| 43001 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-5(x+1)^2+5 |
|
| 43002 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 49x^2 |
|
| 43003 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5^(x-5)-1 |
|
| 43004 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-x^2-13 |
|
| 43005 |
Tìm Tập Xác Định |
(4w-3)/(9w^2-1) |
|
| 43006 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-8x^2+17x-10)/(x-5) |
|
| 43007 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+13=x+1 |
|
| 43008 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-9x^2-48x-64 |
|
| 43009 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+4+ căn bậc hai của 3x+10=2 |
|
| 43010 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
8x-x^2-25 |
|
| 43011 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+91=x+1 |
|
| 43012 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
e^(x-6) |
|
| 43013 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-4+6=x |
|
| 43014 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x^2-36x+30 |
|
| 43015 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-5=x-7 |
|
| 43016 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x^4-19x^3-6x^2+28x+8 |
|
| 43017 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-5+7=x |
|
| 43018 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x^4-32x^3+6x^2+72x+27 |
|
| 43019 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của y-9+ căn bậc hai của y=9 |
|
| 43020 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x+6)/(-6x+3) |
|
| 43021 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 12x=-4 |
|
| 43022 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2-3x-9)/(x-3) |
|
| 43023 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x-3=7 |
|
| 43024 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(-1,-16) , (0,-15) |
|
| 43025 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 69-x=x+3 |
|
| 43026 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x+6=6 |
|
| 43027 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 5x-3=-2 |
|
| 43028 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3/(x^2-16) |
|
| 43029 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/(x^2-36)+2/(x-6)=1/(x+6) |
|
| 43030 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x-3)/(3x-4) |
|
| 43031 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-12x=0 |
|
| 43032 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(3x)/(2x^2-72) |
|
| 43033 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9x=-20 |
|
| 43034 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x=-15 |
|
| 43035 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-8)/(x+8) |
|
| 43036 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-4=0 |
|
| 43037 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x=18 |
|
| 43038 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x+35=0 |
|
| 43039 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13x+36=0 |
|
| 43040 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x+32=0 |
|
| 43041 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x-4=0 |
|
| 43042 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+4)(x-5)^2 |
|
| 43043 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x=14 |
|
| 43044 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-2=0 |
|
| 43045 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-(x+3)^2+16 |
|
| 43046 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x=35 |
|
| 43047 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+13x=10x^2 |
|
| 43048 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+6)^2-4 |
|
| 43049 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+5)^2(x-1)^5(x-2) |
|
| 43050 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2=25x+75 |
|
| 43051 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+5)^2(x-6)^2 |
|
| 43052 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-1)/(x^2-6x-7) |
|
| 43053 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-(x-1)^2+9 |
|
| 43054 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+10x=0 |
|
| 43055 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+x-10=0 |
|
| 43056 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x+2=0 |
|
| 43057 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x-9=0 |
|
| 43058 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-1)^2+1 |
|
| 43059 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
25x^4-61x^2+36=0 |
|
| 43060 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2=-8/(x-6)+10/((x-6)^2) |
|
| 43061 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^4+16x^3+32x^2=0 |
|
| 43062 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2z^2-21z-36=0 |
|
| 43063 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12y+6=6(2y+1) |
|
| 43064 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-3)/(x^2-3x-18) |
|
| 43065 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
15x^2+26x+8=0 |
|
| 43066 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2+2z-3=0 |
|
| 43067 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2^x-3 |
|
| 43068 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2+6z-7=0 |
|
| 43069 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2+16=10z |
|
| 43070 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2(x-3)^2-3 |
|
| 43071 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2+z-2=0 |
|
| 43072 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2-10z+24=0 |
|
| 43073 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^4-17z^2+16=0 |
|
| 43074 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^3=81y |
|
| 43075 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
0=x^3-27 |
|
| 43076 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-16x^2+22x+3 |
|
| 43077 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+2)/x+(x-6)/(3x)=(2x+9)/(5x) |
|
| 43078 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
10x^3-25x-x^5 |
|
| 43079 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4+4x^2-5=0 |
|
| 43080 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-82x^2+81=0 |
|
| 43081 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
((x+2)(x-4))/((x+4)(x-5)(x+1)) |
|
| 43082 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-8x^2=-16 |
|
| 43083 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-6x^2+9=0 |
|
| 43084 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^6+26x^3-27=0 |
|
| 43085 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2+5x-12)/(3x^2+17x+20) |
|
| 43086 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^6+63x^3-64=0 |
|
| 43087 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-3x=0 |
|
| 43088 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4+3x^2-28=0 |
|
| 43089 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4+2x^2-8=0 |
|
| 43090 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-8x^2-x+8=0 |
|
| 43091 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+3)(x-3)^2 |
|
| 43092 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(2x+3)/2-(3x)/(x-4)=x |
|
| 43093 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
29/x=5-1/x |
|
| 43094 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(0.8x+4.1)^2-1.3 |
|
| 43095 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
25^(x^2)*5^(3x)=25 |
|
| 43096 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2/(x^2-1)-1/(x-1)=1 |
|
| 43097 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2/(x-3)+1/x=(x-1)/(x-3) |
|
| 43098 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-(8x+4)^2-3 |
|
| 43099 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
15/p+(7p-9)/(p+3)=7 |
|
| 43100 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
18/(3x-6)+1/(x-2)=7/3 |
|