
82826 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=1/3(x)^2
82827 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x) = square root of x-5+4
82828 Trừ căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 75
82829 Mô Tả Phép Biến Đổi -|x-3|+2
82830 Rút gọn (4s+2)(5s^2+10s+3)
82831 Mô Tả Phép Biến Đổi y=-(x-7)^2
82832 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=|x-4|-3
82833 Giải x 4(x-8)+10=-10
82834 Rút gọn ( căn bậc hai của 36)/( căn bậc hai của 4)
82835 Mô Tả Phép Biến Đổi t(x)=- căn bậc hai của x-5+5
82836 Nhân (x^2-16)/(x^2-3x-4)*(x+1)/x
82837 Nhân - căn bậc ba của 2x^2y^2*(2 căn bậc ba của 15x^5y)
82838 Trừ 7/(x^2-7x)-x/(7x-49)
82839 Trừ 5/(12x^2y)-11/(6xy)
82840 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có -2x^3=0
82841 Trừ (4x+3)/(4x)-(2x+3)/(3x)
82842 Trừ (4b+3)/(4b)-(2b+3)/(3b)
82843 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^2+14=29
82844 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^3-3x^2-33x+35=0
82845 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 5x^3+5x^2-10x=0
82846 Trừ (3x-4)/(4x+5)-(5x+3)/(4x+5)
82847 Trừ (3x-2)/(2x)-(x+1)/(5x)
82848 Trừ -3/4-1/(2x)
82849 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 2x^3+3x^3-4x+3=0
82850 Trừ (x^2-1)/(x^2-x-2)-(x-1)/(x-2)
82851 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^8-4x^7+3x^6+8x^5-15x^4+4x^3+9x^2-8x+2=0
82852 Trừ 1/x-2/(x^2+x)
82853 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=x căn bậc hai của 16-x^2
82854 Trừ 1/(x+1)-1/(x-1)
82855 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-3)^3
82856 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+2)^4
82857 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+2)^5
82858 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=2x^4-28x^2+29
82859 Tìm Hàm Số Mũ (3,-2)
82860 Tìm Hàm Số Mũ (1,3)
82861 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y = cube root of x-1+2
82862 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=(x-8)^2-9
82863 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=(x-8)^2-5
82864 Phân Tích Nhân Tử f(x)=(1/2)^2
82865 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=1/5(x-3)^2+4
82866 Tìm Hàm Số Mũ (-4,3)
82867 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=(x-9)^2-6
82868 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=0.25^x
82869 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=5x^6-3x^4+2x-9
82870 Phân Tích Nhân Tử f(x)=x^3+2x^2-5x-6
82871 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=0.75(1.05)^t
82872 Phân Tích Nhân Tử f(x)=x^3+3x^2-10x-24
82873 Rút gọn căn bậc hai của 325
82874 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=3x^4-12x^2+13
82875 Phân Tích Nhân Tử f(x)=x^4-5x^3-9x^2+81x-108
82876 Cộng 5/(a^2+3a+2)+(5a+1)/(a^2+3a+2)
82877 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (4,6) , (2,5)
82878 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (2,5) , (5,5) ,
82879 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (8,3) , (-8,7)
82880 Cộng 7/(3a)+2/5
82881 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (7,5) , (-5,-11)
82882 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (5,6) , (-1,8) ,
82883 Giải x căn bậc hai của 4-x> = căn bậc hai của 3x+4
82884 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (-6,-1) , (6,1) ,
82885 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ a(x)=x^3-4x^2-7x+28
82886 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=5x^3+5x^2-170x+280
82887 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=10x^3-17x^2-97x+20
82888 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=-11x^4-3x^3-10x^2+9x+18
82889 Cộng (-3x)/(x^2-9)+4/(2x-6)
82890 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=15x^3+361x^2-347x+75
82891 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=-25x^5-x^4+x+5
82892 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3+7x^2-28x+12
82893 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=-2x^3-19x^2-138x+74
82894 Viết ở Dạng Tổng Quát (x+3)(x+4)(x+5)
82895 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3-4x^2-34x+68
82896 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3-9x^2-6x+40
82897 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^4-21x^3+49x^2+9x-63
82898 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=3x^3+29x^2+65x-25
82899 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=3x^3+7x^2-33x-77
82900 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=3x^3-6x^2-15x+30
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.