| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 83501 | Đơn Giản Phân Số | 1000/1600 | |
| 83502 | Giải x | 32^x=64 | |
| 83503 | Đơn Giản Phân Số | 108/100 | |
| 83504 | Giải x | -4/5x=16/15 | |
| 83505 | Đơn Giản Phân Số | 11/27 | |
| 83506 | Giải x | 4/5*(x-1)+3/5x=2 | |
| 83507 | Đơn Giản Phân Số | 11/31 | |
| 83508 | Giải x | 4/10x-3x+8/5=4/5 | |
| 83509 | Đơn Giản Phân Số | 11/35 | |
| 83510 | Giải x | 4^(-x)=256 | |
| 83511 | Đơn Giản Phân Số | 11/51 | |
| 83512 | Giải x | 4^x=26 | |
| 83513 | Giải x | 4^(x-3)=1/16 | |
| 83514 | Đơn Giản Phân Số | 110/180 | |
| 83515 | Giải x | (-4+x)/2=6 | |
| 83516 | Đơn Giản Phân Số | 110/1815 | |
| 83517 | Giải x | 4^(3x)=12 | |
| 83518 | Đơn Giản Phân Số | 110/385 | |
| 83519 | Giải x | 4^(5x+1)=64 | |
| 83520 | Đơn Giản Phân Số | 1111/1250 | |
| 83521 | Giải x | 4^(5x+1)=16 | |
| 83522 | Đơn Giản Phân Số | 12/125 | |
| 83523 | Đơn Giản Phân Số | -12/18 | |
| 83524 | Giải x | 4/x+4/(x^2-9)=3/(x-3) | |
| 83525 | Đơn Giản Phân Số | 12/512 | |
| 83526 | Giải x | (x+3)/4=7/8 | |
| 83527 | Đơn Giản Phân Số | 12/70 | |
| 83528 | Đơn Giản Phân Số | -12/8 | |
| 83529 | Đơn Giản Phân Số | 120/200 | |
| 83530 | Đơn Giản Phân Số | 120/210 | |
| 83531 | Đơn Giản Phân Số | 125/200 | |
| 83532 | Đơn Giản Phân Số | 125/216 | |
| 83533 | Đơn Giản Phân Số | 125/300 | |
| 83534 | Đơn Giản Phân Số | 125/343 | |
| 83535 | Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc | y=6 | |
| 83536 | Đơn Giản Phân Số | 13/19 | |
| 83537 | Đơn Giản Phân Số | 13/35 | |
| 83538 | Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) | căn bậc hai của 9x+7+ căn bậc hai của 2x=7 | |
| 83539 | Đơn Giản Phân Số | -13/4 | |
| 83540 | Đơn Giản Phân Số | 130/100 | |
| 83541 | Đơn Giản Phân Số | 130/180 | |
| 83542 | Giải x | x^2-16x+63=0 | |
| 83543 | Đơn Giản Phân Số | 130/520 | |
| 83544 | Vẽ Đồ Thị | y>=2x-2 | |
| 83545 | Đơn Giản Phân Số | 132/120 | |
| 83546 | Giải x | x^2=-96 | |
| 83547 | Đơn Giản Phân Số | 137/41 | |
| 83548 | Phân Tích Nhân Tử | f(x)=x^3-2x^2-68x-120 | |
| 83549 | Đơn Giản Phân Số | -14/11 | |
| 83550 | Đơn Giản Phân Số | 14/14 | |
| 83551 | Giải x | 0.2x+2.4=1.5-1.2x | |
| 83552 | Đơn Giản Phân Số | 14/27 | |
| 83553 | Giải x | 0.40x-0.20(50+x)=-0.04*50 | |
| 83554 | Giải x | (x+5)/2=15 | |
| 83555 | Đơn Giản Phân Số | 14/90 | |
| 83556 | Giải x | (x+5)/5-(2x-12)/7=1 | |
| 83557 | Đơn Giản Phân Số | 14/99 | |
| 83558 | Giải x | (x-2)/3+1/6=5/6 | |
| 83559 | Đơn Giản Phân Số | 140/180 | |
| 83560 | Giải x | (x+9)/6=19/15-(x-3)/5 | |
| 83561 | Đơn Giản Phân Số | 145/180 | |
| 83562 | Giải x | (x-1)/2=(x-2)/3 | |
| 83563 | Đơn Giản Phân Số | 14950/270725 | |
| 83564 | Giải x | (x-3)/4=x/2 | |
| 83565 | Đơn Giản Phân Số | 15/19 | |
| 83566 | Giải x | (x-4)/3=(x-2)/2 | |
| 83567 | Giải x | x/2+2/3=3/4 | |
| 83568 | Đơn Giản Phân Số | 15/42 | |
| 83569 | Giải x | x/2=(x+1)/3 | |
| 83570 | Đơn Giản Phân Số | -15/6 | |
| 83571 | Giải x | x/-13=-0.7 | |
| 83572 | Đơn Giản Phân Số | 15/65 | |
| 83573 | Giải x | x/10=1/4+x/8 | |
| 83574 | Đơn Giản Phân Số | -15/9 | |
| 83575 | Giải x | x/3=-8 | |
| 83576 | Giải x | x/3-1=x/5+1 | |
| 83577 | Đơn Giản Phân Số | 150/350 | |
| 83578 | Giải x | x/3+x/5=1 | |
| 83579 | Giải x | x/3+3/5=-1/15 | |
| 83580 | Đơn Giản Phân Số | 16/13 | |
| 83581 | Giải x | x/2-3=-4 | |
| 83582 | Đơn Giản Phân Số | -16/18 | |
| 83583 | Giải r | 4r-5<5r+7 | |
| 83584 | Giải x | x/4=12 | |
| 83585 | Giải x | x/-4-5=-8 | |
| 83586 | Đơn Giản Phân Số | 16/38 | |
| 83587 | Giải x | x/(x-2)+1/(x+2)=8/(x^2-4) | |
| 83588 | Đơn Giản Phân Số | 16/400 | |
| 83589 | Giải x | x/(x-2)+1/(x-4)=2/(x^2-6x+8) | |
| 83590 | Đơn Giản Phân Số | 16/625 | |
| 83591 | Giải x | x/7-4=-2 | |
| 83592 | Đơn Giản Phân Số | 163/360 | |
| 83593 | Giải x | x/8=2 | |
| 83594 | Đơn Giản Phân Số | 17/14 | |
| 83595 | Giải x | x/5-g=a | |
| 83596 | Đơn Giản Phân Số | 17/31 | |
| 83597 | Giải x | x^2+(x+4)^2=20^2 | |
| 83598 | Đơn Giản Phân Số | 17/32 | |
| 83599 | Đơn Giản Phân Số | 17/45 | |
| 83600 | Giải x | căn bậc hai của 21-4x=x |