| 83301 |
Giải x |
e^(2x)=25 |
|
| 83302 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+2)^6 |
|
| 83303 |
Giải x |
e^(2x)-6e^x+8=0 |
|
| 83304 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3a+b)^6 |
|
| 83305 |
Giải x |
e^(1-8x)=7957 |
|
| 83306 |
Giải x |
căn bậc ba của (x^3)/(cy^4)=x/(4y( căn bậc ba của y)) |
|
| 83307 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-2y)^4 |
|
| 83308 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của x+2=1 |
|
| 83309 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-3y)^3 |
|
| 83310 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-6y)^12 |
|
| 83311 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x-5=4 |
|
| 83312 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=2 , y=7 |
, |
| 83313 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x-7=3- logarit cơ số 2 của x-5 |
|
| 83314 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=0.1 , y=0.9 |
, |
| 83315 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 243=2x+1 |
|
| 83316 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=3 , y=2/3 |
, |
| 83317 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x^2=4 |
|
| 83318 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=3 , y=4 |
, |
| 83319 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=-5 , y=3/4 |
, |
| 83320 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x^2-2x=1 |
|
| 83321 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y=x^6e^x |
|
| 83322 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y=5x^2e^(3x) |
|
| 83323 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x=0 |
|
| 83324 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x^2-x-2=2 |
|
| 83325 |
Giải x |
x^2-18x-4=0 |
|
| 83326 |
Giải x |
e^x-3=-e^(-x) |
|
| 83327 |
Giải x |
e^(x+6)=3 |
|
| 83328 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
7700÷623 |
|
| 83329 |
Giải x |
e^(x-4)=2 |
|
| 83330 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
7907÷24 |
|
| 83331 |
Giải x |
g^(x-1)-2=25 |
|
| 83332 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
56328÷4 |
|
| 83333 |
Giải x |
căn bậc hai của 27-x=x+3 |
|
| 83334 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
917/45 |
|
| 83335 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x=6 |
|
| 83336 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=1/5x-6 |
|
| 83337 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=1/6x-4 |
|
| 83338 |
Giải x |
logarit cơ số x của 8000=3 |
|
| 83339 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=1/6x-5 |
|
| 83340 |
Giải x |
logarit cơ số x của 8=-1 |
|
| 83341 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2/5x-4/3 |
|
| 83342 |
Giải x |
logarit cơ số x của 7=-1 |
|
| 83343 |
Giải x |
logarit cơ số x của 64=3/4 |
|
| 83344 |
Giải x |
logarit cơ số x của 5=1/4 |
|
| 83345 |
Giải x |
logarit cơ số x của 36=-2 |
|
| 83346 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3/4x-2 |
|
| 83347 |
Giải x |
căn bậc hai của x-11+ căn bậc hai của x+4=5 |
|
| 83348 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3/5x-3 |
|
| 83349 |
Giải x |
căn bậc hai của x<-14 |
|
| 83350 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3/5x-8 |
|
| 83351 |
Giải x |
căn bậc hai của x+7-x=1 |
|
| 83352 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4/5x |
|
| 83353 |
Giải x |
căn bậc hai của x-1+3=x |
|
| 83354 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=-4/5x+1 |
|
| 83355 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4/5x-2 |
|
| 83356 |
Giải x |
căn bậc hai của 8x-21=1 |
|
| 83357 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=-7/6x-8 |
|
| 83358 |
Rút gọn |
(-3ab^2)^3 |
|
| 83359 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=-7/8x |
|
| 83360 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=9/4x+3 |
|
| 83361 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=5/6x |
|
| 83362 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x-2=2 |
|
| 83363 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=6/7x+2 |
|
| 83364 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 5x+1=2 |
|
| 83365 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=-1/2x+3 |
|
| 83366 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 5+ logarit cơ số 4 của x = logarit cơ số 4 của 7+ logarit cơ số 4 của x-4 |
|
| 83367 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
e(x)=7x-25 |
|
| 83368 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 32=x |
|
| 83369 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
a(x)=(4x-6)-(-7+6x) |
|
| 83370 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 3x=6 |
|
| 83371 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
a(x)=(4x-12)-(-13+7x) |
|
| 83372 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
a(x)=(4x-13)-(-9+6x) |
|
| 83373 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x=-4 |
|
| 83374 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
c(g)=2.6g+107.9 |
|
| 83375 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2(1-1/4x)+x |
|
| 83376 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x+6+ logarit cơ số 4 của x=2 |
|
| 83377 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2(1-6/5x)+2x |
|
| 83378 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
F(x)=12 |
|
| 83379 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x-5+ logarit cơ số 4 của x-5=1 |
|
| 83380 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x-1+ logarit cơ số 4 của x=1/2 |
|
| 83381 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 2x-1=2 |
|
| 83382 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2(1-5/3x)+4x |
|
| 83383 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 2x-3=2 |
|
| 83384 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2-3/4x |
|
| 83385 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 3x+1=2 |
|
| 83386 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2-4/5x |
|
| 83387 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 8-7x=3 |
|
| 83388 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2-7/8x |
|
| 83389 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x=5 |
|
| 83390 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=5-6/7x |
|
| 83391 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+3=2 |
|
| 83392 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=5-4/5x |
|
| 83393 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+2=3 |
|
| 83394 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=-4x-5 |
|
| 83395 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+17- logarit cơ số 5 của x-7=2 |
|
| 83396 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4-3/4x |
|
| 83397 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3-3/2x |
|
| 83398 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 4x-1=3 |
|
| 83399 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3-6/7x |
|
| 83400 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 2x- logarit cơ số 6 của 3 = logarit cơ số 6 của x-1 |
|