| 43101 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+6x)/(4x^3-23x^2-6x) |
|
| 43102 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+6x)/(3x^3-17x^2-6x) |
|
| 43103 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(x+5)+10/(x^2-25)=1 |
|
| 43104 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(4x)-3/4=7/x |
|
| 43105 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/2+x/6=18/x |
|
| 43106 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/24+1/y=2/(y+4) |
|
| 43107 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/18+1/y=2/(y+3) |
|
| 43108 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
b^2+3b-4=0 |
|
| 43109 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
n^2+8n=-15 |
|
| 43110 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+1)(x-3)(x-4) |
|
| 43111 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
a/(a-6)=-5/(a-4) |
|
| 43112 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 10-x+x=4 |
|
| 43113 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-4x-12)/(x+2) |
|
| 43114 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 30-x=x |
|
| 43115 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(7(x-2))/(x-3)+5/x=-5/(x(x-3)) |
|
| 43116 |
Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực |
x=-4 , x=6 |
, |
| 43117 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6/(y+3)+2/y=(5y-3)/(y^2-9) |
|
| 43118 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6/x+2/(x-1)=9 |
|
| 43119 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(3,5) ; r=2 |
; |
| 43120 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(-3,7) r=4 |
|
| 43121 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4/(2x-3)=x/5 |
|
| 43122 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(0,0) , r=9 |
, |
| 43123 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4/y-5=5/(2y) |
|
| 43124 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4/(y-1)+2/3=6/(y-1) |
|
| 43125 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(0,-4) , r=6 |
, |
| 43126 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9i)/(8+8i) |
|
| 43127 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(52i)/(5+i) |
|
| 43128 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(-6,8),r=10 |
|
| 43129 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6i)/(1+i) |
|
| 43130 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7+6i)/(6+i) |
|
| 43131 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/(3+i) |
|
| 43132 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=9 , (-1,-1) |
, |
| 43133 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4/(2-i) |
|
| 43134 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=10 (-6,-8) |
|
| 43135 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y-2=(x+1)^2 |
|
| 43136 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
c^2+11c=12 |
|
| 43137 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y-8=(x+1)^2 |
|
| 43138 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+12x+18=0 |
|
| 43139 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y-9=(x+1)^2 |
|
| 43140 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-x+9 |
|
| 43141 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+14x+43=0 |
|
| 43142 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+18x+67=0 |
|
| 43143 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-4x^2+16x |
|
| 43144 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+16x+49=0 |
|
| 43145 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-48=0 |
|
| 43146 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2+6x+2 |
|
| 43147 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2+7x-12 |
|
| 43148 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+5x-8=0 |
|
| 43149 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+18x+76 |
|
| 43150 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-6x-2 |
|
| 43151 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x-60=0 |
|
| 43152 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-6x-27 |
|
| 43153 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x+11=0 |
|
| 43154 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-3x-40 |
|
| 43155 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+3x-7=0 |
|
| 43156 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2-14x-40 |
|
| 43157 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+7x-3=0 |
|
| 43158 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3x^2-6x |
|
| 43159 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x+20=0 |
|
| 43160 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-16x+54=0 |
|
| 43161 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2+2x |
|
| 43162 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-16x+59=0 |
|
| 43163 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x^2=28y |
|
| 43164 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-13=0 |
|
| 43165 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-14=0 |
|
| 43166 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x+3=0 |
|
| 43167 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2-8x+17 |
|
| 43168 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x=15 |
|
| 43169 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x=12 |
|
| 43170 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3(x-2)^2+5 |
|
| 43171 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-10x=-21 |
|
| 43172 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2(x-3)^2+8 |
|
| 43173 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x+34=0 |
|
| 43174 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2+6x-1 |
|
| 43175 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x+35=0 |
|
| 43176 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2-12x+5 |
|
| 43177 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x+25=0 |
|
| 43178 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2+2x-1=0 |
|
| 43179 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
-4x^2+8x=7 |
|
| 43180 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x-9=0 |
|
| 43181 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/2x^2+5x-8 |
|
| 43182 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x-4=0 |
|
| 43183 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-10x-1 |
|
| 43184 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-x-2=0 |
|
| 43185 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4x-x^2-5 |
|
| 43186 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
12x^2+25x=7 |
|
| 43187 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5*(1/2)^x |
|
| 43188 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
15x^2-2x-8=0 |
|
| 43189 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5*(6)^x |
|
| 43190 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
6x^2-7x-3=0 |
|
| 43191 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=6x-x^2-10 |
|
| 43192 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3+x^2-4x-4 |
|
| 43193 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-8x^2-24x+5 |
|
| 43194 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(10+5i)/(10-5i) |
|
| 43195 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=8x-x^2-17 |
|
| 43196 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+27 |
|
| 43197 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+8x^2-4x-32 |
|
| 43198 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
g(x)=- căn bậc hai của x-3-8 |
|
| 43199 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-2x^2-8x |
|
| 43200 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-12x-3 |
|