| 42901 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-400)/(x-20) |
|
| 42902 |
Ước Tính |
(3- căn bậc hai của 3)/(4-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 42903 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-64)/(x-8) |
|
| 42904 |
Ước Tính |
7/( căn bậc ba của 3) |
|
| 42905 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-9x+18)/(x^2-9)*(x^2+4x+3)/(x^2-5x-6) |
|
| 42906 |
Tìm Tập Xác Định |
x=-1 |
|
| 42907 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x+7)/(x^2+x-30) |
|
| 42908 |
Chia |
(x^2-16)/(4+x) |
|
| 42909 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-3)/(x^2-2x-3) |
|
| 42910 |
Chia |
(x^4)/((x-1)^3) |
|
| 42911 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-4)/(x-3) |
|
| 42912 |
Chia |
(12x^4-8x^3+5)/(-12x^4) |
|
| 42913 |
Chia |
((5x^3)/(3x^2y))/(25/(3y^9)) |
|
| 42914 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-8)/(x^2-64) |
|
| 42915 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 66g^2h^4 |
|
| 42916 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^2+4y-21)/(y^2-5y+6) |
|
| 42917 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((y^2-36)/y)÷((y+6)/(y-6)) |
|
| 42918 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 32 |
|
| 42919 |
Rút gọn |
căn bậc chín của y |
|
| 42920 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2+14z+45)/(z^3+4z^2-45z) |
|
| 42921 |
Rút gọn |
căn bậc tám của x^5 |
|
| 42922 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
( căn bậc hai của 15(x-1))÷( căn bậc hai của 2x^2) |
|
| 42923 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 49 |
|
| 42924 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
( căn bậc hai của 30(x-1))÷( căn bậc hai của 5x^2) |
|
| 42925 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 64a^4b^4 |
|
| 42926 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^12y^16 |
|
| 42927 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của a^2 |
|
| 42928 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2-8x-9 |
|
| 42929 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -64x^14y^20 |
|
| 42930 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2-9x-5 |
|
| 42931 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^8 |
|
| 42932 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2+8x+1 |
|
| 42933 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 128 |
|
| 42934 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 32x^15 |
|
| 42935 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -32xy^3 |
|
| 42936 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4 căn bậc hai của -6x-12 |
|
| 42937 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^3y^2 |
|
| 42938 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^3y^6 |
|
| 42939 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^3+22x^2+7x |
|
| 42940 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64y^9 |
|
| 42941 |
Rút gọn |
căn bậc ba của a( căn bậc ba của 2a^2+ căn bậc ba của 16a^2) |
|
| 42942 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+6x-3 |
|
| 42943 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^5 |
|
| 42944 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+6x-11 |
|
| 42945 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 32/(x^4) |
|
| 42946 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+6x+5 |
|
| 42947 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^4)/81 |
|
| 42948 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16c^4 |
|
| 42949 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 2 |
|
| 42950 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^15 |
|
| 42951 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x^2-16x-30 |
|
| 42952 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2-28x+36 |
|
| 42953 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của z^4 |
|
| 42954 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của f^8g^7 |
|
| 42955 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3(x-2)^2-3 |
|
| 42956 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3^(x+5)-9 |
|
| 42957 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -1/8 |
|
| 42958 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^14 |
|
| 42959 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2y căn bậc ba của 16x^4y^2 |
|
| 42960 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^4 căn bậc ba của 81y^5 |
|
| 42961 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^10 căn bậc ba của 81y^11 |
|
| 42962 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(5x-18)/(x-7) |
|
| 42963 |
Rút gọn |
căn bậc ba của a^6b^18 |
|
| 42964 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(4x^2-7x-2)/(x^2+1) |
|
| 42965 |
Rút gọn |
căn bậc ba của a^6b^3 |
|
| 42966 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x^2+12x-10 |
|
| 42967 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 21 |
|
| 42968 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x^2+9x+18 |
|
| 42969 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 24a^10b^6 |
|
| 42970 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x^2+4x+16 |
|
| 42971 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 128x^5 |
|
| 42972 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1000x^4y^5 |
|
| 42973 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54a^3b^2 |
|
| 42974 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^12y^26 |
|
| 42975 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2+10x-16 |
|
| 42976 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^10y^22 |
|
| 42977 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2+12x |
|
| 42978 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^14 |
|
| 42979 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2+12x-20 |
|
| 42980 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 70 |
|
| 42981 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2(x-6)(x+6) |
|
| 42982 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 45x^2 |
|
| 42983 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2(x-5)(x+5) |
|
| 42984 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48n^9 |
|
| 42985 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2(x-4)(x+2) |
|
| 42986 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -40 |
|
| 42987 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x(x+1)(x-5)(x-7) |
|
| 42988 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^5-3x^4 |
|
| 42989 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75r^3 |
|
| 42990 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9y^4 |
|
| 42991 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.64 |
|
| 42992 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-6x-3 |
|
| 42993 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^3y^4 |
|
| 42994 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^14 |
|
| 42995 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^2-5x |
|
| 42996 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^3-13x^2-35x+49 |
|
| 42997 |
Rút gọn |
15 căn của x^3 |
|
| 42998 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-12x^2 |
|
| 42999 |
Rút gọn |
20 căn của x^5 |
|
| 43000 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3+2x^2-15x-36 |
|