| 34801 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^-5=0.00001 |
|
| 34802 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
3/x=21/(8x)+3 |
|
| 34803 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 11 |
|
| 34804 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 5 |
|
| 34805 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
logarit cơ số 2 của logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 4x=1 |
|
| 34806 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 13 |
|
| 34807 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 60 |
|
| 34808 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
1/(x-5)-5/(x+3)=8/(x^2-2x-15) |
|
| 34809 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 18 |
|
| 34810 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-5)/(4x)+1=(x+7)/x |
|
| 34811 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 60 |
|
| 34812 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
4/x=1/(4x)+3 |
|
| 34813 |
Phân Tích Nhân Tử |
25a^2-70a+49 |
|
| 34814 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 87.5 |
|
| 34815 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 11 |
|
| 34816 |
Ước Tính |
logarit của (10)^12 |
|
| 34817 |
Ước Tính |
logarit của 10^-2 |
|
| 34818 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 2.3 |
|
| 34819 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=7/(1-3x) , g(x)=1/x |
, |
| 34820 |
Ước Tính |
logarit của 55 |
|
| 34821 |
Ước Tính |
logarit của 44 |
|
| 34822 |
Ước Tính |
logarit của căn bậc ba của 10 |
|
| 34823 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^(5x) |
|
| 34824 |
Ước Tính |
logarit của 69 |
|
| 34825 |
Ước Tính |
logarit của 79 |
|
| 34826 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=9 , x-y=7 |
, |
| 34827 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=8 , x-y=6 |
, |
| 34828 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=8 , y-x=8 |
, |
| 34829 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=6 , x-y=2 |
, |
| 34830 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x-2y=-24 , -3x-y=6 |
, |
| 34831 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x-2y=-6 , -3x-y=-12 |
, |
| 34832 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer |
x+y=3 , x-y=1 |
, |
| 34833 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
10x+6y<30 , 6x-10y>30 |
, |
| 34834 |
Tìm Độ Dốc |
(2,1) , (5,3) |
, |
| 34835 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5 |
|
| 34836 |
Tìm Góc Phần Tư |
(4,0) |
|
| 34837 |
Tìm Góc Phần Tư |
(4,-1) |
|
| 34838 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x^2-7 , g(x)=2/x |
, |
| 34839 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-4,5) |
|
| 34840 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2/(x-3) , g(x)=6/x |
, |
| 34841 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=9/(1-8x) , g(x)=1/x |
, |
| 34842 |
Tìm Độ Dốc |
(0,0) , (2,4) |
, |
| 34843 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/8* logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y |
|
| 34844 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2 , g(x)=x^2+3 |
, |
| 34845 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x-2 g(x)=x+2 |
|
| 34846 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 25 của 5 |
|
| 34847 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 1 |
|
| 34848 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 2 |
|
| 34849 |
Tìm f(g(x)) |
f(x) = cube root of (x-3)/7 , g(x)=7x^3+3 |
, |
| 34850 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^3 , g(x)=1/x |
, |
| 34851 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 8 |
|
| 34852 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2 g(x)=x+6 |
|
| 34853 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 9/y |
|
| 34854 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=(1-x)/(9x) , g(x)=1/(1+9x) |
, |
| 34855 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 7(2x-3)^2 |
|
| 34856 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+3 , g(x) = square root of x-3 |
, |
| 34857 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 12 của 12/y |
|
| 34858 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 125 của 5 |
|
| 34859 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2-9 , g(x)=x-3 |
, |
| 34860 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 5x+1- logarit của x |
|
| 34861 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 4+3 logarit của x+ logarit của y |
|
| 34862 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=9x^2-5x , g(x)=x^2-3x-10 |
, |
| 34863 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 1000- logarit của 100 |
|
| 34864 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 40+2 logarit tự nhiên của 1/2+ logarit tự nhiên của x |
|
| 34865 |
Rút gọn |
(-20a^-2b^-7)/(5a^-5b^3) |
|
| 34866 |
Tìm f(g(x)) |
f(x) = căn bậc hai của x-3 , g(x) = căn bậc hai của x+2 |
, |
| 34867 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-4y-73=0 |
|
| 34868 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x^2+2x+5 , g(x)=9x^2+4x+9 |
, |
| 34869 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=-3/x , g(x)=3/x |
, |
| 34870 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+2)^2+(y-1)^2=9 |
|
| 34871 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-1)^2+(y+1)^2=4 |
|
| 34872 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^4+12x^2y+2y^2 |
|
| 34873 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x+1 g(x) = square root of x |
|
| 34874 |
Ước Tính |
(5^2)/(5^5) |
|
| 34875 |
Ước Tính |
(2/3)/(1/2) |
|
| 34876 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3 if x<=4; -2x if x>4 |
|
| 34877 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x+6 if -6<=x<=-2; 0-x if x>-2 |
|
| 34878 |
Ước Tính |
(1/2)/(1/3) |
|
| 34879 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=|x| if x<=0; 1/x if x>0 |
|
| 34880 |
Ước Tính |
1.5^-2 |
|
| 34881 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[0,2] |
|
| 34882 |
Ước Tính |
1.6^2 |
|
| 34883 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2+16x-8 |
|
| 34884 |
Ước Tính |
0.3^2 |
|
| 34885 |
Ước Tính |
-|-4| |
|
| 34886 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-(x+5)^2+3 |
|
| 34887 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-8 |
|
| 34888 |
Ước Tính |
1/8+3/4 |
|
| 34889 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/3x^3-5/2x^2+6x-4 |
|
| 34890 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-3x^2+18x-2 |
|
| 34891 |
Ước Tính |
1/9+1/3 |
|
| 34892 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-6x^2+36x+18 |
|
| 34893 |
Ước Tính |
-1/8 |
|
| 34894 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h=-16t^2+40t+6 |
|
| 34895 |
Ước Tính |
10/13 |
|
| 34896 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h=-16t^2+32t+1008 |
|
| 34897 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
a=38x-x^2 |
|
| 34898 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2-10x-30 |
|
| 34899 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+4x-13 |
|
| 34900 |
Ước Tính |
100^3 |
|