| 34701 |
Phân Tích Nhân Tử |
6s^2-11s+4 |
|
| 34702 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+20x-16 |
|
| 34703 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+10x-4 |
|
| 34704 |
Phân Tích Nhân Tử |
6t^2-4t-3t+2 |
|
| 34705 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan( logarit tự nhiên của ax+b) |
|
| 34706 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2+3x+2x+6 |
|
| 34707 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4m^3-2m^2p^2-2mp+p^3 |
|
| 34708 |
Tìm MCNN |
3/x , 2/(x-6) |
, |
| 34709 |
Kết Hợp |
(4x)/(x-3)+72/(x^2-9)-(4x)/(x+3) |
|
| 34710 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^2+7x+10 |
|
| 34711 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của x^17 |
|
| 34712 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 128 |
|
| 34713 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 26 |
|
| 34714 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
15 căn của x^5 |
|
| 34715 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3y+x)^(3/5) |
|
| 34716 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-125)^(2/3) |
|
| 34717 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3x^(5/7) |
|
| 34718 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(5/3) |
|
| 34719 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(7/8) |
|
| 34720 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3^(2/3) |
|
| 34721 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(2/3) |
|
| 34722 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(3/2) |
|
| 34723 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
100^(1/2) |
|
| 34724 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của x^5 |
|
| 34725 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xe^(2x) |
|
| 34726 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-13x+40>0 |
|
| 34727 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-15x+54>0 |
|
| 34728 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-9x+14>0 |
|
| 34729 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-9x+18>0 |
|
| 34730 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+11 , g(x)=x-11 |
, |
| 34731 |
Giải a |
ba+c=d |
|
| 34732 |
Tìm g(f(x)) |
f(x) = cube root of (x-3)/7 , g(x)=7x^3+3 |
, |
| 34733 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-10 |
|
| 34734 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2b^2-d^2 |
|
| 34735 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4x+1 , 2y-3x=12 |
, |
| 34736 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+5y=12 , x-6y=-11 |
, |
| 34737 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x , g(x)=x/2 |
, |
| 34738 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x-1 , x+y=3 |
, |
| 34739 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-x-3y=-3 , x+3y=3 |
, |
| 34740 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=6 , x-y=4 |
, |
| 34741 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+2y=8 , x+3y=12 |
, |
| 34742 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+2y=6 , -x-2y=-6 |
, |
| 34743 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+8y=6 , -5x-20y=-15 |
, |
| 34744 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-6x+5y=1 , 6x+4y=-10 |
, |
| 34745 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-2x-6 |
|
| 34746 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-3x+1 |
|
| 34747 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=9/(1-8x) , g(x)=1/x |
, |
| 34748 |
Tìm Đỉnh |
p(x)=x^2+8x+15 |
|
| 34749 |
Giải x |
2^(x-3)=1/32 |
|
| 34750 |
Giải x |
10^x=3.26 |
|
| 34751 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2+9x g(x)=1/x |
|
| 34752 |
Tìm Đỉnh |
x^2+4x-12 |
|
| 34753 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,3) , (14,8) |
, |
| 34754 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=2 , 5x-5y=10 |
, |
| 34755 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-5x-8y=17 , 2x-7y=-17 |
, |
| 34756 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+2y=10 , x-y=13 |
, |
| 34757 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x^2-7 , g(x)=2/x |
, |
| 34758 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-14=-20y-7x , 10y+4=2x |
, |
| 34759 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2+1 , g(x) = square root of 2-x |
, |
| 34760 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=4x^2 |
|
| 34761 |
Tìm g(f(x)) |
f(x) = square root of x ; g(x)=3x-6 |
; |
| 34762 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 12 |
|
| 34763 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+3x-10 |
|
| 34764 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-x-12 |
|
| 34765 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x-4 , g(x)=x+4 |
, |
| 34766 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
p(x)=-x^2+4x-3 |
|
| 34767 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(1-x)/(9x) , g(x)=1/(1+9x) |
, |
| 34768 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (24x^6y)/(128x^4y^5) |
|
| 34769 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(1-x)/(7x) , g(x)=1/(1+7x) |
, |
| 34770 |
Tìm hàm ngược |
h(x)=(7-x)/3 |
|
| 34771 |
Giải x |
5(2x-1)=6 |
|
| 34772 |
Rút gọn |
8-15i+(-3+2i) |
|
| 34773 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=9x^2-5x , g(x)=x^2-3x-10 |
, |
| 34774 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2+3 , g(x) = square root of x-3 |
, |
| 34775 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=7/x |
|
| 34776 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+6)^3 |
|
| 34777 |
Tìm hàm ngược |
y=3^x |
|
| 34778 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x+4 |
|
| 34779 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x-4 |
|
| 34780 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=7x+3 |
|
| 34781 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = logarit của x-5 |
|
| 34782 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(3,8),(3,9),(3,10)} |
|
| 34783 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(3.3,5.3) , (-1.7,5.3) , (-4.7,3.3) , (-4.7,-2.7) |
, , , |
| 34784 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
f=((1,0),(7,0),(0,2),(8,9)) |
|
| 34785 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(x-4) |
|
| 34786 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 8 |
|
| 34787 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(t) = logarit tự nhiên của căn bậc hai của 3t^2+1 |
|
| 34788 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (u^4)/v |
|
| 34789 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của 1000000x |
|
| 34790 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=sin(x^2-12) |
|
| 34791 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^3=y |
|
| 34792 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^-4=0.0183 |
|
| 34793 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4(x-5)+y=0 |
|
| 34794 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2401=7^4 |
|
| 34795 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của (1/27)^4 |
|
| 34796 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
1/(x-4)-5/(x+6)=10/(x^2+2x-24) |
|
| 34797 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của (3)^2 |
|
| 34798 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của (3)^5 |
|
| 34799 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
256^(1/4)=4 |
|
| 34800 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
3/x+2=3/(4x)+17/8 |
|